Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/TERN
Lịch sử thay đổi trong XEM/TERN tỷ giá
XEM/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 XEM = 30.9117 TERN
▲ 2.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -0.32% (31.0108 TERN — 30.9117 TERN)
Thay đổi trong XEM/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 1.16% (30.5576 TERN — 30.9117 TERN)
Thay đổi trong XEM/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 483.13% (5.300982 TERN — 30.9117 TERN)
Thay đổi trong XEM/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 483.13% (5.300982 TERN — 30.9117 TERN)
NEM/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 31.299 TERN | ▲ 1.25 % |
22/05 | 30.6199 TERN | ▼ -2.17 % |
23/05 | 28.6114 TERN | ▼ -6.56 % |
24/05 | 28.9162 TERN | ▲ 1.07 % |
25/05 | 31.4479 TERN | ▲ 8.76 % |
26/05 | 32.7009 TERN | ▲ 3.98 % |
27/05 | 29.3364 TERN | ▼ -10.29 % |
28/05 | 28.1118 TERN | ▼ -4.17 % |
29/05 | 27.2045 TERN | ▼ -3.23 % |
30/05 | 27.83 TERN | ▲ 2.3 % |
31/05 | 26.7867 TERN | ▼ -3.75 % |
01/06 | 27.6155 TERN | ▲ 3.09 % |
02/06 | 30.2863 TERN | ▲ 9.67 % |
03/06 | 31.0245 TERN | ▲ 2.44 % |
04/06 | 29.5759 TERN | ▼ -4.67 % |
05/06 | 30.1463 TERN | ▲ 1.93 % |
06/06 | 29.7779 TERN | ▼ -1.22 % |
07/06 | 30.0303 TERN | ▲ 0.85 % |
08/06 | 33.0058 TERN | ▲ 9.91 % |
09/06 | 34.9983 TERN | ▲ 6.04 % |
10/06 | 36.5456 TERN | ▲ 4.42 % |
11/06 | 30.5447 TERN | ▼ -16.42 % |
12/06 | 25.6942 TERN | ▼ -15.88 % |
13/06 | 35.8269 TERN | ▲ 39.44 % |
14/06 | 31.7317 TERN | ▼ -11.43 % |
15/06 | 26.9165 TERN | ▼ -15.17 % |
16/06 | 23.6369 TERN | ▼ -12.18 % |
17/06 | 26.0889 TERN | ▲ 10.37 % |
18/06 | 30.4625 TERN | ▲ 16.76 % |
19/06 | 27.1434 TERN | ▼ -10.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 30.7686 TERN | ▼ -0.46 % |
03/06 — 09/06 | 32.5716 TERN | ▲ 5.86 % |
10/06 — 16/06 | 29.8705 TERN | ▼ -8.29 % |
17/06 — 23/06 | 35.4613 TERN | ▲ 18.72 % |
24/06 — 30/06 | 22.1207 TERN | ▼ -37.62 % |
01/07 — 07/07 | 31.6472 TERN | ▲ 43.07 % |
08/07 — 14/07 | 28.7859 TERN | ▼ -9.04 % |
15/07 — 21/07 | 26.8913 TERN | ▼ -6.58 % |
22/07 — 28/07 | 26.1546 TERN | ▼ -2.74 % |
29/07 — 04/08 | 30.5917 TERN | ▲ 16.96 % |
05/08 — 11/08 | 24.4217 TERN | ▼ -20.17 % |
12/08 — 18/08 | 17.8831 TERN | ▼ -26.77 % |
NEM/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.4513 TERN | ▼ -1.49 % |
07/2024 | 33.7216 TERN | ▲ 10.74 % |
08/2024 | 28.087 TERN | ▼ -16.71 % |
09/2024 | 39.3567 TERN | ▲ 40.12 % |
10/2024 | 157.72 TERN | ▲ 300.75 % |
11/2024 | 85.0801 TERN | ▼ -46.06 % |
12/2024 | 75.3328 TERN | ▼ -11.46 % |
01/2025 | 348.81 TERN | ▲ 363.03 % |
02/2025 | 498.81 TERN | ▲ 43 % |
03/2025 | 492.06 TERN | ▼ -1.35 % |
04/2025 | 470.18 TERN | ▼ -4.45 % |
05/2025 | 438.73 TERN | ▼ -6.69 % |
NEM/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.6506 TERN |
Tối đa | 36.9279 TERN |
Bình quân gia quyền | 30.3743 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.6506 TERN |
Tối đa | 46.593 TERN |
Bình quân gia quyền | 33.2493 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.619583 TERN |
Tối đa | 46.593 TERN |
Bình quân gia quyền | 14.7455 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: