Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại lari Gruzia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với lari Gruzia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/GEL
Lịch sử thay đổi trong XIN/GEL tỷ giá
XIN/GEL tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 1,086 GEL
▼ -0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/lari Gruzia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong lari Gruzia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/GEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/GEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/lari Gruzia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/GEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với lari Gruzia tiền tệ thay đổi bởi -57.62% (2,562 GEL — 1,086 GEL)
Thay đổi trong XIN/GEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với lari Gruzia tiền tệ thay đổi bởi -49.89% (2,167 GEL — 1,086 GEL)
Thay đổi trong XIN/GEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với lari Gruzia tiền tệ thay đổi bởi 133.55% (464.95 GEL — 1,086 GEL)
Thay đổi trong XIN/GEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với lari Gruzia tiền tệ thay đổi bởi 111.32% (513.86 GEL — 1,086 GEL)
Mixin/lari Gruzia dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/lari Gruzia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 1,025 GEL | ▼ -5.56 % |
15/05 | 1,048 GEL | ▲ 2.22 % |
16/05 | 1,031 GEL | ▼ -1.69 % |
17/05 | 1,045 GEL | ▲ 1.4 % |
18/05 | 1,095 GEL | ▲ 4.77 % |
19/05 | 1,046 GEL | ▼ -4.42 % |
20/05 | 1,070 GEL | ▲ 2.25 % |
21/05 | 1,040 GEL | ▼ -2.82 % |
22/05 | 997.42 GEL | ▼ -4.07 % |
23/05 | 931.08 GEL | ▼ -6.65 % |
24/05 | 903.58 GEL | ▼ -2.95 % |
25/05 | 760.36 GEL | ▼ -15.85 % |
26/05 | 691.94 GEL | ▼ -9 % |
27/05 | 664.05 GEL | ▼ -4.03 % |
28/05 | 609.03 GEL | ▼ -8.28 % |
29/05 | 550.31 GEL | ▼ -9.64 % |
30/05 | 546.93 GEL | ▼ -0.61 % |
31/05 | 600.63 GEL | ▲ 9.82 % |
01/06 | 598.7 GEL | ▼ -0.32 % |
02/06 | 1,371 GEL | ▲ 129.06 % |
03/06 | 820.3 GEL | ▼ -40.18 % |
04/06 | 784.77 GEL | ▼ -4.33 % |
05/06 | 713.8 GEL | ▼ -9.04 % |
06/06 | 654.23 GEL | ▼ -8.35 % |
07/06 | 608.34 GEL | ▼ -7.01 % |
08/06 | 592.31 GEL | ▼ -2.64 % |
09/06 | 531.73 GEL | ▼ -10.23 % |
10/06 | 556.23 GEL | ▲ 4.61 % |
11/06 | 618.39 GEL | ▲ 11.17 % |
12/06 | 616.33 GEL | ▼ -0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/lari Gruzia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/lari Gruzia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,133 GEL | ▲ 4.35 % |
27/05 — 02/06 | 1,133 GEL | ▲ 0 % |
03/06 — 09/06 | 1,140 GEL | ▲ 0.57 % |
10/06 — 16/06 | 992.72 GEL | ▼ -12.9 % |
17/06 — 23/06 | 983.95 GEL | ▼ -0.88 % |
24/06 — 30/06 | 1,062 GEL | ▲ 7.88 % |
01/07 — 07/07 | 981.37 GEL | ▼ -7.55 % |
08/07 — 14/07 | 877.59 GEL | ▼ -10.58 % |
15/07 — 21/07 | 515.15 GEL | ▼ -41.3 % |
22/07 — 28/07 | 1,029 GEL | ▲ 99.78 % |
29/07 — 04/08 | 307.87 GEL | ▼ -70.09 % |
05/08 — 11/08 | 313.85 GEL | ▲ 1.94 % |
Mixin/lari Gruzia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,084 GEL | ▼ -0.18 % |
07/2024 | 1,653 GEL | ▲ 52.54 % |
08/2024 | 894.55 GEL | ▼ -45.9 % |
09/2024 | 1,129 GEL | ▲ 26.23 % |
10/2024 | 1,407 GEL | ▲ 24.6 % |
11/2024 | 1,081 GEL | ▼ -23.2 % |
12/2024 | 1,214 GEL | ▲ 12.33 % |
01/2025 | 1,294 GEL | ▲ 6.58 % |
02/2025 | 7,418 GEL | ▲ 473.32 % |
03/2025 | 7,690 GEL | ▲ 3.68 % |
04/2025 | 8,901 GEL | ▲ 15.73 % |
05/2025 | 620.84 GEL | ▼ -93.02 % |
Mixin/lari Gruzia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 955.63 GEL |
Tối đa | 2,785 GEL |
Bình quân gia quyền | 1,735 GEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 955.63 GEL |
Tối đa | 3,408 GEL |
Bình quân gia quyền | 2,389 GEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0 GEL |
Tối đa | 3,408 GEL |
Bình quân gia quyền | 921.91 GEL |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/GEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến lari Gruzia (GEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến lari Gruzia (GEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: