Tỷ giá hối đoái vàng chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/GNF
Lịch sử thay đổi trong XAU/GNF tỷ giá
XAU/GNF tỷ giá
05 22, 2024
1 XAU = 19,155,319 GNF
▼ -0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 2.81% (18,631,470 GNF — 19,155,319 GNF)
Thay đổi trong XAU/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 19.11% (16,081,865 GNF — 19,155,319 GNF)
Thay đổi trong XAU/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 21.38% (15,780,919 GNF — 19,155,319 GNF)
Thay đổi trong XAU/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1204766.51% (1,590 GNF — 19,155,319 GNF)
vàng/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 18,995,424 GNF | ▼ -0.83 % |
24/05 | 18,961,986 GNF | ▼ -0.18 % |
25/05 | 18,977,007 GNF | ▲ 0.08 % |
26/05 | 19,129,184 GNF | ▲ 0.8 % |
27/05 | 19,178,902 GNF | ▲ 0.26 % |
28/05 | 19,178,899 GNF | ▼ -0 % |
29/05 | 19,067,577 GNF | ▼ -0.58 % |
30/05 | 18,917,509 GNF | ▼ -0.79 % |
31/05 | 18,996,755 GNF | ▲ 0.42 % |
01/06 | 18,907,561 GNF | ▼ -0.47 % |
02/06 | 18,812,039 GNF | ▼ -0.51 % |
03/06 | 18,744,826 GNF | ▼ -0.36 % |
04/06 | 18,752,297 GNF | ▲ 0.04 % |
05/06 | 18,970,785 GNF | ▲ 1.17 % |
06/06 | 18,932,496 GNF | ▼ -0.2 % |
07/06 | 18,933,199 GNF | ▲ 0 % |
08/06 | 19,087,122 GNF | ▲ 0.81 % |
09/06 | 19,255,334 GNF | ▲ 0.88 % |
10/06 | 19,271,620 GNF | ▲ 0.08 % |
11/06 | 19,297,158 GNF | ▲ 0.13 % |
12/06 | 19,138,835 GNF | ▼ -0.82 % |
13/06 | 19,159,645 GNF | ▲ 0.11 % |
14/06 | 19,229,760 GNF | ▲ 0.37 % |
15/06 | 19,268,632 GNF | ▲ 0.2 % |
16/06 | 19,423,910 GNF | ▲ 0.81 % |
17/06 | 19,482,985 GNF | ▲ 0.3 % |
18/06 | 19,449,445 GNF | ▼ -0.17 % |
19/06 | 19,773,919 GNF | ▲ 1.67 % |
20/06 | 19,711,426 GNF | ▼ -0.32 % |
21/06 | 19,683,698 GNF | ▼ -0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19,258,945 GNF | ▲ 0.54 % |
03/06 — 09/06 | 19,141,929 GNF | ▼ -0.61 % |
10/06 — 16/06 | 19,294,485 GNF | ▲ 0.8 % |
17/06 — 23/06 | 20,345,744 GNF | ▲ 5.45 % |
24/06 — 30/06 | 21,077,376 GNF | ▲ 3.6 % |
01/07 — 07/07 | 21,666,917 GNF | ▲ 2.8 % |
08/07 — 14/07 | 21,286,418 GNF | ▼ -1.76 % |
15/07 — 21/07 | 21,031,331 GNF | ▼ -1.2 % |
22/07 — 28/07 | 20,869,430 GNF | ▼ -0.77 % |
29/07 — 04/08 | 20,981,923 GNF | ▲ 0.54 % |
05/08 — 11/08 | 21,554,678 GNF | ▲ 2.73 % |
12/08 — 18/08 | 21,451,496 GNF | ▼ -0.48 % |
vàng/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,236,796 GNF | ▲ 0.43 % |
07/2024 | 19,418,992 GNF | ▲ 0.95 % |
08/2024 | 19,511,765 GNF | ▲ 0.48 % |
09/2024 | 18,887,963 GNF | ▼ -3.2 % |
10/2024 | 20,033,041 GNF | ▲ 6.06 % |
11/2024 | 20,054,126 GNF | ▲ 0.11 % |
12/2024 | 19,907,366 GNF | ▼ -0.73 % |
01/2025 | 20,124,060 GNF | ▲ 1.09 % |
02/2025 | 20,245,746 GNF | ▲ 0.6 % |
03/2025 | 22,152,538 GNF | ▲ 9.42 % |
04/2025 | 22,946,090 GNF | ▲ 3.58 % |
05/2025 | 23,824,607 GNF | ▲ 3.83 % |
vàng/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,310,209 GNF |
Tối đa | 19,296,089 GNF |
Bình quân gia quyền | 18,722,583 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,081,800 GNF |
Tối đa | 19,393,695 GNF |
Bình quân gia quyền | 17,972,154 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,788,906 GNF |
Tối đa | 19,393,695 GNF |
Bình quân gia quyền | 16,205,754 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: