Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Presearch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/PRE
Lịch sử thay đổi trong XAU/PRE tỷ giá
XAU/PRE tỷ giá
05 23, 2024
1 XAU = 104,359 PRE
▲ 5.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Presearch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Presearch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/PRE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/PRE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Presearch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/PRE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -2.05% (106,543 PRE — 104,359 PRE)
Thay đổi trong XAU/PRE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 38.39% (75,411 PRE — 104,359 PRE)
Thay đổi trong XAU/PRE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 161.26% (39,944 PRE — 104,359 PRE)
Thay đổi trong XAU/PRE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 971837.03% (10.7372 PRE — 104,359 PRE)
vàng/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Presearch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 103,003 PRE | ▼ -1.3 % |
25/05 | 102,436 PRE | ▼ -0.55 % |
26/05 | 106,222 PRE | ▲ 3.7 % |
27/05 | 111,935 PRE | ▲ 5.38 % |
28/05 | 115,337 PRE | ▲ 3.04 % |
29/05 | 116,774 PRE | ▲ 1.25 % |
30/05 | 121,909 PRE | ▲ 4.4 % |
31/05 | 133,551 PRE | ▲ 9.55 % |
01/06 | 140,203 PRE | ▲ 4.98 % |
02/06 | 133,009 PRE | ▼ -5.13 % |
03/06 | 116,830 PRE | ▼ -12.16 % |
04/06 | 104,958 PRE | ▼ -10.16 % |
05/06 | 96,402 PRE | ▼ -8.15 % |
06/06 | 91,260 PRE | ▼ -5.33 % |
07/06 | 86,746 PRE | ▼ -4.95 % |
08/06 | 87,490 PRE | ▲ 0.86 % |
09/06 | 88,524 PRE | ▲ 1.18 % |
10/06 | 89,817 PRE | ▲ 1.46 % |
11/06 | 85,149 PRE | ▼ -5.2 % |
12/06 | 78,993 PRE | ▼ -7.23 % |
13/06 | 77,890 PRE | ▼ -1.4 % |
14/06 | 80,826 PRE | ▲ 3.77 % |
15/06 | 86,781 PRE | ▲ 7.37 % |
16/06 | 89,598 PRE | ▲ 3.25 % |
17/06 | 90,134 PRE | ▲ 0.6 % |
18/06 | 93,005 PRE | ▲ 3.18 % |
19/06 | 93,473 PRE | ▲ 0.5 % |
20/06 | 89,487 PRE | ▼ -4.26 % |
21/06 | 88,975 PRE | ▼ -0.57 % |
22/06 | 87,731 PRE | ▼ -1.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Presearch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Presearch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 106,031 PRE | ▲ 1.6 % |
03/06 — 09/06 | 121,384 PRE | ▲ 14.48 % |
10/06 — 16/06 | 142,386 PRE | ▲ 17.3 % |
17/06 — 23/06 | 177,875 PRE | ▲ 24.92 % |
24/06 — 30/06 | 190,943 PRE | ▲ 7.35 % |
01/07 — 07/07 | 225,306 PRE | ▲ 18 % |
08/07 — 14/07 | 207,596 PRE | ▼ -7.86 % |
15/07 — 21/07 | 238,035 PRE | ▲ 14.66 % |
22/07 — 28/07 | 213,301 PRE | ▼ -10.39 % |
29/07 — 04/08 | 155,011 PRE | ▼ -27.33 % |
05/08 — 11/08 | 187,755 PRE | ▲ 21.12 % |
12/08 — 18/08 | 177,866 PRE | ▼ -5.27 % |
vàng/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 105,070 PRE | ▲ 0.68 % |
07/2024 | 114,652 PRE | ▲ 9.12 % |
08/2024 | 131,946 PRE | ▲ 15.08 % |
09/2024 | 159,962 PRE | ▲ 21.23 % |
10/2024 | 114,584 PRE | ▼ -28.37 % |
11/2024 | 143,318 PRE | ▲ 25.08 % |
12/2024 | 85,501 PRE | ▼ -40.34 % |
01/2025 | 157,755 PRE | ▲ 84.51 % |
02/2025 | 139,588 PRE | ▼ -11.52 % |
03/2025 | 185,124 PRE | ▲ 32.62 % |
04/2025 | 276,348 PRE | ▲ 49.28 % |
05/2025 | 173,324 PRE | ▼ -37.28 % |
vàng/Presearch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 92,327 PRE |
Tối đa | 150,773 PRE |
Bình quân gia quyền | 111,049 PRE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 61,941 PRE |
Tối đa | 150,773 PRE |
Bình quân gia quyền | 96,135 PRE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41,072 PRE |
Tối đa | 150,773 PRE |
Bình quân gia quyền | 70,724 PRE |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/PRE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: