Tỷ giá hối đoái vàng chống lại HTMLCOIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/HTML
Lịch sử thay đổi trong XAU/HTML tỷ giá
XAU/HTML tỷ giá
05 12, 2024
1 XAU = 266,186,128 HTML
▲ 0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/HTMLCOIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong HTMLCOIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/HTML được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/HTML và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/HTMLCOIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/HTML tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi -13.36% (307,223,048 HTML — 266,186,128 HTML)
Thay đổi trong XAU/HTML tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi -8.42% (290,652,256 HTML — 266,186,128 HTML)
Thay đổi trong XAU/HTML tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 12, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 107.45% (128,312,801 HTML — 266,186,128 HTML)
Thay đổi trong XAU/HTML tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 6283194.2% (4,236 HTML — 266,186,128 HTML)
vàng/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 259,206,511 HTML | ▼ -2.62 % |
15/05 | 260,451,010 HTML | ▲ 0.48 % |
16/05 | 279,681,473 HTML | ▲ 7.38 % |
17/05 | 258,045,453 HTML | ▼ -7.74 % |
18/05 | 239,215,212 HTML | ▼ -7.3 % |
19/05 | 288,233,698 HTML | ▲ 20.49 % |
20/05 | 319,529,747 HTML | ▲ 10.86 % |
21/05 | 317,124,670 HTML | ▼ -0.75 % |
22/05 | 315,447,374 HTML | ▼ -0.53 % |
23/05 | 268,469,121 HTML | ▼ -14.89 % |
24/05 | 272,452,349 HTML | ▲ 1.48 % |
25/05 | 316,244,275 HTML | ▲ 16.07 % |
26/05 | 316,963,831 HTML | ▲ 0.23 % |
27/05 | 295,074,567 HTML | ▼ -6.91 % |
28/05 | 320,221,500 HTML | ▲ 8.52 % |
29/05 | 311,884,932 HTML | ▼ -2.6 % |
30/05 | 309,425,301 HTML | ▼ -0.79 % |
31/05 | 314,667,653 HTML | ▲ 1.69 % |
01/06 | 299,898,366 HTML | ▼ -4.69 % |
02/06 | 299,349,541 HTML | ▼ -0.18 % |
03/06 | 300,204,872 HTML | ▲ 0.29 % |
04/06 | 290,433,011 HTML | ▼ -3.26 % |
05/06 | 291,652,867 HTML | ▲ 0.42 % |
06/06 | 303,402,015 HTML | ▲ 4.03 % |
07/06 | 284,010,682 HTML | ▼ -6.39 % |
08/06 | 283,701,145 HTML | ▼ -0.11 % |
09/06 | 310,520,615 HTML | ▲ 9.45 % |
10/06 | 273,995,207 HTML | ▼ -11.76 % |
11/06 | 252,204,127 HTML | ▼ -7.95 % |
12/06 | 256,398,893 HTML | ▲ 1.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/HTMLCOIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 248,025,664 HTML | ▼ -6.82 % |
27/05 — 02/06 | 195,840,706 HTML | ▼ -21.04 % |
03/06 — 09/06 | 199,972,510 HTML | ▲ 2.11 % |
10/06 — 16/06 | 246,784,478 HTML | ▲ 23.41 % |
17/06 — 23/06 | 234,548,246 HTML | ▼ -4.96 % |
24/06 — 30/06 | 217,100,101 HTML | ▼ -7.44 % |
01/07 — 07/07 | 220,163,007 HTML | ▲ 1.41 % |
08/07 — 14/07 | 264,739,598 HTML | ▲ 20.25 % |
15/07 — 21/07 | 239,734,751 HTML | ▼ -9.45 % |
22/07 — 28/07 | 262,424,444 HTML | ▲ 9.46 % |
29/07 — 04/08 | 257,133,932 HTML | ▼ -2.02 % |
05/08 — 11/08 | 232,704,079 HTML | ▼ -9.5 % |
vàng/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 425,365,293 HTML | ▲ 59.8 % |
07/2024 | 487,390,174 HTML | ▲ 14.58 % |
08/2024 | 485,011,978 HTML | ▼ -0.49 % |
09/2024 | 536,176,889 HTML | ▲ 10.55 % |
10/2024 | 390,059,815 HTML | ▼ -27.25 % |
11/2024 | 653,397,162 HTML | ▲ 67.51 % |
12/2024 | 598,982,553 HTML | ▼ -8.33 % |
01/2025 | 699,780,873 HTML | ▲ 16.83 % |
02/2025 | 511,711,964 HTML | ▼ -26.88 % |
03/2025 | 528,093,600 HTML | ▲ 3.2 % |
04/2025 | 625,767,936 HTML | ▲ 18.5 % |
05/2025 | 533,206,437 HTML | ▼ -14.79 % |
vàng/HTMLCOIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 258,616,093 HTML |
Tối đa | 304,685,310 HTML |
Bình quân gia quyền | 290,965,340 HTML |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 233,980,353 HTML |
Tối đa | 318,373,936 HTML |
Bình quân gia quyền | 275,430,285 HTML |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 128,312,801 HTML |
Tối đa | 338,030,646 HTML |
Bình quân gia quyền | 262,479,050 HTML |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/HTML tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến XAU/HTML số tiền trao đổi
- 2 XAU → 508,075,286 HTML
- 10 XAU → 2,540,376,428 HTML
- 2000 XAU → 508,075,285,637 HTML
- 5 XAU → 1,270,188,214 HTML
- 1000 XAU → 254,037,642,818 HTML
- 500 XAU → 127,018,821,409 HTML
- 1 XAU → 254,037,643 HTML
- 100 XAU → 25,403,764,282 HTML
- 50 XAU → 12,701,882,141 HTML
- 5000 XAU → 1,270,188,214,091 HTML
- 200 XAU → 50,807,528,564 HTML