Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/XTZ
Lịch sử thay đổi trong XAU/XTZ tỷ giá
XAU/XTZ tỷ giá
05 12, 2024
1 XAU = 2,433 XTZ
▲ 1.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 21.87% (1,997 XTZ — 2,433 XTZ)
Thay đổi trong XAU/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 36.27% (1,786 XTZ — 2,433 XTZ)
Thay đổi trong XAU/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 17.19% (2,076 XTZ — 2,433 XTZ)
Thay đổi trong XAU/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 05, 2018 — 05 12, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 4065978% (0.05984428 XTZ — 2,433 XTZ)
vàng/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 2,954 XTZ | ▲ 21.41 % |
14/05 | 2,970 XTZ | ▲ 0.54 % |
15/05 | 2,936 XTZ | ▼ -1.14 % |
16/05 | 3,048 XTZ | ▲ 3.8 % |
17/05 | 3,114 XTZ | ▲ 2.17 % |
18/05 | 3,155 XTZ | ▲ 1.33 % |
19/05 | 3,115 XTZ | ▼ -1.29 % |
20/05 | 2,899 XTZ | ▼ -6.93 % |
21/05 | 2,809 XTZ | ▼ -3.09 % |
22/05 | 2,776 XTZ | ▼ -1.19 % |
23/05 | 2,721 XTZ | ▼ -1.98 % |
24/05 | 2,753 XTZ | ▲ 1.2 % |
25/05 | 2,852 XTZ | ▲ 3.59 % |
26/05 | 2,879 XTZ | ▲ 0.93 % |
27/05 | 2,926 XTZ | ▲ 1.63 % |
28/05 | 2,904 XTZ | ▼ -0.76 % |
29/05 | 2,972 XTZ | ▲ 2.34 % |
30/05 | 3,107 XTZ | ▲ 4.56 % |
31/05 | 3,205 XTZ | ▲ 3.14 % |
01/06 | 3,148 XTZ | ▼ -1.77 % |
02/06 | 3,076 XTZ | ▼ -2.28 % |
03/06 | 3,027 XTZ | ▼ -1.62 % |
04/06 | 3,063 XTZ | ▲ 1.21 % |
05/06 | 3,092 XTZ | ▲ 0.94 % |
06/06 | 3,188 XTZ | ▲ 3.11 % |
07/06 | 3,234 XTZ | ▲ 1.43 % |
08/06 | 3,262 XTZ | ▲ 0.87 % |
09/06 | 3,281 XTZ | ▲ 0.58 % |
10/06 | 3,353 XTZ | ▲ 2.19 % |
11/06 | 3,375 XTZ | ▲ 0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2,418 XTZ | ▼ -0.64 % |
20/05 — 26/05 | 2,051 XTZ | ▼ -15.15 % |
27/05 — 02/06 | 2,046 XTZ | ▼ -0.24 % |
03/06 — 09/06 | 2,333 XTZ | ▲ 13.99 % |
10/06 — 16/06 | 2,292 XTZ | ▼ -1.76 % |
17/06 — 23/06 | 2,312 XTZ | ▲ 0.86 % |
24/06 — 30/06 | 2,557 XTZ | ▲ 10.6 % |
01/07 — 07/07 | 3,307 XTZ | ▲ 29.35 % |
08/07 — 14/07 | 3,209 XTZ | ▼ -2.98 % |
15/07 — 21/07 | 3,367 XTZ | ▲ 4.95 % |
22/07 — 28/07 | 3,437 XTZ | ▲ 2.08 % |
29/07 — 04/08 | 3,623 XTZ | ▲ 5.4 % |
vàng/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,382 XTZ | ▼ -2.12 % |
07/2024 | 2,385 XTZ | ▲ 0.13 % |
08/2024 | 2,855 XTZ | ▲ 19.7 % |
09/2024 | 2,775 XTZ | ▼ -2.8 % |
10/2024 | 2,639 XTZ | ▼ -4.88 % |
11/2024 | 2,377 XTZ | ▼ -9.93 % |
12/2024 | 1,815 XTZ | ▼ -23.64 % |
01/2025 | 1,985 XTZ | ▲ 9.39 % |
02/2025 | 1,478 XTZ | ▼ -25.54 % |
03/2025 | 1,486 XTZ | ▲ 0.5 % |
04/2025 | 2,151 XTZ | ▲ 44.77 % |
05/2025 | 2,181 XTZ | ▲ 1.39 % |
vàng/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,068 XTZ |
Tối đa | 2,412 XTZ |
Bình quân gia quyền | 2,236 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,334 XTZ |
Tối đa | 2,412 XTZ |
Bình quân gia quyền | 1,797 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,334 XTZ |
Tối đa | 2,958 XTZ |
Bình quân gia quyền | 2,126 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: