Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/RADS

Lịch sử thay đổi trong XEM/RADS tỷ giá

XEM/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 XEM = 0.11377792 RADS
▼ -67.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các NEM tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -60.13% (0.28534361 RADS — 0.11377792 RADS)

Thay đổi trong XEM/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các NEM tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -50.29% (0.22887686 RADS — 0.11377792 RADS)

Thay đổi trong XEM/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các NEM tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi 6.99% (0.10634462 RADS — 0.11377792 RADS)

Thay đổi trong XEM/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi 6.99% (0.10634462 RADS — 0.11377792 RADS)

NEM/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.0988342 RADS ▼ -13.13 %
07/05 0.08417657 RADS ▼ -14.83 %
08/05 0.08651893 RADS ▲ 2.78 %
09/05 0.08487823 RADS ▼ -1.9 %
10/05 0.08340595 RADS ▼ -1.73 %
11/05 0.08746498 RADS ▲ 4.87 %
12/05 0.09315229 RADS ▲ 6.5 %
13/05 0.09900948 RADS ▲ 6.29 %
14/05 0.10774239 RADS ▲ 8.82 %
15/05 0.11933637 RADS ▲ 10.76 %
16/05 0.12023097 RADS ▲ 0.75 %
17/05 0.12746519 RADS ▲ 6.02 %
18/05 0.14441871 RADS ▲ 13.3 %
19/05 0.17478868 RADS ▲ 21.03 %
20/05 0.16241517 RADS ▼ -7.08 %
21/05 0.16161234 RADS ▼ -0.49 %
22/05 0.16623827 RADS ▲ 2.86 %
23/05 0.15448415 RADS ▼ -7.07 %
24/05 0.15955243 RADS ▲ 3.28 %
25/05 0.15831918 RADS ▼ -0.77 %
26/05 0.14604025 RADS ▼ -7.76 %
27/05 0.15563398 RADS ▲ 6.57 %
28/05 0.15799175 RADS ▲ 1.51 %
29/05 0.13578684 RADS ▼ -14.05 %
30/05 0.1145023 RADS ▼ -15.67 %
31/05 0.10561651 RADS ▼ -7.76 %
01/06 0.10490767 RADS ▼ -0.67 %
02/06 0.09774484 RADS ▼ -6.83 %
03/06 0.11677655 RADS ▲ 19.47 %
04/06 0.15111315 RADS ▲ 29.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.1160564 RADS ▲ 2 %
13/05 — 19/05 0.12237225 RADS ▲ 5.44 %
20/05 — 26/05 0.10516617 RADS ▼ -14.06 %
27/05 — 02/06 0.0929189 RADS ▼ -11.65 %
03/06 — 09/06 0.09894993 RADS ▲ 6.49 %
10/06 — 16/06 0.10416573 RADS ▲ 5.27 %
17/06 — 23/06 0.09881627 RADS ▼ -5.14 %
24/06 — 30/06 0.10328384 RADS ▲ 4.52 %
01/07 — 07/07 0.19928458 RADS ▲ 92.95 %
08/07 — 14/07 0.16210729 RADS ▼ -18.66 %
15/07 — 21/07 0.12071531 RADS ▼ -25.53 %
22/07 — 28/07 0.18323108 RADS ▲ 51.79 %

NEM/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.09584454 RADS ▼ -15.76 %
07/2024 0.12117843 RADS ▲ 26.43 %
08/2024 0.10766443 RADS ▼ -11.15 %
09/2024 0.13711308 RADS ▲ 27.35 %
10/2024 0.28732572 RADS ▲ 109.55 %
11/2024 0.32291032 RADS ▲ 12.38 %
12/2024 0.30161548 RADS ▼ -6.59 %
12/2024 0.63656674 RADS ▲ 111.05 %
01/2025 0.48697699 RADS ▼ -23.5 %

NEM/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.24037124 RADS
Tối đa 0.42640267 RADS
Bình quân gia quyền 0.33244472 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.20541797 RADS
Tối đa 0.42640267 RADS
Bình quân gia quyền 0.26792692 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05839935 RADS
Tối đa 0.42640267 RADS
Bình quân gia quyền 0.16603304 RADS

Chia sẻ một liên kết đến XEM/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu