Tỷ giá hối đoái vàng chống lại dollar Namibia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/NAD

Lịch sử thay đổi trong XAU/NAD tỷ giá

XAU/NAD tỷ giá

05 04, 2024
1 XAU = 39,538 NAD
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/dollar Namibia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong dollar Namibia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/NAD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/NAD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/dollar Namibia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/NAD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 0.65% (39,283 NAD — 39,538 NAD)

Thay đổi trong XAU/NAD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 12.86% (35,033 NAD — 39,538 NAD)

Thay đổi trong XAU/NAD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 19.41% (33,112 NAD — 39,538 NAD)

Thay đổi trong XAU/NAD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 04, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 4857253.38% (0.81 NAD — 39,538 NAD)

vàng/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 39,849 NAD ▲ 0.79 %
06/05 40,388 NAD ▲ 1.35 %
07/05 40,418 NAD ▲ 0.08 %
08/05 40,480 NAD ▲ 0.15 %
09/05 40,591 NAD ▲ 0.28 %
10/05 40,606 NAD ▲ 0.04 %
11/05 40,903 NAD ▲ 0.73 %
12/05 42,229 NAD ▲ 3.24 %
13/05 42,254 NAD ▲ 0.06 %
14/05 42,305 NAD ▲ 0.12 %
15/05 42,772 NAD ▲ 1.1 %
16/05 43,089 NAD ▲ 0.74 %
17/05 42,978 NAD ▼ -0.26 %
18/05 43,139 NAD ▲ 0.38 %
19/05 43,435 NAD ▲ 0.68 %
20/05 43,498 NAD ▲ 0.15 %
21/05 43,551 NAD ▲ 0.12 %
22/05 42,761 NAD ▼ -1.81 %
23/05 42,147 NAD ▼ -1.44 %
24/05 42,196 NAD ▲ 0.11 %
25/05 42,027 NAD ▼ -0.4 %
26/05 42,022 NAD ▼ -0.01 %
27/05 42,054 NAD ▲ 0.08 %
28/05 42,054 NAD ▼ -0 %
29/05 41,636 NAD ▼ -0.99 %
30/05 41,156 NAD ▼ -1.15 %
31/05 40,937 NAD ▼ -0.53 %
01/06 40,459 NAD ▼ -1.17 %
02/06 40,047 NAD ▼ -1.02 %
03/06 39,935 NAD ▼ -0.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/dollar Namibia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 39,635 NAD ▲ 0.25 %
13/05 — 19/05 40,447 NAD ▲ 2.05 %
20/05 — 26/05 41,145 NAD ▲ 1.73 %
27/05 — 02/06 41,476 NAD ▲ 0.8 %
03/06 — 09/06 41,604 NAD ▲ 0.31 %
10/06 — 16/06 42,360 NAD ▲ 1.82 %
17/06 — 23/06 43,873 NAD ▲ 3.57 %
24/06 — 30/06 44,764 NAD ▲ 2.03 %
01/07 — 07/07 46,982 NAD ▲ 4.96 %
08/07 — 14/07 47,082 NAD ▲ 0.21 %
15/07 — 21/07 46,160 NAD ▼ -1.96 %
22/07 — 28/07 43,766 NAD ▼ -5.19 %

vàng/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 39,679 NAD ▲ 0.36 %
07/2024 38,445 NAD ▼ -3.11 %
08/2024 39,831 NAD ▲ 3.6 %
09/2024 39,658 NAD ▼ -0.43 %
10/2024 41,591 NAD ▲ 4.87 %
10/2024 42,085 NAD ▲ 1.19 %
11/2024 41,164 NAD ▼ -2.19 %
12/2024 41,745 NAD ▲ 1.41 %
01/2025 43,110 NAD ▲ 3.27 %
02/2025 46,914 NAD ▲ 8.82 %
03/2025 47,981 NAD ▲ 2.28 %
04/2025 46,778 NAD ▼ -2.51 %

vàng/dollar Namibia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 39,306 NAD
Tối đa 43,034 NAD
Bình quân gia quyền 41,234 NAD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 35,260 NAD
Tối đa 43,034 NAD
Bình quân gia quyền 38,988 NAD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 31,184 NAD
Tối đa 43,034 NAD
Bình quân gia quyền 35,263 NAD

Chia sẻ một liên kết đến XAU/NAD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu