Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XDR/VND
Lịch sử thay đổi trong XDR/VND tỷ giá
XDR/VND tỷ giá
05 12, 2024
1 XDR = 33,626 VND
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XDR/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XDR/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XDR/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 1.24% (33,213 VND — 33,626 VND)
Thay đổi trong XDR/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 3.92% (32,359 VND — 33,626 VND)
Thay đổi trong XDR/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 5.91% (31,751 VND — 33,626 VND)
Thay đổi trong XDR/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -5.27% (35,497 VND — 33,626 VND)
Quyền rút vốn đặc biệt/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Quyền rút vốn đặc biệt/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 33,725 VND | ▲ 0.29 % |
14/05 | 33,767 VND | ▲ 0.12 % |
15/05 | 33,689 VND | ▼ -0.23 % |
16/05 | 33,726 VND | ▲ 0.11 % |
17/05 | 33,911 VND | ▲ 0.55 % |
18/05 | 33,968 VND | ▲ 0.17 % |
19/05 | 33,916 VND | ▼ -0.15 % |
20/05 | 34,081 VND | ▲ 0.49 % |
21/05 | 34,081 VND | ▼ -0 % |
22/05 | 34,010 VND | ▼ -0.21 % |
23/05 | 34,023 VND | ▲ 0.04 % |
24/05 | 34,037 VND | ▲ 0.04 % |
25/05 | 33,861 VND | ▼ -0.52 % |
26/05 | 33,821 VND | ▼ -0.12 % |
27/05 | 33,674 VND | ▼ -0.44 % |
28/05 | 33,674 VND | ▲ 0 % |
29/05 | 33,783 VND | ▲ 0.33 % |
30/05 | 33,840 VND | ▲ 0.17 % |
31/05 | 33,762 VND | ▼ -0.23 % |
01/06 | 33,901 VND | ▲ 0.41 % |
02/06 | 33,921 VND | ▲ 0.06 % |
03/06 | 33,966 VND | ▲ 0.13 % |
04/06 | 33,943 VND | ▼ -0.07 % |
05/06 | 33,914 VND | ▼ -0.09 % |
06/06 | 34,002 VND | ▲ 0.26 % |
07/06 | 33,980 VND | ▼ -0.07 % |
08/06 | 34,010 VND | ▲ 0.09 % |
09/06 | 34,072 VND | ▲ 0.18 % |
10/06 | 33,975 VND | ▼ -0.28 % |
11/06 | 33,993 VND | ▲ 0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Quyền rút vốn đặc biệt/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 33,680 VND | ▲ 0.16 % |
20/05 — 26/05 | 33,734 VND | ▲ 0.16 % |
27/05 — 02/06 | 33,813 VND | ▲ 0.23 % |
03/06 — 09/06 | 33,894 VND | ▲ 0.24 % |
10/06 — 16/06 | 33,832 VND | ▼ -0.18 % |
17/06 — 23/06 | 33,816 VND | ▼ -0.05 % |
24/06 — 30/06 | 34,129 VND | ▲ 0.93 % |
01/07 — 07/07 | 34,209 VND | ▲ 0.23 % |
08/07 — 14/07 | 34,506 VND | ▲ 0.87 % |
15/07 — 21/07 | 34,373 VND | ▼ -0.39 % |
22/07 — 28/07 | 34,594 VND | ▲ 0.64 % |
29/07 — 04/08 | 34,670 VND | ▲ 0.22 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33,688 VND | ▲ 0.19 % |
07/2024 | 34,042 VND | ▲ 1.05 % |
08/2024 | 34,241 VND | ▲ 0.58 % |
09/2024 | 34,107 VND | ▼ -0.39 % |
10/2024 | 34,691 VND | ▲ 1.71 % |
11/2024 | 34,817 VND | ▲ 0.36 % |
12/2024 | 34,997 VND | ▲ 0.52 % |
01/2025 | 34,984 VND | ▼ -0.04 % |
02/2025 | 35,297 VND | ▲ 0.89 % |
03/2025 | 35,420 VND | ▲ 0.35 % |
04/2025 | 35,825 VND | ▲ 1.14 % |
05/2025 | 36,098 VND | ▲ 0.76 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,134 VND |
Tối đa | 33,772 VND |
Bình quân gia quyền | 33,452 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32,200 VND |
Tối đa | 33,772 VND |
Bình quân gia quyền | 33,035 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31,111 VND |
Tối đa | 33,772 VND |
Bình quân gia quyền | 32,284 VND |
Chia sẻ một liên kết đến XDR/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: