Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại rupee Sri Lanka
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/LKR
Lịch sử thay đổi trong XIN/LKR tỷ giá
XIN/LKR tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 68,263 LKR
▼ -0.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/rupee Sri Lanka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong rupee Sri Lanka.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/LKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/LKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/rupee Sri Lanka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/LKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -53.42% (146,537 LKR — 68,263 LKR)
Thay đổi trong XIN/LKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -46.59% (127,799 LKR — 68,263 LKR)
Thay đổi trong XIN/LKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 141.7% (28,243 LKR — 68,263 LKR)
Thay đổi trong XIN/LKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 122.83% (30,635 LKR — 68,263 LKR)
Mixin/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 63,787 LKR | ▼ -6.56 % |
11/06 | 64,955 LKR | ▲ 1.83 % |
12/06 | 64,124 LKR | ▼ -1.28 % |
13/06 | 65,095 LKR | ▲ 1.51 % |
14/06 | 67,752 LKR | ▲ 4.08 % |
15/06 | 65,475 LKR | ▼ -3.36 % |
16/06 | 66,593 LKR | ▲ 1.71 % |
17/06 | 64,482 LKR | ▼ -3.17 % |
18/06 | 60,638 LKR | ▼ -5.96 % |
19/06 | 58,177 LKR | ▼ -4.06 % |
20/06 | 56,684 LKR | ▼ -2.56 % |
21/06 | 38,797 LKR | ▼ -31.56 % |
22/06 | 35,254 LKR | ▼ -9.13 % |
23/06 | 33,722 LKR | ▼ -4.35 % |
24/06 | 48,145 LKR | ▲ 42.77 % |
25/06 | 43,879 LKR | ▼ -8.86 % |
26/06 | 43,740 LKR | ▼ -0.32 % |
27/06 | 47,661 LKR | ▲ 8.96 % |
28/06 | 47,709 LKR | ▲ 0.1 % |
29/06 | 45,500 LKR | ▼ -4.63 % |
30/06 | 44,431 LKR | ▼ -2.35 % |
01/07 | 43,336 LKR | ▼ -2.47 % |
02/07 | 41,314 LKR | ▼ -4.66 % |
03/07 | 37,508 LKR | ▼ -9.21 % |
04/07 | 34,970 LKR | ▼ -6.77 % |
05/07 | 33,685 LKR | ▼ -3.68 % |
06/07 | 29,563 LKR | ▼ -12.24 % |
07/07 | 30,748 LKR | ▲ 4.01 % |
08/07 | 32,938 LKR | ▲ 7.12 % |
09/07 | 32,658 LKR | ▼ -0.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/rupee Sri Lanka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 70,357 LKR | ▲ 3.07 % |
17/06 — 23/06 | 69,452 LKR | ▼ -1.29 % |
24/06 — 30/06 | 55,611 LKR | ▼ -19.93 % |
01/07 — 07/07 | 62,361 LKR | ▲ 12.14 % |
08/07 — 14/07 | 62,317 LKR | ▼ -0.07 % |
15/07 — 21/07 | 68,056 LKR | ▲ 9.21 % |
22/07 — 28/07 | 64,483 LKR | ▼ -5.25 % |
29/07 — 04/08 | 59,060 LKR | ▼ -8.41 % |
05/08 — 11/08 | 41,220 LKR | ▼ -30.21 % |
12/08 — 18/08 | 42,660 LKR | ▲ 3.49 % |
19/08 — 25/08 | 28,353 LKR | ▼ -33.54 % |
26/08 — 01/09 | 29,093 LKR | ▲ 2.61 % |
Mixin/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 68,586 LKR | ▲ 0.47 % |
08/2024 | 103,940 LKR | ▲ 51.55 % |
09/2024 | 51,777 LKR | ▼ -50.19 % |
10/2024 | 70,812 LKR | ▲ 36.77 % |
11/2024 | 81,000 LKR | ▲ 14.39 % |
12/2024 | 69,803 LKR | ▼ -13.82 % |
01/2025 | 82,965 LKR | ▲ 18.85 % |
02/2025 | 88,622 LKR | ▲ 6.82 % |
03/2025 | 462,824 LKR | ▲ 422.25 % |
04/2025 | 473,195 LKR | ▲ 2.24 % |
05/2025 | 200,939 LKR | ▼ -57.54 % |
06/2025 | 168,039 LKR | ▼ -16.37 % |
Mixin/rupee Sri Lanka thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60,271 LKR |
Tối đa | 160,794 LKR |
Bình quân gia quyền | 95,712 LKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60,271 LKR |
Tối đa | 202,343 LKR |
Bình quân gia quyền | 134,624 LKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1 LKR |
Tối đa | 202,343 LKR |
Bình quân gia quyền | 51,725 LKR |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/LKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: