Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XDR/LAK
Lịch sử thay đổi trong XDR/LAK tỷ giá
XDR/LAK tỷ giá
05 22, 2024
1 XDR = 26,040 LAK
▲ 0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XDR/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XDR/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XDR/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -1.09% (26,327 LAK — 26,040 LAK)
Thay đổi trong XDR/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 1.89% (25,557 LAK — 26,040 LAK)
Thay đổi trong XDR/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 19.31% (21,825 LAK — 26,040 LAK)
Thay đổi trong XDR/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 111.58% (12,308 LAK — 26,040 LAK)
Quyền rút vốn đặc biệt/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Quyền rút vốn đặc biệt/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 26,005 LAK | ▼ -0.14 % |
24/05 | 25,937 LAK | ▼ -0.26 % |
25/05 | 25,930 LAK | ▼ -0.03 % |
26/05 | 25,928 LAK | ▼ -0.01 % |
27/05 | 25,950 LAK | ▲ 0.08 % |
28/05 | 25,956 LAK | ▲ 0.02 % |
29/05 | 25,939 LAK | ▼ -0.06 % |
30/05 | 26,019 LAK | ▲ 0.31 % |
31/05 | 26,044 LAK | ▲ 0.1 % |
01/06 | 25,953 LAK | ▼ -0.35 % |
02/06 | 25,863 LAK | ▼ -0.34 % |
03/06 | 25,819 LAK | ▼ -0.17 % |
04/06 | 25,826 LAK | ▲ 0.03 % |
05/06 | 25,877 LAK | ▲ 0.2 % |
06/06 | 25,927 LAK | ▲ 0.19 % |
07/06 | 25,983 LAK | ▲ 0.22 % |
08/06 | 25,941 LAK | ▼ -0.16 % |
09/06 | 25,854 LAK | ▼ -0.33 % |
10/06 | 25,829 LAK | ▼ -0.1 % |
11/06 | 25,844 LAK | ▲ 0.06 % |
12/06 | 25,856 LAK | ▲ 0.05 % |
13/06 | 25,814 LAK | ▼ -0.16 % |
14/06 | 25,672 LAK | ▼ -0.55 % |
15/06 | 25,617 LAK | ▼ -0.21 % |
16/06 | 25,601 LAK | ▼ -0.06 % |
17/06 | 25,557 LAK | ▼ -0.17 % |
18/06 | 25,580 LAK | ▲ 0.09 % |
19/06 | 25,656 LAK | ▲ 0.3 % |
20/06 | 25,735 LAK | ▲ 0.31 % |
21/06 | 25,744 LAK | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Quyền rút vốn đặc biệt/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 26,124 LAK | ▲ 0.32 % |
03/06 — 09/06 | 26,290 LAK | ▲ 0.63 % |
10/06 — 16/06 | 26,388 LAK | ▲ 0.37 % |
17/06 — 23/06 | 26,656 LAK | ▲ 1.02 % |
24/06 — 30/06 | 26,490 LAK | ▼ -0.62 % |
01/07 — 07/07 | 26,942 LAK | ▲ 1.7 % |
08/07 — 14/07 | 26,855 LAK | ▼ -0.32 % |
15/07 — 21/07 | 26,702 LAK | ▼ -0.57 % |
22/07 — 28/07 | 26,645 LAK | ▼ -0.21 % |
29/07 — 04/08 | 26,630 LAK | ▼ -0.06 % |
05/08 — 11/08 | 26,471 LAK | ▼ -0.6 % |
12/08 — 18/08 | 26,557 LAK | ▲ 0.32 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25,684 LAK | ▼ -1.37 % |
07/2024 | 26,288 LAK | ▲ 2.35 % |
08/2024 | 27,193 LAK | ▲ 3.44 % |
09/2024 | 28,947 LAK | ▲ 6.45 % |
10/2024 | 29,334 LAK | ▲ 1.34 % |
11/2024 | 28,705 LAK | ▼ -2.15 % |
12/2024 | 28,271 LAK | ▼ -1.51 % |
01/2025 | 28,895 LAK | ▲ 2.21 % |
02/2025 | 28,997 LAK | ▲ 0.35 % |
03/2025 | 29,401 LAK | ▲ 1.39 % |
04/2025 | 29,859 LAK | ▲ 1.56 % |
05/2025 | 29,429 LAK | ▼ -1.44 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,877 LAK |
Tối đa | 26,348 LAK |
Bình quân gia quyền | 26,129 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,280 LAK |
Tối đa | 26,502 LAK |
Bình quân gia quyền | 25,904 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,853 LAK |
Tối đa | 26,502 LAK |
Bình quân gia quyền | 24,816 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến XDR/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: