Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/NLG
Lịch sử thay đổi trong XAU/NLG tỷ giá
XAU/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 XAU = 759,583 NLG
▼ -1.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các vàng tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.86% (613,253 NLG — 759,583 NLG)
Thay đổi trong XAU/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các vàng tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 10.99% (684,361 NLG — 759,583 NLG)
Thay đổi trong XAU/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các vàng tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 740.12% (90,414 NLG — 759,583 NLG)
Thay đổi trong XAU/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 5004504.74% (15.1777 NLG — 759,583 NLG)
vàng/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 756,118 NLG | ▼ -0.46 % |
16/05 | 740,704 NLG | ▼ -2.04 % |
17/05 | 618,556 NLG | ▼ -16.49 % |
18/05 | 519,324 NLG | ▼ -16.04 % |
19/05 | 522,520 NLG | ▲ 0.62 % |
20/05 | 512,853 NLG | ▼ -1.85 % |
21/05 | 617,847 NLG | ▲ 20.47 % |
22/05 | 776,616 NLG | ▲ 25.7 % |
23/05 | 783,272 NLG | ▲ 0.86 % |
24/05 | 791,458 NLG | ▲ 1.05 % |
25/05 | 795,458 NLG | ▲ 0.51 % |
26/05 | 784,956 NLG | ▼ -1.32 % |
27/05 | 759,495 NLG | ▼ -3.24 % |
28/05 | 766,676 NLG | ▲ 0.95 % |
29/05 | 780,905 NLG | ▲ 1.86 % |
30/05 | 823,435 NLG | ▲ 5.45 % |
31/05 | 943,063 NLG | ▲ 14.53 % |
01/06 | 942,322 NLG | ▼ -0.08 % |
02/06 | 936,050 NLG | ▼ -0.67 % |
03/06 | 952,026 NLG | ▲ 1.71 % |
04/06 | 963,493 NLG | ▲ 1.2 % |
05/06 | 975,218 NLG | ▲ 1.22 % |
06/06 | 951,117 NLG | ▼ -2.47 % |
07/06 | 947,884 NLG | ▼ -0.34 % |
08/06 | 947,772 NLG | ▼ -0.01 % |
09/06 | 919,892 NLG | ▼ -2.94 % |
10/06 | 959,304 NLG | ▲ 4.28 % |
11/06 | 969,160 NLG | ▲ 1.03 % |
12/06 | 1,013,867 NLG | ▲ 4.61 % |
13/06 | 1,024,702 NLG | ▲ 1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 734,891 NLG | ▼ -3.25 % |
27/05 — 02/06 | 943,377 NLG | ▲ 28.37 % |
03/06 — 09/06 | 476,290 NLG | ▼ -49.51 % |
10/06 — 16/06 | 502,101 NLG | ▲ 5.42 % |
17/06 — 23/06 | 576,160 NLG | ▲ 14.75 % |
24/06 — 30/06 | 562,219 NLG | ▼ -2.42 % |
01/07 — 07/07 | 557,421 NLG | ▼ -0.85 % |
08/07 — 14/07 | 517,630 NLG | ▼ -7.14 % |
15/07 — 21/07 | 521,469 NLG | ▲ 0.74 % |
22/07 — 28/07 | 691,171 NLG | ▲ 32.54 % |
29/07 — 04/08 | 702,591 NLG | ▲ 1.65 % |
05/08 — 11/08 | 710,065 NLG | ▲ 1.06 % |
vàng/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 748,628 NLG | ▼ -1.44 % |
07/2024 | 1,582,297 NLG | ▲ 111.36 % |
08/2024 | 1,416,498 NLG | ▼ -10.48 % |
09/2024 | 1,973,771 NLG | ▲ 39.34 % |
10/2024 | 2,684,012 NLG | ▲ 35.98 % |
11/2024 | 4,085,065 NLG | ▲ 52.2 % |
12/2024 | 5,329,383 NLG | ▲ 30.46 % |
01/2025 | 3,558,253 NLG | ▼ -33.23 % |
02/2025 | 4,631,875 NLG | ▲ 30.17 % |
03/2025 | 3,939,704 NLG | ▼ -14.94 % |
04/2025 | 4,318,877 NLG | ▲ 9.62 % |
05/2025 | 5,983,174 NLG | ▲ 38.54 % |
vàng/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 401,058 NLG |
Tối đa | 763,452 NLG |
Bình quân gia quyền | 628,533 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 401,058 NLG |
Tối đa | 777,249 NLG |
Bình quân gia quyền | 634,151 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 93,831 NLG |
Tối đa | 777,249 NLG |
Bình quân gia quyền | 436,100 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: