Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/MFT
Lịch sử thay đổi trong XEM/MFT tỷ giá
XEM/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 XEM = 5.067519 MFT
▲ 2.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 57.76% (3.212263 MFT — 5.067519 MFT)
Thay đổi trong XEM/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -2.66% (5.205781 MFT — 5.067519 MFT)
Thay đổi trong XEM/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -34.26% (7.708318 MFT — 5.067519 MFT)
Thay đổi trong XEM/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -93.04% (72.8221 MFT — 5.067519 MFT)
NEM/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 5.454015 MFT | ▲ 7.63 % |
25/05 | 4.962738 MFT | ▼ -9.01 % |
26/05 | 5.750484 MFT | ▲ 15.87 % |
27/05 | 6.272642 MFT | ▲ 9.08 % |
28/05 | 5.757159 MFT | ▼ -8.22 % |
29/05 | 6.472394 MFT | ▲ 12.42 % |
30/05 | 6.730543 MFT | ▲ 3.99 % |
31/05 | 6.953121 MFT | ▲ 3.31 % |
01/06 | 7.248832 MFT | ▲ 4.25 % |
02/06 | 7.229682 MFT | ▼ -0.26 % |
03/06 | 6.925445 MFT | ▼ -4.21 % |
04/06 | 7.300247 MFT | ▲ 5.41 % |
05/06 | 6.929327 MFT | ▼ -5.08 % |
06/06 | 6.390789 MFT | ▼ -7.77 % |
07/06 | 6.920496 MFT | ▲ 8.29 % |
08/06 | 7.126041 MFT | ▲ 2.97 % |
09/06 | 6.826003 MFT | ▼ -4.21 % |
10/06 | 6.724497 MFT | ▼ -1.49 % |
11/06 | 7.091012 MFT | ▲ 5.45 % |
12/06 | 6.197875 MFT | ▼ -12.6 % |
13/06 | 6.041764 MFT | ▼ -2.52 % |
14/06 | 7.349493 MFT | ▲ 21.64 % |
15/06 | 6.489618 MFT | ▼ -11.7 % |
16/06 | 6.887124 MFT | ▲ 6.13 % |
17/06 | 6.358928 MFT | ▼ -7.67 % |
18/06 | 6.240849 MFT | ▼ -1.86 % |
19/06 | 6.363828 MFT | ▲ 1.97 % |
20/06 | 7.991082 MFT | ▲ 25.57 % |
21/06 | 8.087404 MFT | ▲ 1.21 % |
22/06 | 8.680812 MFT | ▲ 7.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.256671 MFT | ▲ 3.73 % |
03/06 — 09/06 | 5.597135 MFT | ▲ 6.48 % |
10/06 — 16/06 | 5.658555 MFT | ▲ 1.1 % |
17/06 — 23/06 | 5.651375 MFT | ▼ -0.13 % |
24/06 — 30/06 | 5.295231 MFT | ▼ -6.3 % |
01/07 — 07/07 | 5.623706 MFT | ▲ 6.2 % |
08/07 — 14/07 | 2.243766 MFT | ▼ -60.1 % |
15/07 — 21/07 | 4.449757 MFT | ▲ 98.32 % |
22/07 — 28/07 | 5.590275 MFT | ▲ 25.63 % |
29/07 — 04/08 | 5.398077 MFT | ▼ -3.44 % |
05/08 — 11/08 | 4.740841 MFT | ▼ -12.18 % |
12/08 — 18/08 | 6.301412 MFT | ▲ 32.92 % |
NEM/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.01947 MFT | ▼ -0.95 % |
07/2024 | 4.486493 MFT | ▼ -10.62 % |
08/2024 | 5.805872 MFT | ▲ 29.41 % |
09/2024 | 8.486295 MFT | ▲ 46.17 % |
10/2024 | 5.86277 MFT | ▼ -30.91 % |
11/2024 | 4.834538 MFT | ▼ -17.54 % |
12/2024 | 4.650096 MFT | ▼ -3.82 % |
01/2025 | 4.136104 MFT | ▼ -11.05 % |
02/2025 | 4.298099 MFT | ▲ 3.92 % |
03/2025 | 3.478211 MFT | ▼ -19.08 % |
04/2025 | 3.188262 MFT | ▼ -8.34 % |
05/2025 | 4.149001 MFT | ▲ 30.13 % |
NEM/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.171342 MFT |
Tối đa | 5.067519 MFT |
Bình quân gia quyền | 3.864784 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.75381 MFT |
Tối đa | 5.402919 MFT |
Bình quân gia quyền | 4.154671 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.75381 MFT |
Tối đa | 11.2461 MFT |
Bình quân gia quyền | 5.894798 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: