Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Raiden Network Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/RDN
Lịch sử thay đổi trong XEM/RDN tỷ giá
XEM/RDN tỷ giá
07 20, 2023
1 XEM = 3.658456 RDN
▼ -6.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Raiden Network Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Raiden Network Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/RDN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/RDN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Raiden Network Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/RDN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi -1.61% (3.718478 RDN — 3.658456 RDN)
Thay đổi trong XEM/RDN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 22.41% (2.988583 RDN — 3.658456 RDN)
Thay đổi trong XEM/RDN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 412.3% (0.71412764 RDN — 3.658456 RDN)
Thay đổi trong XEM/RDN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 707.84% (0.45286734 RDN — 3.658456 RDN)
NEM/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 3.607834 RDN | ▼ -1.38 % |
22/05 | 3.845895 RDN | ▲ 6.6 % |
23/05 | 3.926632 RDN | ▲ 2.1 % |
24/05 | 3.684348 RDN | ▼ -6.17 % |
25/05 | 3.377558 RDN | ▼ -8.33 % |
26/05 | 3.330011 RDN | ▼ -1.41 % |
27/05 | 3.328564 RDN | ▼ -0.04 % |
28/05 | 3.199366 RDN | ▼ -3.88 % |
29/05 | 3.15513 RDN | ▼ -1.38 % |
30/05 | 3.221395 RDN | ▲ 2.1 % |
31/05 | 3.302459 RDN | ▲ 2.52 % |
01/06 | 3.434505 RDN | ▲ 4 % |
02/06 | 3.775118 RDN | ▲ 9.92 % |
03/06 | 3.895504 RDN | ▲ 3.19 % |
04/06 | 3.807148 RDN | ▼ -2.27 % |
05/06 | 3.732546 RDN | ▼ -1.96 % |
06/06 | 3.660771 RDN | ▼ -1.92 % |
07/06 | 3.798291 RDN | ▲ 3.76 % |
08/06 | 3.915735 RDN | ▲ 3.09 % |
09/06 | 3.860616 RDN | ▼ -1.41 % |
10/06 | 4.065278 RDN | ▲ 5.3 % |
11/06 | 4.290432 RDN | ▲ 5.54 % |
12/06 | 4.295384 RDN | ▲ 0.12 % |
13/06 | 4.179941 RDN | ▼ -2.69 % |
14/06 | 4.034579 RDN | ▼ -3.48 % |
15/06 | 4.057751 RDN | ▲ 0.57 % |
16/06 | 4.282473 RDN | ▲ 5.54 % |
17/06 | 4.293439 RDN | ▲ 0.26 % |
18/06 | 4.436952 RDN | ▲ 3.34 % |
19/06 | 4.218206 RDN | ▼ -4.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Raiden Network Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.714404 RDN | ▲ 1.53 % |
03/06 — 09/06 | 4.644142 RDN | ▲ 25.03 % |
10/06 — 16/06 | 6.15986 RDN | ▲ 32.64 % |
17/06 — 23/06 | 9.175027 RDN | ▲ 48.95 % |
24/06 — 30/06 | 11.7084 RDN | ▲ 27.61 % |
01/07 — 07/07 | 14.5349 RDN | ▲ 24.14 % |
08/07 — 14/07 | 14.265 RDN | ▼ -1.86 % |
15/07 — 21/07 | 12.259 RDN | ▼ -14.06 % |
22/07 — 28/07 | 13.5929 RDN | ▲ 10.88 % |
29/07 — 04/08 | 15.1513 RDN | ▲ 11.46 % |
05/08 — 11/08 | 14.8285 RDN | ▼ -2.13 % |
12/08 — 18/08 | 14.7217 RDN | ▼ -0.72 % |
NEM/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.684807 RDN | ▲ 0.72 % |
07/2024 | 3.913723 RDN | ▲ 6.21 % |
08/2024 | 3.805688 RDN | ▼ -2.76 % |
09/2024 | 3.12861 RDN | ▼ -17.79 % |
10/2024 | 3.309452 RDN | ▲ 5.78 % |
11/2024 | 5.22941 RDN | ▲ 58.01 % |
12/2024 | 6.075346 RDN | ▲ 16.18 % |
01/2025 | 4.716328 RDN | ▼ -22.37 % |
02/2025 | 14.637 RDN | ▲ 210.35 % |
03/2025 | 15.7356 RDN | ▲ 7.51 % |
04/2025 | 18.215 RDN | ▲ 15.76 % |
05/2025 | 18.1409 RDN | ▼ -0.41 % |
NEM/Raiden Network Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.692638 RDN |
Tối đa | 3.855394 RDN |
Bình quân gia quyền | 3.744136 RDN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.839789 RDN |
Tối đa | 3.855394 RDN |
Bình quân gia quyền | 3.379448 RDN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.56730137 RDN |
Tối đa | 3.855394 RDN |
Bình quân gia quyền | 1.350523 RDN |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/RDN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: