500 vàng đến dollar Namibia
Giá cả 500 vàng đến dollar Namibia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 20,188,895 NAD.
Bao nhiêu 500 XAU trong NAD?
05 18, 2024
500 XAU = 20,188,895 NAD
▲ 0 %
500 NAD = 0.01 XAU
1 XAU = 40,378 NAD
Lịch sử thay đổi giá 500 XAU trong NAD
Thống kê chi phí 500 vàng trong dollar Namibia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,768,948 NAD |
Tối đa | 21,516,838 NAD |
Bình quân gia quyền | 20,394,628 NAD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,678,137 NAD |
Tối đa | 21,516,838 NAD |
Bình quân gia quyền | 19,835,729 NAD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,591,761 NAD |
Tối đa | 21,516,838 NAD |
Bình quân gia quyền | 17,734,598 NAD |
Thay đổi chi phí 500 XAU đến NAD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 500 vàng chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -5.96% (21,468,646 NAD — 20,188,895 NAD)
Thay đổi chi phí 500 XAU đến NAD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 500 vàng chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 14.2% (17,677,855 NAD — 20,188,895 NAD)
Thay đổi chi phí 500 XAU đến NAD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 500 vàng chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 13.55% (17,779,145 NAD — 20,188,895 NAD)
Thay đổi chi phí 500 XAU đến NAD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 18, 2024) giá của 500 vàng chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 4960437.11% (406.99 NAD — 20,188,895 NAD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 XAU trong NAD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 vàng (XAU) trong dollar Namibia (NAD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 vàng (XAU) trong dollar Namibia (NAD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 vàng trong dollar Namibia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 vàng trong dollar Namibia trong 30 ngày tới*
19/05 | 20,350,225 NAD | ▲ 0.8 % |
20/05 | 20,374,318 NAD | ▲ 0.12 % |
21/05 | 20,402,613 NAD | ▲ 0.14 % |
22/05 | 19,970,548 NAD | ▼ -2.12 % |
23/05 | 19,640,348 NAD | ▼ -1.65 % |
24/05 | 19,659,527 NAD | ▲ 0.1 % |
25/05 | 19,598,672 NAD | ▼ -0.31 % |
26/05 | 19,595,442 NAD | ▼ -0.02 % |
27/05 | 19,603,964 NAD | ▲ 0.04 % |
28/05 | 19,603,854 NAD | ▼ -0 % |
29/05 | 19,497,547 NAD | ▼ -0.54 % |
30/05 | 19,280,350 NAD | ▼ -1.11 % |
31/05 | 19,150,727 NAD | ▼ -0.67 % |
01/06 | 18,981,281 NAD | ▼ -0.88 % |
02/06 | 18,837,543 NAD | ▼ -0.76 % |
03/06 | 18,783,070 NAD | ▼ -0.29 % |
04/06 | 18,780,941 NAD | ▼ -0.01 % |
05/06 | 18,934,751 NAD | ▲ 0.82 % |
06/06 | 18,919,367 NAD | ▼ -0.08 % |
07/06 | 18,946,589 NAD | ▲ 0.14 % |
08/06 | 19,145,723 NAD | ▲ 1.05 % |
09/06 | 19,399,816 NAD | ▲ 1.33 % |
10/06 | 19,387,898 NAD | ▼ -0.06 % |
11/06 | 19,411,645 NAD | ▲ 0.12 % |
12/06 | 19,065,884 NAD | ▼ -1.78 % |
13/06 | 18,972,084 NAD | ▼ -0.49 % |
14/06 | 18,993,403 NAD | ▲ 0.11 % |
15/06 | 18,997,257 NAD | ▲ 0.02 % |
16/06 | 19,053,662 NAD | ▲ 0.3 % |
17/06 | 19,163,087 NAD | ▲ 0.57 % |
* — Giá ước tính của 500 vàng trong dollar Namibia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 vàng trong dollar Namibia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 vàng trong dollar Namibia trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20,363,527 NAD | ▲ 0.86 % |
27/05 — 02/06 | 20,568,419 NAD | ▲ 1.01 % |
03/06 — 09/06 | 20,619,025 NAD | ▲ 0.25 % |
10/06 — 16/06 | 21,037,777 NAD | ▲ 2.03 % |
17/06 — 23/06 | 22,287,416 NAD | ▲ 5.94 % |
24/06 — 30/06 | 22,652,437 NAD | ▲ 1.64 % |
01/07 — 07/07 | 23,764,593 NAD | ▲ 4.91 % |
08/07 — 14/07 | 23,806,695 NAD | ▲ 0.18 % |
15/07 — 21/07 | 23,149,058 NAD | ▼ -2.76 % |
22/07 — 28/07 | 22,336,898 NAD | ▼ -3.51 % |
29/07 — 04/08 | 22,463,495 NAD | ▲ 0.57 % |
05/08 — 11/08 | 22,614,885 NAD | ▲ 0.67 % |
Giá ước tính của 500 vàng trong dollar Namibia cho năm sau*
06/2024 | 20,258,840 NAD | ▲ 0.35 % |
07/2024 | 19,514,275 NAD | ▼ -3.68 % |
08/2024 | 20,211,412 NAD | ▲ 3.57 % |
09/2024 | 20,149,588 NAD | ▼ -0.31 % |
10/2024 | 21,340,497 NAD | ▲ 5.91 % |
11/2024 | 21,522,623 NAD | ▲ 0.85 % |
12/2024 | 21,066,692 NAD | ▼ -2.12 % |
01/2025 | 21,403,733 NAD | ▲ 1.6 % |
02/2025 | 22,453,779 NAD | ▲ 4.91 % |
03/2025 | 24,391,537 NAD | ▲ 8.63 % |
04/2025 | 24,914,719 NAD | ▲ 2.14 % |
05/2025 | 24,942,486 NAD | ▲ 0.11 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XAU/NAD
FAQ
Giá bao nhiêu 500 XAU trong NAD hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 vàng đến dollar Namibia Là - 20,188,895 NAD
Nó có giá bao nhiêu 500 XAU trong NAD Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 500 vàng đến dollar Namibia sẽ có giá - 20,350,225 nad
Nó có giá bao nhiêu 500 XAU trong NAD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 vàng đến dollar Namibia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 XAU trong NAD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 vàng đến dollar Namibia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 XAU trong NAD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 vàng đến dollar Namibia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.