Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/ETN
Lịch sử thay đổi trong XIN/ETN tỷ giá
XIN/ETN tỷ giá
06 25, 2021
1 XIN = 50,497 ETN
▲ 4.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 4.12% (48,501 ETN — 50,497 ETN)
Thay đổi trong XIN/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 130.62% (21,896 ETN — 50,497 ETN)
Thay đổi trong XIN/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 92.55% (26,225 ETN — 50,497 ETN)
Thay đổi trong XIN/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -35.46% (78,241 ETN — 50,497 ETN)
Mixin/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 49,172 ETN | ▼ -2.62 % |
25/05 | 47,847 ETN | ▼ -2.7 % |
26/05 | 49,728 ETN | ▲ 3.93 % |
27/05 | 50,578 ETN | ▲ 1.71 % |
28/05 | 49,512 ETN | ▼ -2.11 % |
29/05 | 49,087 ETN | ▼ -0.86 % |
30/05 | 48,426 ETN | ▼ -1.35 % |
31/05 | 45,058 ETN | ▼ -6.96 % |
01/06 | 42,750 ETN | ▼ -5.12 % |
02/06 | 41,061 ETN | ▼ -3.95 % |
03/06 | 39,361 ETN | ▼ -4.14 % |
04/06 | 37,948 ETN | ▼ -3.59 % |
05/06 | 36,239 ETN | ▼ -4.5 % |
06/06 | 36,891 ETN | ▲ 1.8 % |
07/06 | 39,536 ETN | ▲ 7.17 % |
08/06 | 39,704 ETN | ▲ 0.43 % |
09/06 | 49,107 ETN | ▲ 23.68 % |
10/06 | 49,182 ETN | ▲ 0.15 % |
11/06 | 47,498 ETN | ▼ -3.42 % |
12/06 | 48,135 ETN | ▲ 1.34 % |
13/06 | 48,498 ETN | ▲ 0.75 % |
14/06 | 49,669 ETN | ▲ 2.41 % |
15/06 | 49,739 ETN | ▲ 0.14 % |
16/06 | 49,393 ETN | ▼ -0.7 % |
17/06 | 49,754 ETN | ▲ 0.73 % |
18/06 | 45,901 ETN | ▼ -7.75 % |
19/06 | 47,902 ETN | ▲ 4.36 % |
20/06 | 48,822 ETN | ▲ 1.92 % |
21/06 | 48,706 ETN | ▼ -0.24 % |
22/06 | 49,003 ETN | ▲ 0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 51,075 ETN | ▲ 1.15 % |
03/06 — 09/06 | 50,729 ETN | ▼ -0.68 % |
10/06 — 16/06 | 59,597 ETN | ▲ 17.48 % |
17/06 — 23/06 | 60,768 ETN | ▲ 1.97 % |
24/06 — 30/06 | 65,122 ETN | ▲ 7.16 % |
01/07 — 07/07 | 76,093 ETN | ▲ 16.85 % |
08/07 — 14/07 | 88,095 ETN | ▲ 15.77 % |
15/07 — 21/07 | 87,126 ETN | ▼ -1.1 % |
22/07 — 28/07 | 68,311 ETN | ▼ -21.6 % |
29/07 — 04/08 | 89,766 ETN | ▲ 31.41 % |
05/08 — 11/08 | 88,027 ETN | ▼ -1.94 % |
12/08 — 18/08 | 93,456 ETN | ▲ 6.17 % |
Mixin/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51,815 ETN | ▲ 2.61 % |
07/2024 | 103,345 ETN | ▲ 99.45 % |
08/2024 | 68,605 ETN | ▼ -33.62 % |
09/2024 | 107,148 ETN | ▲ 56.18 % |
10/2024 | 110,501 ETN | ▲ 3.13 % |
11/2024 | 99,622 ETN | ▼ -9.84 % |
12/2024 | 100,535 ETN | ▲ 0.92 % |
01/2025 | 55,710 ETN | ▼ -44.59 % |
02/2025 | 100,341 ETN | ▲ 80.11 % |
03/2025 | 167,491 ETN | ▲ 66.92 % |
04/2025 | 190,723 ETN | ▲ 13.87 % |
05/2025 | 194,861 ETN | ▲ 2.17 % |
Mixin/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36,445 ETN |
Tối đa | 51,971 ETN |
Bình quân gia quyền | 45,822 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,709 ETN |
Tối đa | 53,159 ETN |
Bình quân gia quyền | 38,846 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10441035 ETN |
Tối đa | 53,159 ETN |
Bình quân gia quyền | 27,989 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: