Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong XIN/GBYTE tỷ giá
XIN/GBYTE tỷ giá
06 25, 2021
1 XIN = 12.5028 GBYTE
▲ 3.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 4.93% (11.9153 GBYTE — 12.5028 GBYTE)
Thay đổi trong XIN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -44.17% (22.3942 GBYTE — 12.5028 GBYTE)
Thay đổi trong XIN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 64.1% (7.618955 GBYTE — 12.5028 GBYTE)
Thay đổi trong XIN/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 38.71% (9.013906 GBYTE — 12.5028 GBYTE)
Mixin/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 12.951 GBYTE | ▲ 3.58 % |
25/05 | 13.105 GBYTE | ▲ 1.19 % |
26/05 | 13.2894 GBYTE | ▲ 1.41 % |
27/05 | 13.103 GBYTE | ▼ -1.4 % |
28/05 | 13.6522 GBYTE | ▲ 4.19 % |
29/05 | 13.2903 GBYTE | ▼ -2.65 % |
30/05 | 13.0094 GBYTE | ▼ -2.11 % |
31/05 | 12.3754 GBYTE | ▼ -4.87 % |
01/06 | 11.528 GBYTE | ▼ -6.85 % |
02/06 | 10.4769 GBYTE | ▼ -9.12 % |
03/06 | 10.2237 GBYTE | ▼ -2.42 % |
04/06 | 10.122 GBYTE | ▼ -0.99 % |
05/06 | 9.840026 GBYTE | ▼ -2.79 % |
06/06 | 9.787662 GBYTE | ▼ -0.53 % |
07/06 | 10.7848 GBYTE | ▲ 10.19 % |
08/06 | 10.8851 GBYTE | ▲ 0.93 % |
09/06 | 13.1134 GBYTE | ▲ 20.47 % |
10/06 | 12.9302 GBYTE | ▼ -1.4 % |
11/06 | 11.2186 GBYTE | ▼ -13.24 % |
12/06 | 11.9176 GBYTE | ▲ 6.23 % |
13/06 | 12.4461 GBYTE | ▲ 4.43 % |
14/06 | 13.8788 GBYTE | ▲ 11.51 % |
15/06 | 13.534 GBYTE | ▼ -2.48 % |
16/06 | 11.4503 GBYTE | ▼ -15.4 % |
17/06 | 11.4865 GBYTE | ▲ 0.32 % |
18/06 | 11.8873 GBYTE | ▲ 3.49 % |
19/06 | 12.3017 GBYTE | ▲ 3.49 % |
20/06 | 12.2874 GBYTE | ▼ -0.12 % |
21/06 | 12.6553 GBYTE | ▲ 2.99 % |
22/06 | 12.6586 GBYTE | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.5473 GBYTE | ▼ -7.64 % |
03/06 — 09/06 | 5.831505 GBYTE | ▼ -49.5 % |
10/06 — 16/06 | 8.55009 GBYTE | ▲ 46.62 % |
17/06 — 23/06 | 8.19551 GBYTE | ▼ -4.15 % |
24/06 — 30/06 | 9.015725 GBYTE | ▲ 10.01 % |
01/07 — 07/07 | 7.971869 GBYTE | ▼ -11.58 % |
08/07 — 14/07 | 8.369007 GBYTE | ▲ 4.98 % |
15/07 — 21/07 | 10.1195 GBYTE | ▲ 20.92 % |
22/07 — 28/07 | 7.750769 GBYTE | ▼ -23.41 % |
29/07 — 04/08 | 8.53173 GBYTE | ▲ 10.08 % |
05/08 — 11/08 | 9.513505 GBYTE | ▲ 11.51 % |
12/08 — 18/08 | 10.1779 GBYTE | ▲ 6.98 % |
Mixin/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.093 GBYTE | ▼ -3.28 % |
07/2024 | 29.7325 GBYTE | ▲ 145.87 % |
08/2024 | 20.182 GBYTE | ▼ -32.12 % |
09/2024 | 25.8111 GBYTE | ▲ 27.89 % |
10/2024 | 31.6976 GBYTE | ▲ 22.81 % |
11/2024 | 29.1349 GBYTE | ▼ -8.08 % |
12/2024 | 23.5128 GBYTE | ▼ -19.3 % |
01/2025 | 23.1295 GBYTE | ▼ -1.63 % |
02/2025 | 111.04 GBYTE | ▲ 380.08 % |
03/2025 | 52.7362 GBYTE | ▼ -52.51 % |
04/2025 | 59.0071 GBYTE | ▲ 11.89 % |
05/2025 | 57.7642 GBYTE | ▼ -2.11 % |
Mixin/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.177502 GBYTE |
Tối đa | 13.3266 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 11.4751 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.044083 GBYTE |
Tối đa | 23.4001 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 12.8448 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002533 GBYTE |
Tối đa | 28.8601 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 7.912551 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: