Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/REN
Lịch sử thay đổi trong XAU/REN tỷ giá
XAU/REN tỷ giá
05 22, 2024
1 XAU = 32,119 REN
▼ -3.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -1.43% (32,585 REN — 32,119 REN)
Thay đổi trong XAU/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 26.54% (25,382 REN — 32,119 REN)
Thay đổi trong XAU/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 35.38% (23,725 REN — 32,119 REN)
Thay đổi trong XAU/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 22, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2358458.93% (1.361806 REN — 32,119 REN)
vàng/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 31,212 REN | ▼ -2.82 % |
25/05 | 30,705 REN | ▼ -1.63 % |
26/05 | 31,639 REN | ▲ 3.04 % |
27/05 | 32,202 REN | ▲ 1.78 % |
28/05 | 32,835 REN | ▲ 1.96 % |
29/05 | 32,796 REN | ▼ -0.12 % |
30/05 | 33,826 REN | ▲ 3.14 % |
31/05 | 34,954 REN | ▲ 3.33 % |
01/06 | 35,679 REN | ▲ 2.07 % |
02/06 | 33,668 REN | ▼ -5.64 % |
03/06 | 32,659 REN | ▼ -3 % |
04/06 | 31,997 REN | ▼ -2.03 % |
05/06 | 31,977 REN | ▼ -0.06 % |
06/06 | 31,891 REN | ▼ -0.27 % |
07/06 | 32,630 REN | ▲ 2.32 % |
08/06 | 33,265 REN | ▲ 1.95 % |
09/06 | 33,101 REN | ▼ -0.49 % |
10/06 | 33,298 REN | ▲ 0.59 % |
11/06 | 34,774 REN | ▲ 4.43 % |
12/06 | 36,169 REN | ▲ 4.01 % |
13/06 | 36,652 REN | ▲ 1.33 % |
14/06 | 36,640 REN | ▼ -0.03 % |
15/06 | 35,681 REN | ▼ -2.62 % |
16/06 | 34,108 REN | ▼ -4.41 % |
17/06 | 33,679 REN | ▼ -1.26 % |
18/06 | 33,256 REN | ▼ -1.26 % |
19/06 | 33,550 REN | ▲ 0.89 % |
20/06 | 32,405 REN | ▼ -3.41 % |
21/06 | 30,383 REN | ▼ -6.24 % |
22/06 | 30,343 REN | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 31,429 REN | ▼ -2.15 % |
03/06 — 09/06 | 32,741 REN | ▲ 4.17 % |
10/06 — 16/06 | 30,301 REN | ▼ -7.45 % |
17/06 — 23/06 | 30,394 REN | ▲ 0.31 % |
24/06 — 30/06 | 32,439 REN | ▲ 6.73 % |
01/07 — 07/07 | 53,961 REN | ▲ 66.34 % |
08/07 — 14/07 | 50,290 REN | ▼ -6.8 % |
15/07 — 21/07 | 54,187 REN | ▲ 7.75 % |
22/07 — 28/07 | 52,054 REN | ▼ -3.94 % |
29/07 — 04/08 | 63,423 REN | ▲ 21.84 % |
05/08 — 11/08 | 55,179 REN | ▼ -13 % |
12/08 — 18/08 | 51,079 REN | ▼ -7.43 % |
vàng/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31,428 REN | ▼ -2.15 % |
07/2024 | 34,570 REN | ▲ 10 % |
08/2024 | 42,754 REN | ▲ 23.67 % |
09/2024 | 39,229 REN | ▼ -8.24 % |
10/2024 | 42,113 REN | ▲ 7.35 % |
11/2024 | 34,580 REN | ▼ -17.89 % |
12/2024 | 28,405 REN | ▼ -17.86 % |
01/2025 | 37,514 REN | ▲ 32.07 % |
02/2025 | 23,479 REN | ▼ -37.41 % |
03/2025 | 21,333 REN | ▼ -9.14 % |
04/2025 | 38,489 REN | ▲ 80.42 % |
05/2025 | 33,012 REN | ▼ -14.23 % |
vàng/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32,325 REN |
Tối đa | 39,579 REN |
Bình quân gia quyền | 35,940 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,312 REN |
Tối đa | 39,579 REN |
Bình quân gia quyền | 28,258 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,312 REN |
Tối đa | 44,811 REN |
Bình quân gia quyền | 31,263 REN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: