Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Neumark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/NEU
Lịch sử thay đổi trong XEM/NEU tỷ giá
XEM/NEU tỷ giá
06 15, 2024
1 XEM = 0.13554646 NEU
▼ -2.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Neumark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Neumark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/NEU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/NEU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Neumark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/NEU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -54.22% (0.29607406 NEU — 0.13554646 NEU)
Thay đổi trong XEM/NEU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -41.15% (0.23030704 NEU — 0.13554646 NEU)
Thay đổi trong XEM/NEU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 14, 2023 — 06 15, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 232.05% (0.04082107 NEU — 0.13554646 NEU)
Thay đổi trong XEM/NEU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -69.51% (0.4445427 NEU — 0.13554646 NEU)
NEM/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Neumark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/06 | 0.14048198 NEU | ▲ 3.64 % |
17/06 | 0.14179443 NEU | ▲ 0.93 % |
18/06 | 0.13841386 NEU | ▼ -2.38 % |
19/06 | 0.13176516 NEU | ▼ -4.8 % |
20/06 | 0.12553541 NEU | ▼ -4.73 % |
21/06 | 0.1234853 NEU | ▼ -1.63 % |
22/06 | 0.11988716 NEU | ▼ -2.91 % |
23/06 | 0.11920951 NEU | ▼ -0.57 % |
24/06 | 0.11986802 NEU | ▲ 0.55 % |
25/06 | 0.11874861 NEU | ▼ -0.93 % |
26/06 | 0.11657008 NEU | ▼ -1.83 % |
27/06 | 0.11932384 NEU | ▲ 2.36 % |
28/06 | 0.12175326 NEU | ▲ 2.04 % |
29/06 | 0.11995941 NEU | ▼ -1.47 % |
30/06 | 0.11855568 NEU | ▼ -1.17 % |
01/07 | 0.11978927 NEU | ▲ 1.04 % |
02/07 | 0.11829824 NEU | ▼ -1.24 % |
03/07 | 0.09601978 NEU | ▼ -18.83 % |
04/07 | 0.07351039 NEU | ▼ -23.44 % |
05/07 | 0.07018695 NEU | ▼ -4.52 % |
06/07 | 0.06666664 NEU | ▼ -5.02 % |
07/07 | 0.06485239 NEU | ▼ -2.72 % |
08/07 | 0.06507561 NEU | ▲ 0.34 % |
09/07 | 0.06601133 NEU | ▲ 1.44 % |
10/07 | 0.0657174 NEU | ▼ -0.45 % |
11/07 | 0.06660039 NEU | ▲ 1.34 % |
12/07 | 0.06693367 NEU | ▲ 0.5 % |
13/07 | 0.06612028 NEU | ▼ -1.22 % |
14/07 | 0.06258973 NEU | ▼ -5.34 % |
15/07 | 0.05993137 NEU | ▼ -4.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Neumark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Neumark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.13087719 NEU | ▼ -3.44 % |
24/06 — 30/06 | 0.13477191 NEU | ▲ 2.98 % |
01/07 — 07/07 | 0.11838402 NEU | ▼ -12.16 % |
08/07 — 14/07 | 0.14017282 NEU | ▲ 18.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.13793873 NEU | ▼ -1.59 % |
22/07 — 28/07 | 0.1533964 NEU | ▲ 11.21 % |
29/07 — 04/08 | 0.14531658 NEU | ▼ -5.27 % |
05/08 — 11/08 | 0.14279958 NEU | ▼ -1.73 % |
12/08 — 18/08 | 0.11855747 NEU | ▼ -16.98 % |
19/08 — 25/08 | 0.09706542 NEU | ▼ -18.13 % |
26/08 — 01/09 | 0.06101076 NEU | ▼ -37.14 % |
02/09 — 08/09 | 0.05758543 NEU | ▼ -5.61 % |
NEM/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.15058709 NEU | ▲ 11.1 % |
08/2024 | 0.18951552 NEU | ▲ 25.85 % |
09/2024 | 0.22580762 NEU | ▲ 19.15 % |
10/2024 | 0.4210877 NEU | ▲ 86.48 % |
11/2024 | 0.64256707 NEU | ▲ 52.6 % |
12/2024 | 0.84533502 NEU | ▲ 31.56 % |
01/2025 | 0.76803406 NEU | ▼ -9.14 % |
02/2025 | 1.573046 NEU | ▲ 104.81 % |
03/2025 | 1.692558 NEU | ▲ 7.6 % |
04/2025 | 1.870127 NEU | ▲ 10.49 % |
05/2025 | 1.635855 NEU | ▼ -12.53 % |
06/2025 | 0.64172456 NEU | ▼ -60.77 % |
NEM/Neumark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.1376769 NEU |
Tối đa | 0.30649499 NEU |
Bình quân gia quyền | 0.21603569 NEU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1376769 NEU |
Tối đa | 0.30852357 NEU |
Bình quân gia quyền | 0.24470848 NEU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03913073 NEU |
Tối đa | 0.30852357 NEU |
Bình quân gia quyền | 0.17990859 NEU |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/NEU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: