Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/LSK
Lịch sử thay đổi trong XEM/LSK tỷ giá
XEM/LSK tỷ giá
05 13, 2024
1 XEM = 0.01772242 LSK
▼ -4.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -32.91% (0.02641465 LSK — 0.01772242 LSK)
Thay đổi trong XEM/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -34.14% (0.0269094 LSK — 0.01772242 LSK)
Thay đổi trong XEM/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -54.41% (0.03886959 LSK — 0.01772242 LSK)
Thay đổi trong XEM/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 13, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -87.4% (0.140625 LSK — 0.01772242 LSK)
NEM/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.01783547 LSK | ▲ 0.64 % |
15/05 | 0.01763913 LSK | ▼ -1.1 % |
16/05 | 0.01686268 LSK | ▼ -4.4 % |
17/05 | 0.01658877 LSK | ▼ -1.62 % |
18/05 | 0.01589827 LSK | ▼ -4.16 % |
19/05 | 0.0136374 LSK | ▼ -14.22 % |
20/05 | 0.01459468 LSK | ▲ 7.02 % |
21/05 | 0.014882 LSK | ▲ 1.97 % |
22/05 | 0.01450061 LSK | ▼ -2.56 % |
23/05 | 0.01514077 LSK | ▲ 4.41 % |
24/05 | 0.0159704 LSK | ▲ 5.48 % |
25/05 | 0.0142463 LSK | ▼ -10.8 % |
26/05 | 0.01368026 LSK | ▼ -3.97 % |
27/05 | 0.01475755 LSK | ▲ 7.87 % |
28/05 | 0.01508326 LSK | ▲ 2.21 % |
29/05 | 0.01466329 LSK | ▼ -2.78 % |
30/05 | 0.01461674 LSK | ▼ -0.32 % |
31/05 | 0.01392824 LSK | ▼ -4.71 % |
01/06 | 0.01306889 LSK | ▼ -6.17 % |
02/06 | 0.01308608 LSK | ▲ 0.13 % |
03/06 | 0.01281122 LSK | ▼ -2.1 % |
04/06 | 0.0130236 LSK | ▲ 1.66 % |
05/06 | 0.01327848 LSK | ▲ 1.96 % |
06/06 | 0.01319082 LSK | ▼ -0.66 % |
07/06 | 0.01274976 LSK | ▼ -3.34 % |
08/06 | 0.01228136 LSK | ▼ -3.67 % |
09/06 | 0.01257226 LSK | ▲ 2.37 % |
10/06 | 0.0128965 LSK | ▲ 2.58 % |
11/06 | 0.01232246 LSK | ▼ -4.45 % |
12/06 | 0.01202877 LSK | ▼ -2.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01765306 LSK | ▼ -0.39 % |
27/05 — 02/06 | 0.01794586 LSK | ▲ 1.66 % |
03/06 — 09/06 | 0.01695578 LSK | ▼ -5.52 % |
10/06 — 16/06 | 0.01550631 LSK | ▼ -8.55 % |
17/06 — 23/06 | 0.01471663 LSK | ▼ -5.09 % |
24/06 — 30/06 | 0.01547337 LSK | ▲ 5.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.01537728 LSK | ▼ -0.62 % |
08/07 — 14/07 | 0.01574203 LSK | ▲ 2.37 % |
15/07 — 21/07 | 0.01278572 LSK | ▼ -18.78 % |
22/07 — 28/07 | 0.0130645 LSK | ▲ 2.18 % |
29/07 — 04/08 | 0.0119604 LSK | ▼ -8.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.01100871 LSK | ▼ -7.96 % |
NEM/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01827715 LSK | ▲ 3.13 % |
07/2024 | 0.01743637 LSK | ▼ -4.6 % |
08/2024 | 0.01776062 LSK | ▲ 1.86 % |
09/2024 | 0.01788537 LSK | ▲ 0.7 % |
10/2024 | 0.01582968 LSK | ▼ -11.49 % |
11/2024 | 0.01457211 LSK | ▼ -7.94 % |
12/2024 | 0.01451018 LSK | ▼ -0.43 % |
01/2025 | 0.01298839 LSK | ▼ -10.49 % |
02/2025 | 0.01416539 LSK | ▲ 9.06 % |
03/2025 | 0.01274863 LSK | ▼ -10 % |
04/2025 | 0.01073894 LSK | ▼ -15.76 % |
05/2025 | 0.00869388 LSK | ▼ -19.04 % |
NEM/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01808935 LSK |
Tối đa | 0.0265112 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.02166667 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01808935 LSK |
Tối đa | 0.02976291 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.02471947 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01808935 LSK |
Tối đa | 0.04524299 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.03149899 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: