Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/BIF
Lịch sử thay đổi trong XIN/BIF tỷ giá
XIN/BIF tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 680,109 BIF
▼ -0.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -53.81% (1,472,282 BIF — 680,109 BIF)
Thay đổi trong XIN/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -46.67% (1,275,329 BIF — 680,109 BIF)
Thay đổi trong XIN/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 133.54% (291,218 BIF — 680,109 BIF)
Thay đổi trong XIN/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 121.87% (306,533 BIF — 680,109 BIF)
Mixin/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 640,257 BIF | ▼ -5.86 % |
22/05 | 657,419 BIF | ▲ 2.68 % |
23/05 | 647,147 BIF | ▼ -1.56 % |
24/05 | 658,501 BIF | ▲ 1.75 % |
25/05 | 693,044 BIF | ▲ 5.25 % |
26/05 | 673,514 BIF | ▼ -2.82 % |
27/05 | 687,833 BIF | ▲ 2.13 % |
28/05 | 670,048 BIF | ▼ -2.59 % |
29/05 | 630,713 BIF | ▼ -5.87 % |
30/05 | 600,117 BIF | ▼ -4.85 % |
31/05 | 574,925 BIF | ▼ -4.2 % |
01/06 | 479,359 BIF | ▼ -16.62 % |
02/06 | 422,338 BIF | ▼ -11.9 % |
03/06 | 407,803 BIF | ▼ -3.44 % |
04/06 | 375,926 BIF | ▼ -7.82 % |
05/06 | 339,399 BIF | ▼ -9.72 % |
06/06 | 338,775 BIF | ▼ -0.18 % |
07/06 | 357,549 BIF | ▲ 5.54 % |
08/06 | 356,634 BIF | ▼ -0.26 % |
09/06 | 342,059 BIF | ▼ -4.09 % |
10/06 | 335,019 BIF | ▼ -2.06 % |
11/06 | 326,272 BIF | ▼ -2.61 % |
12/06 | 310,613 BIF | ▼ -4.8 % |
13/06 | 292,133 BIF | ▼ -5.95 % |
14/06 | 277,285 BIF | ▼ -5.08 % |
15/06 | 265,884 BIF | ▼ -4.11 % |
16/06 | 241,026 BIF | ▼ -9.35 % |
17/06 | 248,112 BIF | ▲ 2.94 % |
18/06 | 270,279 BIF | ▲ 8.93 % |
19/06 | 267,172 BIF | ▼ -1.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 705,435 BIF | ▲ 3.72 % |
03/06 — 09/06 | 690,729 BIF | ▼ -2.08 % |
10/06 — 16/06 | 695,597 BIF | ▲ 0.7 % |
17/06 — 23/06 | 620,282 BIF | ▼ -10.83 % |
24/06 — 30/06 | 609,059 BIF | ▼ -1.81 % |
01/07 — 07/07 | 656,156 BIF | ▲ 7.73 % |
08/07 — 14/07 | 632,177 BIF | ▼ -3.65 % |
15/07 — 21/07 | 592,738 BIF | ▼ -6.24 % |
22/07 — 28/07 | 441,013 BIF | ▼ -25.6 % |
29/07 — 04/08 | 451,839 BIF | ▲ 2.45 % |
05/08 — 11/08 | 310,180 BIF | ▼ -31.35 % |
12/08 — 18/08 | 316,757 BIF | ▲ 2.12 % |
Mixin/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 684,868 BIF | ▲ 0.7 % |
07/2024 | 1,186,872 BIF | ▲ 73.3 % |
08/2024 | 642,498 BIF | ▼ -45.87 % |
09/2024 | 892,303 BIF | ▲ 38.88 % |
10/2024 | 1,080,091 BIF | ▲ 21.05 % |
11/2024 | 954,197 BIF | ▼ -11.66 % |
12/2024 | 1,060,063 BIF | ▲ 11.09 % |
01/2025 | 1,156,866 BIF | ▲ 9.13 % |
02/2025 | 8,208,533 BIF | ▲ 609.55 % |
03/2025 | 8,463,308 BIF | ▲ 3.1 % |
04/2025 | 4,166,325 BIF | ▼ -50.77 % |
05/2025 | 3,426,508 BIF | ▼ -17.76 % |
Mixin/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 602,008 BIF |
Tối đa | 1,610,437 BIF |
Bình quân gia quyền | 991,851 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 602,008 BIF |
Tối đa | 1,994,042 BIF |
Bình quân gia quyền | 1,371,701 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.05 BIF |
Tối đa | 1,994,042 BIF |
Bình quân gia quyền | 529,029 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: