Tỷ giá hối đoái vàng chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/UGX
Lịch sử thay đổi trong XAU/UGX tỷ giá
XAU/UGX tỷ giá
05 13, 2024
1 XAU = 8,172,253 UGX
▼ -1.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -1.94% (8,334,038 UGX — 8,172,253 UGX)
Thay đổi trong XAU/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 13.05% (7,229,006 UGX — 8,172,253 UGX)
Thay đổi trong XAU/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 17.78% (6,938,416 UGX — 8,172,253 UGX)
Thay đổi trong XAU/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1290159.35% (633.38 UGX — 8,172,253 UGX)
vàng/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 8,173,822 UGX | ▲ 0.02 % |
15/05 | 8,311,016 UGX | ▲ 1.68 % |
16/05 | 8,434,764 UGX | ▲ 1.49 % |
17/05 | 8,369,910 UGX | ▼ -0.77 % |
18/05 | 8,348,318 UGX | ▼ -0.26 % |
19/05 | 8,416,133 UGX | ▲ 0.81 % |
20/05 | 8,384,027 UGX | ▼ -0.38 % |
21/05 | 8,393,503 UGX | ▲ 0.11 % |
22/05 | 8,283,901 UGX | ▼ -1.31 % |
23/05 | 8,156,990 UGX | ▼ -1.53 % |
24/05 | 8,144,524 UGX | ▼ -0.15 % |
25/05 | 8,143,505 UGX | ▼ -0.01 % |
26/05 | 8,196,648 UGX | ▲ 0.65 % |
27/05 | 8,233,150 UGX | ▲ 0.45 % |
28/05 | 8,233,148 UGX | ▼ -0 % |
29/05 | 8,184,449 UGX | ▼ -0.59 % |
30/05 | 8,078,646 UGX | ▼ -1.29 % |
31/05 | 8,090,190 UGX | ▲ 0.14 % |
01/06 | 8,014,500 UGX | ▼ -0.94 % |
02/06 | 7,940,860 UGX | ▼ -0.92 % |
03/06 | 7,909,861 UGX | ▼ -0.39 % |
04/06 | 7,914,175 UGX | ▲ 0.05 % |
05/06 | 7,980,036 UGX | ▲ 0.83 % |
06/06 | 7,962,461 UGX | ▼ -0.22 % |
07/06 | 7,975,949 UGX | ▲ 0.17 % |
08/06 | 8,034,142 UGX | ▲ 0.73 % |
09/06 | 8,104,938 UGX | ▲ 0.88 % |
10/06 | 8,114,533 UGX | ▲ 0.12 % |
11/06 | 8,130,158 UGX | ▲ 0.19 % |
12/06 | 8,115,169 UGX | ▼ -0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8,165,912 UGX | ▼ -0.08 % |
27/05 — 02/06 | 8,396,167 UGX | ▲ 2.82 % |
03/06 — 09/06 | 8,618,065 UGX | ▲ 2.64 % |
10/06 — 16/06 | 8,498,466 UGX | ▼ -1.39 % |
17/06 — 23/06 | 8,653,823 UGX | ▲ 1.83 % |
24/06 — 30/06 | 8,979,887 UGX | ▲ 3.77 % |
01/07 — 07/07 | 9,118,436 UGX | ▲ 1.54 % |
08/07 — 14/07 | 9,422,045 UGX | ▲ 3.33 % |
15/07 — 21/07 | 9,332,349 UGX | ▼ -0.95 % |
22/07 — 28/07 | 9,265,927 UGX | ▼ -0.71 % |
29/07 — 04/08 | 9,061,602 UGX | ▼ -2.21 % |
05/08 — 11/08 | 9,178,021 UGX | ▲ 1.28 % |
vàng/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,166,693 UGX | ▼ -0.07 % |
07/2024 | 8,154,021 UGX | ▼ -0.16 % |
08/2024 | 8,554,172 UGX | ▲ 4.91 % |
09/2024 | 8,470,674 UGX | ▼ -0.98 % |
10/2024 | 9,347,198 UGX | ▲ 10.35 % |
11/2024 | 9,504,607 UGX | ▲ 1.68 % |
12/2024 | 9,358,612 UGX | ▼ -1.54 % |
01/2025 | 9,529,439 UGX | ▲ 1.83 % |
02/2025 | 9,871,166 UGX | ▲ 3.59 % |
03/2025 | 10,631,204 UGX | ▲ 7.7 % |
04/2025 | 10,766,127 UGX | ▲ 1.27 % |
05/2025 | 10,799,718 UGX | ▲ 0.31 % |
vàng/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,062,283 UGX |
Tối đa | 8,579,715 UGX |
Bình quân gia quyền | 8,299,900 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,193,516 UGX |
Tối đa | 8,579,715 UGX |
Bình quân gia quyền | 7,924,404 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,308,425 UGX |
Tối đa | 8,579,715 UGX |
Bình quân gia quyền | 7,073,687 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: