Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại kyat Myanmar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/MMK

Lịch sử thay đổi trong XIN/MMK tỷ giá

XIN/MMK tỷ giá

06 11, 2021
1 XIN = 566,051 MMK
▼ -0.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong kyat Myanmar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XIN/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -51.26% (1,161,483 MMK — 566,051 MMK)

Thay đổi trong XIN/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -38.27% (917,033 MMK — 566,051 MMK)

Thay đổi trong XIN/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 165.17% (213,464 MMK — 566,051 MMK)

Thay đổi trong XIN/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 147.67% (228,547 MMK — 566,051 MMK)

Mixin/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái

Mixin/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 542,863 MMK ▼ -4.1 %
25/05 548,795 MMK ▲ 1.09 %
26/05 544,037 MMK ▼ -0.87 %
27/05 551,163 MMK ▲ 1.31 %
28/05 576,739 MMK ▲ 4.64 %
29/05 552,593 MMK ▼ -4.19 %
30/05 560,108 MMK ▲ 1.36 %
31/05 544,950 MMK ▼ -2.71 %
01/06 513,257 MMK ▼ -5.82 %
02/06 474,296 MMK ▼ -7.59 %
03/06 472,635 MMK ▼ -0.35 %
04/06 417,876 MMK ▼ -11.59 %
05/06 367,329 MMK ▼ -12.1 %
06/06 360,261 MMK ▼ -1.92 %
07/06 342,948 MMK ▼ -4.81 %
08/06 321,399 MMK ▼ -6.28 %
09/06 320,383 MMK ▼ -0.32 %
10/06 338,514 MMK ▲ 5.66 %
11/06 337,441 MMK ▼ -0.32 %
12/06 323,301 MMK ▼ -4.19 %
13/06 317,125 MMK ▼ -1.91 %
14/06 308,862 MMK ▼ -2.61 %
15/06 286,264 MMK ▼ -7.32 %
16/06 259,358 MMK ▼ -9.4 %
17/06 242,086 MMK ▼ -6.66 %
18/06 231,639 MMK ▼ -4.32 %
19/06 211,767 MMK ▼ -8.58 %
20/06 220,873 MMK ▲ 4.3 %
21/06 235,737 MMK ▲ 6.73 %
22/06 233,155 MMK ▼ -1.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mixin/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 588,624 MMK ▲ 3.99 %
03/06 — 09/06 579,040 MMK ▼ -1.63 %
10/06 — 16/06 584,143 MMK ▲ 0.88 %
17/06 — 23/06 513,377 MMK ▼ -12.11 %
24/06 — 30/06 564,990 MMK ▲ 10.05 %
01/07 — 07/07 616,038 MMK ▲ 9.04 %
08/07 — 14/07 584,466 MMK ▼ -5.13 %
15/07 — 21/07 530,637 MMK ▼ -9.21 %
22/07 — 28/07 366,350 MMK ▼ -30.96 %
29/07 — 04/08 383,763 MMK ▲ 4.75 %
05/08 — 11/08 257,960 MMK ▼ -32.78 %
12/08 — 18/08 262,055 MMK ▲ 1.59 %

Mixin/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 568,202 MMK ▲ 0.38 %
07/2024 991,884 MMK ▲ 74.57 %
08/2024 689,956 MMK ▼ -30.44 %
09/2024 926,506 MMK ▲ 34.28 %
10/2024 1,100,470 MMK ▲ 18.78 %
11/2024 930,791 MMK ▼ -15.42 %
12/2024 1,033,759 MMK ▲ 11.06 %
01/2025 1,157,567 MMK ▲ 11.98 %
02/2025 6,467,153 MMK ▲ 458.69 %
03/2025 7,402,194 MMK ▲ 14.46 %
04/2025 4,377,982 MMK ▼ -40.86 %
05/2025 3,205,711 MMK ▼ -26.78 %

Mixin/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 501,196 MMK
Tối đa 1,271,261 MMK
Bình quân gia quyền 812,930 MMK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 501,196 MMK
Tối đa 1,444,577 MMK
Bình quân gia quyền 1,040,801 MMK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.71 MMK
Tối đa 1,444,577 MMK
Bình quân gia quyền 388,745 MMK

Chia sẻ một liên kết đến XIN/MMK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu