Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/IRR
Lịch sử thay đổi trong XCP/IRR tỷ giá
XCP/IRR tỷ giá
05 23, 2024
1 XCP = 370,512 IRR
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCP/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -7.9% (402,293 IRR — 370,512 IRR)
Thay đổi trong XCP/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -5.62% (392,575 IRR — 370,512 IRR)
Thay đổi trong XCP/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 77.92% (208,249 IRR — 370,512 IRR)
Thay đổi trong XCP/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 844.71% (39,220 IRR — 370,512 IRR)
Counterparty/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Counterparty/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 389,446 IRR | ▲ 5.11 % |
25/05 | 382,162 IRR | ▼ -1.87 % |
26/05 | 371,940 IRR | ▼ -2.67 % |
27/05 | 381,226 IRR | ▲ 2.5 % |
28/05 | 372,546 IRR | ▼ -2.28 % |
29/05 | 380,065 IRR | ▲ 2.02 % |
30/05 | 383,289 IRR | ▲ 0.85 % |
31/05 | 376,146 IRR | ▼ -1.86 % |
01/06 | 376,117 IRR | ▼ -0.01 % |
02/06 | 380,373 IRR | ▲ 1.13 % |
03/06 | 391,021 IRR | ▲ 2.8 % |
04/06 | 385,619 IRR | ▼ -1.38 % |
05/06 | 383,934 IRR | ▼ -0.44 % |
06/06 | 380,407 IRR | ▼ -0.92 % |
07/06 | 379,020 IRR | ▼ -0.36 % |
08/06 | 382,412 IRR | ▲ 0.89 % |
09/06 | 391,451 IRR | ▲ 2.36 % |
10/06 | 392,674 IRR | ▲ 0.31 % |
11/06 | 392,378 IRR | ▼ -0.08 % |
12/06 | 394,325 IRR | ▲ 0.5 % |
13/06 | 390,713 IRR | ▼ -0.92 % |
14/06 | 393,084 IRR | ▲ 0.61 % |
15/06 | 400,522 IRR | ▲ 1.89 % |
16/06 | 409,203 IRR | ▲ 2.17 % |
17/06 | 420,968 IRR | ▲ 2.88 % |
18/06 | 407,832 IRR | ▼ -3.12 % |
19/06 | 386,832 IRR | ▼ -5.15 % |
20/06 | 375,448 IRR | ▼ -2.94 % |
21/06 | 371,916 IRR | ▼ -0.94 % |
22/06 | 370,274 IRR | ▼ -0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Counterparty/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 358,300 IRR | ▼ -3.3 % |
03/06 — 09/06 | 344,453 IRR | ▼ -3.86 % |
10/06 — 16/06 | 306,316 IRR | ▼ -11.07 % |
17/06 — 23/06 | 385,881 IRR | ▲ 25.97 % |
24/06 — 30/06 | 385,959 IRR | ▲ 0.02 % |
01/07 — 07/07 | 352,676 IRR | ▼ -8.62 % |
08/07 — 14/07 | 319,526 IRR | ▼ -9.4 % |
15/07 — 21/07 | 315,558 IRR | ▼ -1.24 % |
22/07 — 28/07 | 318,496 IRR | ▲ 0.93 % |
29/07 — 04/08 | 326,887 IRR | ▲ 2.63 % |
05/08 — 11/08 | 316,302 IRR | ▼ -3.24 % |
12/08 — 18/08 | 303,961 IRR | ▼ -3.9 % |
Counterparty/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 362,435 IRR | ▼ -2.18 % |
07/2024 | 273,126 IRR | ▼ -24.64 % |
08/2024 | 251,050 IRR | ▼ -8.08 % |
09/2024 | 249,039 IRR | ▼ -0.8 % |
10/2024 | 232,548 IRR | ▼ -6.62 % |
11/2024 | 228,583 IRR | ▼ -1.71 % |
12/2024 | 353,581 IRR | ▲ 54.68 % |
01/2025 | 429,262 IRR | ▲ 21.4 % |
02/2025 | 974,902 IRR | ▲ 127.11 % |
03/2025 | 928,448 IRR | ▼ -4.77 % |
04/2025 | 761,860 IRR | ▼ -17.94 % |
05/2025 | 733,375 IRR | ▼ -3.74 % |
Counterparty/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 370,254 IRR |
Tối đa | 421,568 IRR |
Bình quân gia quyền | 390,071 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 365,892 IRR |
Tối đa | 561,202 IRR |
Bình quân gia quyền | 421,028 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 107,568 IRR |
Tối đa | 561,202 IRR |
Bình quân gia quyền | 224,834 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến XCP/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: