Tỷ giá hối đoái NEM chống lại OST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/OST
Lịch sử thay đổi trong XEM/OST tỷ giá
XEM/OST tỷ giá
05 11, 2023
1 XEM = 69.3011 OST
▼ -5.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/OST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong OST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/OST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/OST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/OST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/OST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi -4.68% (72.7 OST — 69.3011 OST)
Thay đổi trong XEM/OST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi -5.12% (73.0382 OST — 69.3011 OST)
Thay đổi trong XEM/OST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi -5.12% (73.0382 OST — 69.3011 OST)
Thay đổi trong XEM/OST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 1115.11% (5.703301 OST — 69.3011 OST)
NEM/OST dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/OST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 66.0535 OST | ▼ -4.69 % |
22/05 | 66.4772 OST | ▲ 0.64 % |
23/05 | 70.5512 OST | ▲ 6.13 % |
24/05 | 71.2578 OST | ▲ 1 % |
25/05 | 72.7322 OST | ▲ 2.07 % |
26/05 | 71.5685 OST | ▼ -1.6 % |
27/05 | 71.9443 OST | ▲ 0.53 % |
28/05 | 71.6374 OST | ▼ -0.43 % |
29/05 | 67.4131 OST | ▼ -5.9 % |
30/05 | 66.9761 OST | ▼ -0.65 % |
31/05 | 66.4602 OST | ▼ -0.77 % |
01/06 | 67.9167 OST | ▲ 2.19 % |
02/06 | 67.6273 OST | ▼ -0.43 % |
03/06 | 68.5493 OST | ▲ 1.36 % |
04/06 | 68.6502 OST | ▲ 0.15 % |
05/06 | 69.4928 OST | ▲ 1.23 % |
06/06 | 68.875 OST | ▼ -0.89 % |
07/06 | 68.9371 OST | ▲ 0.09 % |
08/06 | 69.0885 OST | ▲ 0.22 % |
09/06 | 67.0505 OST | ▼ -2.95 % |
10/06 | 66.1642 OST | ▼ -1.32 % |
11/06 | 66.3738 OST | ▲ 0.32 % |
12/06 | 66.3483 OST | ▼ -0.04 % |
13/06 | 65.4756 OST | ▼ -1.32 % |
14/06 | 65.5788 OST | ▲ 0.16 % |
15/06 | 66.673 OST | ▲ 1.67 % |
16/06 | 63.5078 OST | ▼ -4.75 % |
17/06 | 64.3258 OST | ▲ 1.29 % |
18/06 | 68.8537 OST | ▲ 7.04 % |
19/06 | 67.4506 OST | ▼ -2.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/OST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/OST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 182.97 OST | ▲ 164.02 % |
03/06 — 09/06 | 184.6 OST | ▲ 0.89 % |
10/06 — 16/06 | 188.49 OST | ▲ 2.11 % |
17/06 — 23/06 | 191.34 OST | ▲ 1.51 % |
24/06 — 30/06 | 177.63 OST | ▼ -7.17 % |
01/07 — 07/07 | 175.98 OST | ▼ -0.93 % |
08/07 — 14/07 | 167.43 OST | ▼ -4.86 % |
15/07 — 21/07 | 176.03 OST | ▲ 5.14 % |
22/07 — 28/07 | 177.66 OST | ▲ 0.92 % |
29/07 — 04/08 | 192.78 OST | ▲ 8.51 % |
05/08 — 11/08 | 198.68 OST | ▲ 3.06 % |
12/08 — 18/08 | 238.4 OST | ▲ 19.99 % |
NEM/OST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67.9419 OST | ▼ -1.96 % |
07/2024 | 128.1 OST | ▲ 88.54 % |
08/2024 | 339.53 OST | ▲ 165.06 % |
09/2024 | 157.59 OST | ▼ -53.59 % |
10/2024 | 314.77 OST | ▲ 99.74 % |
11/2024 | 202.77 OST | ▼ -35.58 % |
12/2024 | 207.47 OST | ▲ 2.32 % |
01/2025 | 249.86 OST | ▲ 20.43 % |
02/2025 | 845.33 OST | ▲ 238.32 % |
03/2025 | 873.02 OST | ▲ 3.28 % |
04/2025 | 828.66 OST | ▼ -5.08 % |
05/2025 | 833.64 OST | ▲ 0.6 % |
NEM/OST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.0673 OST |
Tối đa | 76.7144 OST |
Bình quân gia quyền | 71.6018 OST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64.0673 OST |
Tối đa | 76.8412 OST |
Bình quân gia quyền | 72.3949 OST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64.0673 OST |
Tối đa | 76.8412 OST |
Bình quân gia quyền | 72.3949 OST |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/OST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: