Tỷ giá hối đoái vàng chống lại vatu Vanuatu
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/VUV
Lịch sử thay đổi trong XAU/VUV tỷ giá
XAU/VUV tỷ giá
05 13, 2024
1 XAU = 279,259 VUV
▼ -0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/vatu Vanuatu, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong vatu Vanuatu.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/VUV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/VUV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/vatu Vanuatu, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/VUV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ thay đổi bởi 0.3% (278,427 VUV — 279,259 VUV)
Thay đổi trong XAU/VUV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ thay đổi bởi 16.67% (239,358 VUV — 279,259 VUV)
Thay đổi trong XAU/VUV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ thay đổi bởi 17.7% (237,259 VUV — 279,259 VUV)
Thay đổi trong XAU/VUV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ thay đổi bởi 1227864.8% (22.74 VUV — 279,259 VUV)
vàng/vatu Vanuatu dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/vatu Vanuatu dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 279,083 VUV | ▼ -0.06 % |
15/05 | 282,582 VUV | ▲ 1.25 % |
16/05 | 284,144 VUV | ▲ 0.55 % |
17/05 | 282,755 VUV | ▼ -0.49 % |
18/05 | 283,625 VUV | ▲ 0.31 % |
19/05 | 284,405 VUV | ▲ 0.27 % |
20/05 | 285,497 VUV | ▲ 0.38 % |
21/05 | 285,694 VUV | ▲ 0.07 % |
22/05 | 281,165 VUV | ▼ -1.59 % |
23/05 | 277,668 VUV | ▼ -1.24 % |
24/05 | 278,163 VUV | ▲ 0.18 % |
25/05 | 278,416 VUV | ▲ 0.09 % |
26/05 | 279,979 VUV | ▲ 0.56 % |
27/05 | 279,821 VUV | ▼ -0.06 % |
28/05 | 279,729 VUV | ▼ -0.03 % |
29/05 | 279,344 VUV | ▼ -0.14 % |
30/05 | 274,768 VUV | ▼ -1.64 % |
31/05 | 274,276 VUV | ▼ -0.18 % |
01/06 | 274,880 VUV | ▲ 0.22 % |
02/06 | 274,386 VUV | ▼ -0.18 % |
03/06 | 274,282 VUV | ▼ -0.04 % |
04/06 | 274,176 VUV | ▼ -0.04 % |
05/06 | 276,591 VUV | ▲ 0.88 % |
06/06 | 276,380 VUV | ▼ -0.08 % |
07/06 | 275,475 VUV | ▼ -0.33 % |
08/06 | 277,522 VUV | ▲ 0.74 % |
09/06 | 281,323 VUV | ▲ 1.37 % |
10/06 | 281,317 VUV | ▼ -0 % |
11/06 | 281,451 VUV | ▲ 0.05 % |
12/06 | 280,653 VUV | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/vatu Vanuatu cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/vatu Vanuatu dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 278,602 VUV | ▼ -0.24 % |
27/05 — 02/06 | 291,198 VUV | ▲ 4.52 % |
03/06 — 09/06 | 298,526 VUV | ▲ 2.52 % |
10/06 — 16/06 | 295,462 VUV | ▼ -1.03 % |
17/06 — 23/06 | 299,251 VUV | ▲ 1.28 % |
24/06 — 30/06 | 310,693 VUV | ▲ 3.82 % |
01/07 — 07/07 | 329,480 VUV | ▲ 6.05 % |
08/07 — 14/07 | 328,482 VUV | ▼ -0.3 % |
15/07 — 21/07 | 324,621 VUV | ▼ -1.18 % |
22/07 — 28/07 | 323,541 VUV | ▼ -0.33 % |
29/07 — 04/08 | 321,718 VUV | ▼ -0.56 % |
05/08 — 11/08 | 325,323 VUV | ▲ 1.12 % |
vàng/vatu Vanuatu dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 281,749 VUV | ▲ 0.89 % |
07/2024 | 283,735 VUV | ▲ 0.7 % |
08/2024 | 289,558 VUV | ▲ 2.05 % |
09/2024 | 278,510 VUV | ▼ -3.82 % |
10/2024 | 310,675 VUV | ▲ 11.55 % |
11/2024 | 313,238 VUV | ▲ 0.82 % |
12/2024 | 307,298 VUV | ▼ -1.9 % |
01/2025 | 313,263 VUV | ▲ 1.94 % |
02/2025 | 317,450 VUV | ▲ 1.34 % |
03/2025 | 341,135 VUV | ▲ 7.46 % |
04/2025 | 345,366 VUV | ▲ 1.24 % |
05/2025 | 355,711 VUV | ▲ 3 % |
vàng/vatu Vanuatu thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 272,101 VUV |
Tối đa | 284,327 VUV |
Bình quân gia quyền | 277,850 VUV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 239,144 VUV |
Tối đa | 290,047 VUV |
Bình quân gia quyền | 265,643 VUV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 221,954 VUV |
Tối đa | 290,047 VUV |
Bình quân gia quyền | 243,259 VUV |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/VUV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến vatu Vanuatu (VUV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến vatu Vanuatu (VUV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: