Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại króna Iceland
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với króna Iceland tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/ISK
Lịch sử thay đổi trong XIN/ISK tỷ giá
XIN/ISK tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 41,593 ISK
▼ -0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/króna Iceland, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong króna Iceland.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/ISK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/ISK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/króna Iceland, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/ISK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với króna Iceland tiền tệ thay đổi bởi -55.26% (92,968 ISK — 41,593 ISK)
Thay đổi trong XIN/ISK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với króna Iceland tiền tệ thay đổi bởi -50.22% (83,560 ISK — 41,593 ISK)
Thay đổi trong XIN/ISK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với króna Iceland tiền tệ thay đổi bởi 102.49% (20,541 ISK — 41,593 ISK)
Thay đổi trong XIN/ISK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với króna Iceland tiền tệ thay đổi bởi 81.25% (22,948 ISK — 41,593 ISK)
Mixin/króna Iceland dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/króna Iceland dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 39,903 ISK | ▼ -4.06 % |
25/05 | 40,445 ISK | ▲ 1.36 % |
26/05 | 40,026 ISK | ▼ -1.04 % |
27/05 | 40,377 ISK | ▲ 0.88 % |
28/05 | 42,325 ISK | ▲ 4.83 % |
29/05 | 40,682 ISK | ▼ -3.88 % |
30/05 | 41,227 ISK | ▲ 1.34 % |
31/05 | 40,043 ISK | ▼ -2.87 % |
01/06 | 37,714 ISK | ▼ -5.82 % |
02/06 | 34,875 ISK | ▼ -7.53 % |
03/06 | 33,356 ISK | ▼ -4.36 % |
04/06 | 28,382 ISK | ▼ -14.91 % |
05/06 | 24,890 ISK | ▼ -12.3 % |
06/06 | 24,312 ISK | ▼ -2.32 % |
07/06 | 23,186 ISK | ▼ -4.63 % |
08/06 | 21,729 ISK | ▼ -6.28 % |
09/06 | 21,831 ISK | ▲ 0.47 % |
10/06 | 22,988 ISK | ▲ 5.3 % |
11/06 | 22,725 ISK | ▼ -1.14 % |
12/06 | 21,622 ISK | ▼ -4.85 % |
13/06 | 21,114 ISK | ▼ -2.35 % |
14/06 | 20,664 ISK | ▼ -2.13 % |
15/06 | 19,203 ISK | ▼ -7.07 % |
16/06 | 17,392 ISK | ▼ -9.43 % |
17/06 | 16,233 ISK | ▼ -6.66 % |
18/06 | 15,512 ISK | ▼ -4.44 % |
19/06 | 14,148 ISK | ▼ -8.8 % |
20/06 | 14,798 ISK | ▲ 4.6 % |
21/06 | 15,802 ISK | ▲ 6.78 % |
22/06 | 15,609 ISK | ▼ -1.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/króna Iceland cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/króna Iceland dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 43,353 ISK | ▲ 4.23 % |
03/06 — 09/06 | 42,332 ISK | ▼ -2.35 % |
10/06 — 16/06 | 43,236 ISK | ▲ 2.14 % |
17/06 — 23/06 | 37,465 ISK | ▼ -13.35 % |
24/06 — 30/06 | 36,451 ISK | ▼ -2.7 % |
01/07 — 07/07 | 39,691 ISK | ▲ 8.89 % |
08/07 — 14/07 | 37,621 ISK | ▼ -5.22 % |
15/07 — 21/07 | 34,076 ISK | ▼ -9.42 % |
22/07 — 28/07 | 21,996 ISK | ▼ -35.45 % |
29/07 — 04/08 | 22,437 ISK | ▲ 2 % |
05/08 — 11/08 | 15,120 ISK | ▼ -32.61 % |
12/08 — 18/08 | 15,355 ISK | ▲ 1.56 % |
Mixin/króna Iceland dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41,944 ISK | ▲ 0.84 % |
07/2024 | 77,351 ISK | ▲ 84.41 % |
08/2024 | 54,189 ISK | ▼ -29.94 % |
09/2024 | 75,738 ISK | ▲ 39.77 % |
10/2024 | 82,014 ISK | ▲ 8.29 % |
11/2024 | 66,422 ISK | ▼ -19.01 % |
12/2024 | 74,628 ISK | ▲ 12.35 % |
01/2025 | 78,013 ISK | ▲ 4.53 % |
02/2025 | 433,297 ISK | ▲ 455.42 % |
03/2025 | 440,854 ISK | ▲ 1.74 % |
04/2025 | 239,751 ISK | ▼ -45.62 % |
05/2025 | 175,846 ISK | ▼ -26.65 % |
Mixin/króna Iceland thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36,756 ISK |
Tối đa | 101,461 ISK |
Bình quân gia quyền | 61,548 ISK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36,756 ISK |
Tối đa | 129,474 ISK |
Bình quân gia quyền | 87,565 ISK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08 ISK |
Tối đa | 129,474 ISK |
Bình quân gia quyền | 34,686 ISK |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/ISK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến króna Iceland (ISK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến króna Iceland (ISK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: