Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/LEND
Lịch sử thay đổi trong XAU/LEND tỷ giá
XAU/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 XAU = 3,205 LEND
▲ 1.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -7.78% (3,475 LEND — 3,205 LEND)
Thay đổi trong XAU/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -43.04% (5,626 LEND — 3,205 LEND)
Thay đổi trong XAU/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi 43781.49% (7.302807 LEND — 3,205 LEND)
Thay đổi trong XAU/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi 43781.49% (7.302807 LEND — 3,205 LEND)
vàng/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/06 | 3,361 LEND | ▲ 4.88 % |
25/06 | 3,365 LEND | ▲ 0.13 % |
26/06 | 3,468 LEND | ▲ 3.05 % |
27/06 | 3,034 LEND | ▼ -12.52 % |
28/06 | 2,936 LEND | ▼ -3.21 % |
29/06 | 2,841 LEND | ▼ -3.27 % |
30/06 | 2,810 LEND | ▼ -1.08 % |
01/07 | 3,050 LEND | ▲ 8.53 % |
02/07 | 3,105 LEND | ▲ 1.83 % |
03/07 | 2,995 LEND | ▼ -3.56 % |
04/07 | 3,048 LEND | ▲ 1.77 % |
05/07 | 3,064 LEND | ▲ 0.55 % |
06/07 | 3,087 LEND | ▲ 0.75 % |
07/07 | 3,113 LEND | ▲ 0.84 % |
08/07 | 3,449 LEND | ▲ 10.79 % |
09/07 | 3,777 LEND | ▲ 9.5 % |
10/07 | 3,605 LEND | ▼ -4.56 % |
11/07 | 3,442 LEND | ▼ -4.51 % |
12/07 | 3,165 LEND | ▼ -8.05 % |
13/07 | 3,204 LEND | ▲ 1.21 % |
14/07 | 3,207 LEND | ▲ 0.09 % |
15/07 | 3,158 LEND | ▼ -1.51 % |
16/07 | 3,155 LEND | ▼ -0.1 % |
17/07 | 3,108 LEND | ▼ -1.5 % |
18/07 | 3,876 LEND | ▲ 24.72 % |
19/07 | 4,307 LEND | ▲ 11.13 % |
20/07 | 4,401 LEND | ▲ 2.18 % |
21/07 | 3,642 LEND | ▼ -17.23 % |
22/07 | 3,554 LEND | ▼ -2.42 % |
23/07 | 3,390 LEND | ▼ -4.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 3,164 LEND | ▼ -1.27 % |
01/07 — 07/07 | 2,535 LEND | ▼ -19.87 % |
08/07 — 14/07 | 1,600 LEND | ▼ -36.87 % |
15/07 — 21/07 | 1,410 LEND | ▼ -11.9 % |
22/07 — 28/07 | 1,680 LEND | ▲ 19.12 % |
29/07 — 04/08 | 1,247 LEND | ▼ -25.76 % |
05/08 — 11/08 | 1,628 LEND | ▲ 30.58 % |
12/08 — 18/08 | 1,386 LEND | ▼ -14.86 % |
19/08 — 25/08 | 1,501 LEND | ▲ 8.24 % |
26/08 — 01/09 | 1,597 LEND | ▲ 6.4 % |
02/09 — 08/09 | 1,684 LEND | ▲ 5.46 % |
09/09 — 15/09 | 1,614 LEND | ▼ -4.13 % |
vàng/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 19,684,266 LEND | ▲ 614154.11 % |
08/2024 | 12,600,779 LEND | ▼ -35.99 % |
09/2024 | 3,354,953 LEND | ▼ -73.38 % |
10/2024 | 1,218,814 LEND | ▼ -63.67 % |
11/2024 | 457,065 LEND | ▼ -62.5 % |
12/2024 | 455,327 LEND | ▼ -0.38 % |
01/2025 | 502,976 LEND | ▲ 10.46 % |
vàng/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,908 LEND |
Tối đa | 3,895 LEND |
Bình quân gia quyền | 3,252 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,974 LEND |
Tối đa | 6,093 LEND |
Bình quân gia quyền | 3,555 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.511388 LEND |
Tối đa | 71,492 LEND |
Bình quân gia quyền | 15,478 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: