Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Kwacha Zambian
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/ZMK
Lịch sử thay đổi trong XAU/ZMK tỷ giá
XAU/ZMK tỷ giá
05 13, 2024
1 XAU = 21,095,291 ZMK
▼ -0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Kwacha Zambian, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Kwacha Zambian.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/ZMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/ZMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Kwacha Zambian, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/ZMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi -0.07% (21,109,594 ZMK — 21,095,291 ZMK)
Thay đổi trong XAU/ZMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 17.66% (17,929,443 ZMK — 21,095,291 ZMK)
Thay đổi trong XAU/ZMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 16.24% (18,148,822 ZMK — 21,095,291 ZMK)
Thay đổi trong XAU/ZMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 1271760.55% (1,659 ZMK — 21,095,291 ZMK)
vàng/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 21,081,962 ZMK | ▼ -0.06 % |
15/05 | 21,346,251 ZMK | ▲ 1.25 % |
16/05 | 21,464,275 ZMK | ▲ 0.55 % |
17/05 | 21,359,297 ZMK | ▼ -0.49 % |
18/05 | 21,425,079 ZMK | ▲ 0.31 % |
19/05 | 21,483,966 ZMK | ▲ 0.27 % |
20/05 | 21,566,510 ZMK | ▲ 0.38 % |
21/05 | 21,581,369 ZMK | ▲ 0.07 % |
22/05 | 21,239,205 ZMK | ▼ -1.59 % |
23/05 | 20,975,120 ZMK | ▼ -1.24 % |
24/05 | 21,012,463 ZMK | ▲ 0.18 % |
25/05 | 21,031,560 ZMK | ▲ 0.09 % |
26/05 | 21,149,654 ZMK | ▲ 0.56 % |
27/05 | 21,137,708 ZMK | ▼ -0.06 % |
28/05 | 21,130,749 ZMK | ▼ -0.03 % |
29/05 | 21,101,648 ZMK | ▼ -0.14 % |
30/05 | 20,755,994 ZMK | ▼ -1.64 % |
31/05 | 20,718,846 ZMK | ▼ -0.18 % |
01/06 | 20,764,422 ZMK | ▲ 0.22 % |
02/06 | 20,727,136 ZMK | ▼ -0.18 % |
03/06 | 20,719,289 ZMK | ▼ -0.04 % |
04/06 | 20,711,305 ZMK | ▼ -0.04 % |
05/06 | 20,893,708 ZMK | ▲ 0.88 % |
06/06 | 20,877,796 ZMK | ▼ -0.08 % |
07/06 | 20,809,376 ZMK | ▼ -0.33 % |
08/06 | 20,963,967 ZMK | ▲ 0.74 % |
09/06 | 21,251,157 ZMK | ▲ 1.37 % |
10/06 | 21,250,730 ZMK | ▼ -0 % |
11/06 | 21,260,847 ZMK | ▲ 0.05 % |
12/06 | 21,200,553 ZMK | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Kwacha Zambian cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21,045,803 ZMK | ▼ -0.23 % |
27/05 — 02/06 | 21,838,484 ZMK | ▲ 3.77 % |
03/06 — 09/06 | 22,623,380 ZMK | ▲ 3.59 % |
10/06 — 16/06 | 22,271,220 ZMK | ▼ -1.56 % |
17/06 — 23/06 | 22,473,083 ZMK | ▲ 0.91 % |
24/06 — 30/06 | 23,257,685 ZMK | ▲ 3.49 % |
01/07 — 07/07 | 24,408,766 ZMK | ▲ 4.95 % |
08/07 — 14/07 | 24,818,112 ZMK | ▲ 1.68 % |
15/07 — 21/07 | 24,526,361 ZMK | ▼ -1.18 % |
22/07 — 28/07 | 24,444,810 ZMK | ▼ -0.33 % |
29/07 — 04/08 | 24,307,090 ZMK | ▼ -0.56 % |
05/08 — 11/08 | 24,579,405 ZMK | ▲ 1.12 % |
vàng/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21,193,032 ZMK | ▲ 0.46 % |
07/2024 | 21,468,751 ZMK | ▲ 1.3 % |
08/2024 | 21,299,743 ZMK | ▼ -0.79 % |
09/2024 | 20,499,912 ZMK | ▼ -3.76 % |
10/2024 | 22,489,722 ZMK | ▲ 9.71 % |
11/2024 | 23,568,810 ZMK | ▲ 4.8 % |
12/2024 | 23,706,027 ZMK | ▲ 0.58 % |
01/2025 | 23,554,127 ZMK | ▼ -0.64 % |
02/2025 | 23,738,023 ZMK | ▲ 0.78 % |
03/2025 | 25,639,380 ZMK | ▲ 8.01 % |
04/2025 | 26,188,699 ZMK | ▲ 2.14 % |
05/2025 | 26,973,163 ZMK | ▲ 3 % |
vàng/Kwacha Zambian thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20,630,013 ZMK |
Tối đa | 21,556,935 ZMK |
Bình quân gia quyền | 21,064,574 ZMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,913,446 ZMK |
Tối đa | 21,623,844 ZMK |
Bình quân gia quyền | 19,981,739 ZMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16,373,174 ZMK |
Tối đa | 21,623,844 ZMK |
Bình quân gia quyền | 18,263,702 ZMK |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/ZMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Kwacha Zambian (ZMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Kwacha Zambian (ZMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: