Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại tögrög Mông Cổ

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/MNT

Lịch sử thay đổi trong XIN/MNT tỷ giá

XIN/MNT tỷ giá

06 11, 2021
1 XIN = 981,200 MNT
▼ -0.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong tögrög Mông Cổ.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XIN/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -53.85% (2,126,122 MNT — 981,200 MNT)

Thay đổi trong XIN/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -47.18% (1,857,722 MNT — 981,200 MNT)

Thay đổi trong XIN/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 128.54% (429,341 MNT — 981,200 MNT)

Thay đổi trong XIN/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 118.44% (449,182 MNT — 981,200 MNT)

Mixin/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái

Mixin/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 926,045 MNT ▼ -5.62 %
22/05 949,887 MNT ▲ 2.57 %
23/05 932,001 MNT ▼ -1.88 %
24/05 943,836 MNT ▲ 1.27 %
25/05 991,942 MNT ▲ 5.1 %
26/05 964,634 MNT ▼ -2.75 %
27/05 986,447 MNT ▲ 2.26 %
28/05 961,320 MNT ▼ -2.55 %
29/05 904,885 MNT ▼ -5.87 %
30/05 861,020 MNT ▼ -4.85 %
31/05 824,933 MNT ▼ -4.19 %
01/06 687,767 MNT ▼ -16.63 %
02/06 605,961 MNT ▼ -11.89 %
03/06 584,803 MNT ▼ -3.49 %
04/06 539,739 MNT ▼ -7.71 %
05/06 487,294 MNT ▼ -9.72 %
06/06 485,417 MNT ▼ -0.39 %
07/06 512,591 MNT ▲ 5.6 %
08/06 510,674 MNT ▼ -0.37 %
09/06 490,681 MNT ▼ -3.92 %
10/06 479,603 MNT ▼ -2.26 %
11/06 467,147 MNT ▼ -2.6 %
12/06 444,176 MNT ▼ -4.92 %
13/06 418,261 MNT ▼ -5.83 %
14/06 397,002 MNT ▼ -5.08 %
15/06 381,014 MNT ▼ -4.03 %
16/06 345,075 MNT ▼ -9.43 %
17/06 355,346 MNT ▲ 2.98 %
18/06 387,025 MNT ▲ 8.92 %
19/06 383,028 MNT ▼ -1.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mixin/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1,019,681 MNT ▲ 3.92 %
03/06 — 09/06 1,003,373 MNT ▼ -1.6 %
10/06 — 16/06 1,006,024 MNT ▲ 0.26 %
17/06 — 23/06 898,696 MNT ▼ -10.67 %
24/06 — 30/06 885,361 MNT ▼ -1.48 %
01/07 — 07/07 952,661 MNT ▲ 7.6 %
08/07 — 14/07 914,537 MNT ▼ -4 %
15/07 — 21/07 855,409 MNT ▼ -6.47 %
22/07 — 28/07 636,004 MNT ▼ -25.65 %
29/07 — 04/08 652,222 MNT ▲ 2.55 %
05/08 — 11/08 447,026 MNT ▼ -31.46 %
12/08 — 18/08 456,719 MNT ▲ 2.17 %

Mixin/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 974,375 MNT ▼ -0.7 %
07/2024 2,577,511 MNT ▲ 164.53 %
08/2024 1,151,069 MNT ▼ -55.34 %
09/2024 2,493,530 MNT ▲ 116.63 %
10/2024 3,001,048 MNT ▲ 20.35 %
11/2024 2,646,569 MNT ▼ -11.81 %
12/2024 2,942,373 MNT ▲ 11.18 %
01/2025 3,186,147 MNT ▲ 8.28 %
02/2025 22,603,367 MNT ▲ 609.43 %
03/2025 23,285,256 MNT ▲ 3.02 %
04/2025 11,390,101 MNT ▼ -51.08 %
05/2025 9,362,351 MNT ▼ -17.8 %

Mixin/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 868,177 MNT
Tối đa 2,328,203 MNT
Bình quân gia quyền 1,432,991 MNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 868,177 MNT
Tối đa 2,914,985 MNT
Bình quân gia quyền 1,992,680 MNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.56 MNT
Tối đa 2,914,985 MNT
Bình quân gia quyền 742,818 MNT

Chia sẻ một liên kết đến XIN/MNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu