Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại birr Ethiopia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/ETB

Lịch sử thay đổi trong XCP/ETB tỷ giá

XCP/ETB tỷ giá

05 03, 2024
1 XCP = 531.87 ETB
▲ 1.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/birr Ethiopia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong birr Ethiopia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/ETB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/ETB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/birr Ethiopia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XCP/ETB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi -3.85% (553.15 ETB — 531.87 ETB)

Thay đổi trong XCP/ETB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 88.21% (282.59 ETB — 531.87 ETB)

Thay đổi trong XCP/ETB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 166.25% (199.77 ETB — 531.87 ETB)

Thay đổi trong XCP/ETB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 1622.49% (30.88 ETB — 531.87 ETB)

Counterparty/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái

Counterparty/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 536.53 ETB ▲ 0.88 %
05/05 549.5 ETB ▲ 2.42 %
06/05 554.62 ETB ▲ 0.93 %
07/05 591.72 ETB ▲ 6.69 %
08/05 599.52 ETB ▲ 1.32 %
09/05 617.2 ETB ▲ 2.95 %
10/05 620.56 ETB ▲ 0.54 %
11/05 614.73 ETB ▼ -0.94 %
12/05 579.73 ETB ▼ -5.69 %
13/05 564.84 ETB ▼ -2.57 %
14/05 550.85 ETB ▼ -2.48 %
15/05 546.24 ETB ▼ -0.84 %
16/05 508.93 ETB ▼ -6.83 %
17/05 500.75 ETB ▼ -1.61 %
18/05 487.93 ETB ▼ -2.56 %
19/05 501.66 ETB ▲ 2.81 %
20/05 522.89 ETB ▲ 4.23 %
21/05 520.47 ETB ▼ -0.46 %
22/05 503.86 ETB ▼ -3.19 %
23/05 491.06 ETB ▼ -2.54 %
24/05 525.51 ETB ▲ 7.01 %
25/05 510.7 ETB ▼ -2.82 %
26/05 490.79 ETB ▼ -3.9 %
27/05 504.98 ETB ▲ 2.89 %
28/05 492.72 ETB ▼ -2.43 %
29/05 499.71 ETB ▲ 1.42 %
30/05 504.2 ETB ▲ 0.9 %
31/05 494.13 ETB ▼ -2 %
01/06 495.39 ETB ▲ 0.26 %
02/06 490.09 ETB ▼ -1.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/birr Ethiopia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Counterparty/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 592 ETB ▲ 11.31 %
13/05 — 19/05 691.17 ETB ▲ 16.75 %
20/05 — 26/05 887.07 ETB ▲ 28.34 %
27/05 — 02/06 774.01 ETB ▼ -12.74 %
03/06 — 09/06 734.7 ETB ▼ -5.08 %
10/06 — 16/06 684.65 ETB ▼ -6.81 %
17/06 — 23/06 851.03 ETB ▲ 24.3 %
24/06 — 30/06 850.19 ETB ▼ -0.1 %
01/07 — 07/07 794.2 ETB ▼ -6.59 %
08/07 — 14/07 725.14 ETB ▼ -8.7 %
15/07 — 21/07 721.07 ETB ▼ -0.56 %
22/07 — 28/07 711.46 ETB ▼ -1.33 %

Counterparty/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 512.8 ETB ▼ -3.59 %
07/2024 414.04 ETB ▼ -19.26 %
08/2024 377.67 ETB ▼ -8.78 %
08/2024 378.87 ETB ▲ 0.32 %
09/2024 346.04 ETB ▼ -8.66 %
10/2024 340.63 ETB ▼ -1.56 %
11/2024 491.27 ETB ▲ 44.22 %
12/2024 572.39 ETB ▲ 16.51 %
01/2025 1,112 ETB ▲ 94.23 %
02/2025 1,068 ETB ▼ -3.9 %
03/2025 821.54 ETB ▼ -23.11 %
04/2025 814.01 ETB ▼ -0.92 %

Counterparty/birr Ethiopia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 498.98 ETB
Tối đa 690.75 ETB
Bình quân gia quyền 563.12 ETB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 272.34 ETB
Tối đa 754.07 ETB
Bình quân gia quyền 531.54 ETB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 143.19 ETB
Tối đa 754.07 ETB
Bình quân gia quyền 281.84 ETB

Chia sẻ một liên kết đến XCP/ETB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu