Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XDR/UZS
Lịch sử thay đổi trong XDR/UZS tỷ giá
XDR/UZS tỷ giá
05 22, 2024
1 XDR = 16,795 UZS
▼ -0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XDR/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XDR/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XDR/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 0.61% (16,693 UZS — 16,795 UZS)
Thay đổi trong XDR/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.35% (16,571 UZS — 16,795 UZS)
Thay đổi trong XDR/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 9.9% (15,282 UZS — 16,795 UZS)
Thay đổi trong XDR/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 16.54% (14,412 UZS — 16,795 UZS)
Quyền rút vốn đặc biệt/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Quyền rút vốn đặc biệt/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 16,798 UZS | ▲ 0.02 % |
24/05 | 16,790 UZS | ▼ -0.05 % |
25/05 | 16,764 UZS | ▼ -0.15 % |
26/05 | 16,727 UZS | ▼ -0.22 % |
27/05 | 16,694 UZS | ▼ -0.2 % |
28/05 | 16,694 UZS | ▲ 0 % |
29/05 | 16,687 UZS | ▼ -0.04 % |
30/05 | 16,686 UZS | ▼ -0 % |
31/05 | 16,713 UZS | ▲ 0.16 % |
01/06 | 16,709 UZS | ▼ -0.02 % |
02/06 | 16,822 UZS | ▲ 0.67 % |
03/06 | 16,783 UZS | ▼ -0.23 % |
04/06 | 16,783 UZS | ▼ -0 % |
05/06 | 16,812 UZS | ▲ 0.17 % |
06/06 | 16,850 UZS | ▲ 0.23 % |
07/06 | 16,835 UZS | ▼ -0.09 % |
08/06 | 16,864 UZS | ▲ 0.17 % |
09/06 | 16,853 UZS | ▼ -0.06 % |
10/06 | 16,844 UZS | ▼ -0.05 % |
11/06 | 16,844 UZS | ▼ -0 % |
12/06 | 16,868 UZS | ▲ 0.14 % |
13/06 | 16,906 UZS | ▲ 0.22 % |
14/06 | 16,883 UZS | ▼ -0.13 % |
15/06 | 16,889 UZS | ▲ 0.03 % |
16/06 | 16,910 UZS | ▲ 0.12 % |
17/06 | 16,907 UZS | ▼ -0.02 % |
18/06 | 16,894 UZS | ▼ -0.08 % |
19/06 | 16,898 UZS | ▲ 0.03 % |
20/06 | 16,920 UZS | ▲ 0.13 % |
21/06 | 16,899 UZS | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Quyền rút vốn đặc biệt/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17,187 UZS | ▲ 2.34 % |
03/06 — 09/06 | 16,995 UZS | ▼ -1.12 % |
10/06 — 16/06 | 16,969 UZS | ▼ -0.15 % |
17/06 — 23/06 | 16,989 UZS | ▲ 0.11 % |
24/06 — 30/06 | 17,084 UZS | ▲ 0.56 % |
01/07 — 07/07 | 17,027 UZS | ▼ -0.34 % |
08/07 — 14/07 | 16,994 UZS | ▼ -0.19 % |
15/07 — 21/07 | 16,851 UZS | ▼ -0.84 % |
22/07 — 28/07 | 16,968 UZS | ▲ 0.69 % |
29/07 — 04/08 | 17,006 UZS | ▲ 0.23 % |
05/08 — 11/08 | 17,033 UZS | ▲ 0.16 % |
12/08 — 18/08 | 17,023 UZS | ▼ -0.06 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,810 UZS | ▲ 0.09 % |
07/2024 | 17,126 UZS | ▲ 1.88 % |
08/2024 | 17,622 UZS | ▲ 2.9 % |
09/2024 | 17,533 UZS | ▼ -0.5 % |
10/2024 | 17,580 UZS | ▲ 0.27 % |
11/2024 | 18,021 UZS | ▲ 2.51 % |
12/2024 | 18,272 UZS | ▲ 1.39 % |
01/2025 | 18,212 UZS | ▼ -0.33 % |
02/2025 | 18,318 UZS | ▲ 0.58 % |
03/2025 | 18,450 UZS | ▲ 0.72 % |
04/2025 | 18,324 UZS | ▼ -0.68 % |
05/2025 | 18,545 UZS | ▲ 1.21 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,616 UZS |
Tối đa | 16,802 UZS |
Bình quân gia quyền | 16,730 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,546 UZS |
Tối đa | 16,897 UZS |
Bình quân gia quyền | 16,734 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,188 UZS |
Tối đa | 16,897 UZS |
Bình quân gia quyền | 16,204 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến XDR/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: