Tỷ giá hối đoái vàng chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/GNF
Lịch sử thay đổi trong XAU/GNF tỷ giá
XAU/GNF tỷ giá
05 16, 2024
1 XAU = 18,767,117 GNF
▼ -0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -4.29% (19,607,622 GNF — 18,767,117 GNF)
Thay đổi trong XAU/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 16.68% (16,084,112 GNF — 18,767,117 GNF)
Thay đổi trong XAU/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 19.76% (15,670,684 GNF — 18,767,117 GNF)
Thay đổi trong XAU/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1180348.7% (1,590 GNF — 18,767,117 GNF)
vàng/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 18,791,023 GNF | ▲ 0.13 % |
18/05 | 18,799,079 GNF | ▲ 0.04 % |
19/05 | 18,756,653 GNF | ▼ -0.23 % |
20/05 | 18,693,931 GNF | ▼ -0.33 % |
21/05 | 18,719,703 GNF | ▲ 0.14 % |
22/05 | 18,418,167 GNF | ▼ -1.61 % |
23/05 | 18,188,526 GNF | ▼ -1.25 % |
24/05 | 18,160,985 GNF | ▼ -0.15 % |
25/05 | 18,176,247 GNF | ▲ 0.08 % |
26/05 | 18,327,601 GNF | ▲ 0.83 % |
27/05 | 18,395,292 GNF | ▲ 0.37 % |
28/05 | 18,395,289 GNF | ▼ -0 % |
29/05 | 18,309,539 GNF | ▼ -0.47 % |
30/05 | 18,165,581 GNF | ▼ -0.79 % |
31/05 | 18,229,853 GNF | ▲ 0.35 % |
01/06 | 18,103,116 GNF | ▼ -0.7 % |
02/06 | 18,004,899 GNF | ▼ -0.54 % |
03/06 | 17,932,509 GNF | ▼ -0.4 % |
04/06 | 17,940,911 GNF | ▲ 0.05 % |
05/06 | 18,115,837 GNF | ▲ 0.98 % |
06/06 | 18,079,331 GNF | ▼ -0.2 % |
07/06 | 18,079,787 GNF | ▲ 0 % |
08/06 | 18,218,074 GNF | ▲ 0.76 % |
09/06 | 18,392,674 GNF | ▲ 0.96 % |
10/06 | 18,413,244 GNF | ▲ 0.11 % |
11/06 | 18,441,104 GNF | ▲ 0.15 % |
12/06 | 18,290,767 GNF | ▼ -0.82 % |
13/06 | 18,310,391 GNF | ▲ 0.11 % |
14/06 | 18,364,611 GNF | ▲ 0.3 % |
15/06 | 18,377,781 GNF | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18,905,541 GNF | ▲ 0.74 % |
27/05 — 02/06 | 19,522,122 GNF | ▲ 3.26 % |
03/06 — 09/06 | 19,337,908 GNF | ▼ -0.94 % |
10/06 — 16/06 | 19,598,902 GNF | ▲ 1.35 % |
17/06 — 23/06 | 20,432,885 GNF | ▲ 4.26 % |
24/06 — 30/06 | 21,159,614 GNF | ▲ 3.56 % |
01/07 — 07/07 | 21,958,994 GNF | ▲ 3.78 % |
08/07 — 14/07 | 21,681,383 GNF | ▼ -1.26 % |
15/07 — 21/07 | 21,425,434 GNF | ▼ -1.18 % |
22/07 — 28/07 | 21,208,212 GNF | ▼ -1.01 % |
29/07 — 04/08 | 21,405,430 GNF | ▲ 0.93 % |
05/08 — 11/08 | 21,501,227 GNF | ▲ 0.45 % |
vàng/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18,830,837 GNF | ▲ 0.34 % |
07/2024 | 18,949,243 GNF | ▲ 0.63 % |
08/2024 | 19,019,760 GNF | ▲ 0.37 % |
09/2024 | 18,473,713 GNF | ▼ -2.87 % |
10/2024 | 19,854,675 GNF | ▲ 7.48 % |
11/2024 | 19,873,841 GNF | ▲ 0.1 % |
12/2024 | 19,779,352 GNF | ▼ -0.48 % |
01/2025 | 19,998,559 GNF | ▲ 1.11 % |
02/2025 | 20,185,639 GNF | ▲ 0.94 % |
03/2025 | 22,236,945 GNF | ▲ 10.16 % |
04/2025 | 22,969,424 GNF | ▲ 3.29 % |
05/2025 | 23,263,727 GNF | ▲ 1.28 % |
vàng/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,310,209 GNF |
Tối đa | 19,302,845 GNF |
Bình quân gia quyền | 18,747,377 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,066,702 GNF |
Tối đa | 19,393,695 GNF |
Bình quân gia quyền | 17,772,277 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,788,906 GNF |
Tối đa | 19,393,695 GNF |
Bình quân gia quyền | 16,150,789 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: