Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại dinar Algérie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/DZD

Lịch sử thay đổi trong XCP/DZD tỷ giá

XCP/DZD tỷ giá

05 13, 2024
1 XCP = 1,268 DZD
▼ -0.91 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/dinar Algérie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong dinar Algérie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/DZD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/DZD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/dinar Algérie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XCP/DZD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi -11.19% (1,428 DZD — 1,268 DZD)

Thay đổi trong XCP/DZD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 44.81% (875.57 DZD — 1,268 DZD)

Thay đổi trong XCP/DZD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 146.82% (513.7 DZD — 1,268 DZD)

Thay đổi trong XCP/DZD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 971.39% (118.34 DZD — 1,268 DZD)

Counterparty/dinar Algérie dự báo tỷ giá hối đoái

Counterparty/dinar Algérie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 1,234 DZD ▼ -2.64 %
15/05 1,220 DZD ▼ -1.19 %
16/05 1,132 DZD ▼ -7.22 %
17/05 1,102 DZD ▼ -2.66 %
18/05 1,071 DZD ▼ -2.77 %
19/05 1,100 DZD ▲ 2.7 %
20/05 1,165 DZD ▲ 5.95 %
21/05 1,158 DZD ▼ -0.61 %
22/05 1,126 DZD ▼ -2.75 %
23/05 1,089 DZD ▼ -3.32 %
24/05 1,147 DZD ▲ 5.33 %
25/05 1,111 DZD ▼ -3.12 %
26/05 1,073 DZD ▼ -3.4 %
27/05 1,107 DZD ▲ 3.11 %
28/05 1,068 DZD ▼ -3.5 %
29/05 1,092 DZD ▲ 2.28 %
30/05 1,111 DZD ▲ 1.74 %
31/05 1,085 DZD ▼ -2.34 %
01/06 1,084 DZD ▼ -0.11 %
02/06 1,093 DZD ▲ 0.84 %
03/06 1,111 DZD ▲ 1.68 %
04/06 1,098 DZD ▼ -1.24 %
05/06 1,093 DZD ▼ -0.41 %
06/06 1,076 DZD ▼ -1.54 %
07/06 1,071 DZD ▼ -0.44 %
08/06 1,082 DZD ▲ 0.99 %
09/06 1,103 DZD ▲ 1.92 %
10/06 1,108 DZD ▲ 0.49 %
11/06 1,107 DZD ▼ -0.09 %
12/06 1,118 DZD ▲ 1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/dinar Algérie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Counterparty/dinar Algérie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,236 DZD ▼ -2.55 %
27/05 — 02/06 1,688 DZD ▲ 36.62 %
03/06 — 09/06 1,475 DZD ▼ -12.59 %
10/06 — 16/06 1,389 DZD ▼ -5.83 %
17/06 — 23/06 1,234 DZD ▼ -11.21 %
24/06 — 30/06 1,468 DZD ▲ 19.02 %
01/07 — 07/07 1,461 DZD ▼ -0.5 %
08/07 — 14/07 1,315 DZD ▼ -9.98 %
15/07 — 21/07 1,173 DZD ▼ -10.82 %
22/07 — 28/07 1,161 DZD ▼ -0.99 %
29/07 — 04/08 1,173 DZD ▲ 1.01 %
05/08 — 11/08 1,201 DZD ▲ 2.38 %

Counterparty/dinar Algérie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,221 DZD ▼ -3.68 %
07/2024 1,018 DZD ▼ -16.66 %
08/2024 887.85 DZD ▼ -12.77 %
09/2024 887.14 DZD ▼ -0.08 %
10/2024 801.25 DZD ▼ -9.68 %
11/2024 771.53 DZD ▼ -3.71 %
12/2024 1,222 DZD ▲ 58.39 %
01/2025 1,478 DZD ▲ 20.97 %
02/2025 3,358 DZD ▲ 127.18 %
03/2025 3,233 DZD ▼ -3.73 %
04/2025 2,630 DZD ▼ -18.66 %
05/2025 2,788 DZD ▲ 6.03 %

Counterparty/dinar Algérie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,178 DZD
Tối đa 1,428 DZD
Bình quân gia quyền 1,256 DZD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 843.84 DZD
Tối đa 1,793 DZD
Bình quân gia quyền 1,320 DZD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 342.82 DZD
Tối đa 1,793 DZD
Bình quân gia quyền 701.47 DZD

Chia sẻ một liên kết đến XCP/DZD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến dinar Algérie (DZD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến dinar Algérie (DZD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu