1,000 vàng đến dollar Namibia

Giá cả 1,000 vàng đến dollar Namibia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 40,377,791 NAD.

Bao nhiêu 1,000 XAU trong NAD?

05 18, 2024
1,000 XAU = 40,377,791 NAD
▲ 0 %
1,000 NAD = 0.02 XAU
1 XAU = 40,378 NAD

Lịch sử thay đổi giá 1,000 XAU trong NAD

Thống kê chi phí 1,000 vàng trong dollar Namibia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 39,537,896 NAD
Tối đa 43,033,675 NAD
Bình quân gia quyền 40,789,256 NAD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 35,356,274 NAD
Tối đa 43,033,675 NAD
Bình quân gia quyền 39,671,457 NAD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 31,183,521 NAD
Tối đa 43,033,675 NAD
Bình quân gia quyền 35,469,196 NAD

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến NAD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 vàng chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -5.96% (42,937,291 NAD — 40,377,791 NAD)

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến NAD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 14.2% (35,355,710 NAD — 40,377,791 NAD)

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến NAD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 13.55% (35,558,291 NAD — 40,377,791 NAD)

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến NAD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 18, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 4960437.11% (813.98 NAD — 40,377,791 NAD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XAU trong NAD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vàng (XAU) trong dollar Namibia (NAD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vàng (XAU) trong dollar Namibia (NAD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 vàng trong dollar Namibia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 vàng trong dollar Namibia trong 30 ngày tới*

19/05 40,700,451 NAD ▲ 0.8 %
20/05 40,748,637 NAD ▲ 0.12 %
21/05 40,805,226 NAD ▲ 0.14 %
22/05 39,941,096 NAD ▼ -2.12 %
23/05 39,280,696 NAD ▼ -1.65 %
24/05 39,319,053 NAD ▲ 0.1 %
25/05 39,197,345 NAD ▼ -0.31 %
26/05 39,190,885 NAD ▼ -0.02 %
27/05 39,207,928 NAD ▲ 0.04 %
28/05 39,207,708 NAD ▼ -0 %
29/05 38,995,093 NAD ▼ -0.54 %
30/05 38,560,700 NAD ▼ -1.11 %
31/05 38,301,454 NAD ▼ -0.67 %
01/06 37,962,562 NAD ▼ -0.88 %
02/06 37,675,087 NAD ▼ -0.76 %
03/06 37,566,140 NAD ▼ -0.29 %
04/06 37,561,881 NAD ▼ -0.01 %
05/06 37,869,501 NAD ▲ 0.82 %
06/06 37,838,735 NAD ▼ -0.08 %
07/06 37,893,178 NAD ▲ 0.14 %
08/06 38,291,447 NAD ▲ 1.05 %
09/06 38,799,631 NAD ▲ 1.33 %
10/06 38,775,795 NAD ▼ -0.06 %
11/06 38,823,289 NAD ▲ 0.12 %
12/06 38,131,768 NAD ▼ -1.78 %
13/06 37,944,168 NAD ▼ -0.49 %
14/06 37,986,805 NAD ▲ 0.11 %
15/06 37,994,513 NAD ▲ 0.02 %
16/06 38,107,323 NAD ▲ 0.3 %
17/06 38,326,174 NAD ▲ 0.57 %

* — Giá ước tính của 1,000 vàng trong dollar Namibia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 vàng trong dollar Namibia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 vàng trong dollar Namibia trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 40,727,053 NAD ▲ 0.86 %
27/05 — 02/06 41,136,838 NAD ▲ 1.01 %
03/06 — 09/06 41,238,050 NAD ▲ 0.25 %
10/06 — 16/06 42,075,553 NAD ▲ 2.03 %
17/06 — 23/06 44,574,831 NAD ▲ 5.94 %
24/06 — 30/06 45,304,875 NAD ▲ 1.64 %
01/07 — 07/07 47,529,186 NAD ▲ 4.91 %
08/07 — 14/07 47,613,389 NAD ▲ 0.18 %
15/07 — 21/07 46,298,116 NAD ▼ -2.76 %
22/07 — 28/07 44,673,795 NAD ▼ -3.51 %
29/07 — 04/08 44,926,989 NAD ▲ 0.57 %
05/08 — 11/08 45,229,770 NAD ▲ 0.67 %

Giá ước tính của 1,000 vàng trong dollar Namibia cho năm sau*

06/2024 40,517,681 NAD ▲ 0.35 %
07/2024 39,028,550 NAD ▼ -3.68 %
08/2024 40,422,824 NAD ▲ 3.57 %
09/2024 40,299,175 NAD ▼ -0.31 %
10/2024 42,680,994 NAD ▲ 5.91 %
11/2024 43,045,246 NAD ▲ 0.85 %
12/2024 42,133,384 NAD ▼ -2.12 %
01/2025 42,807,467 NAD ▲ 1.6 %
02/2025 44,907,557 NAD ▲ 4.91 %
03/2025 48,783,075 NAD ▲ 8.63 %
04/2025 49,829,438 NAD ▲ 2.14 %
05/2025 49,884,972 NAD ▲ 0.11 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 XAU trong NAD hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 vàng đến dollar Namibia Là - 40,377,791 NAD

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong NAD Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 1,000 vàng đến dollar Namibia sẽ có giá - 40,700,451 nad

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong NAD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến dollar Namibia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong NAD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến dollar Namibia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong NAD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến dollar Namibia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu