Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/NLG
Lịch sử thay đổi trong XIN/NLG tỷ giá
XIN/NLG tỷ giá
06 25, 2021
1 XIN = 11,563 NLG
▲ 5.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -2.35% (11,841 NLG — 11,563 NLG)
Thay đổi trong XIN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -79.35% (55,981 NLG — 11,563 NLG)
Thay đổi trong XIN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -31.24% (16,817 NLG — 11,563 NLG)
Thay đổi trong XIN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -20.52% (14,547 NLG — 11,563 NLG)
Mixin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 10,779 NLG | ▼ -6.78 % |
22/05 | 9,945 NLG | ▼ -7.74 % |
23/05 | 10,114 NLG | ▲ 1.7 % |
24/05 | 11,264 NLG | ▲ 11.36 % |
25/05 | 12,006 NLG | ▲ 6.59 % |
26/05 | 12,277 NLG | ▲ 2.25 % |
27/05 | 11,855 NLG | ▼ -3.43 % |
28/05 | 10,788 NLG | ▼ -9 % |
29/05 | 10,482 NLG | ▼ -2.83 % |
30/05 | 9,973 NLG | ▼ -4.85 % |
31/05 | 9,677 NLG | ▼ -2.97 % |
01/06 | 10,155 NLG | ▲ 4.93 % |
02/06 | 9,687 NLG | ▼ -4.6 % |
03/06 | 9,901 NLG | ▲ 2.21 % |
04/06 | 11,465 NLG | ▲ 15.8 % |
05/06 | 11,814 NLG | ▲ 3.04 % |
06/06 | 13,972 NLG | ▲ 18.27 % |
07/06 | 13,926 NLG | ▼ -0.33 % |
08/06 | 11,853 NLG | ▼ -14.89 % |
09/06 | 11,273 NLG | ▼ -4.89 % |
10/06 | 12,963 NLG | ▲ 14.99 % |
11/06 | 13,719 NLG | ▲ 5.83 % |
12/06 | 12,805 NLG | ▼ -6.66 % |
13/06 | 12,854 NLG | ▲ 0.38 % |
14/06 | 12,843 NLG | ▼ -0.08 % |
15/06 | 13,154 NLG | ▲ 2.43 % |
16/06 | 12,123 NLG | ▼ -7.84 % |
17/06 | 11,771 NLG | ▼ -2.9 % |
18/06 | 11,959 NLG | ▲ 1.59 % |
19/06 | 11,914 NLG | ▼ -0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11,438 NLG | ▼ -1.08 % |
03/06 — 09/06 | 4,321 NLG | ▼ -62.22 % |
10/06 — 16/06 | 4,247 NLG | ▼ -1.71 % |
17/06 — 23/06 | 4,380 NLG | ▲ 3.13 % |
24/06 — 30/06 | 4,767 NLG | ▲ 8.84 % |
01/07 — 07/07 | 5,781 NLG | ▲ 21.26 % |
08/07 — 14/07 | 3,041 NLG | ▼ -47.39 % |
15/07 — 21/07 | 3,243 NLG | ▲ 6.63 % |
22/07 — 28/07 | 2,861 NLG | ▼ -11.77 % |
29/07 — 04/08 | 3,051 NLG | ▲ 6.64 % |
05/08 — 11/08 | 3,267 NLG | ▲ 7.07 % |
12/08 — 18/08 | 2,816 NLG | ▼ -13.8 % |
Mixin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,836 NLG | ▲ 2.37 % |
07/2024 | 21,259 NLG | ▲ 79.61 % |
08/2024 | 14,808 NLG | ▼ -30.35 % |
09/2024 | 23,453 NLG | ▲ 58.38 % |
10/2024 | 17,590 NLG | ▼ -25 % |
11/2024 | 16,023 NLG | ▼ -8.91 % |
12/2024 | 11,288 NLG | ▼ -29.55 % |
01/2025 | 9,003 NLG | ▼ -20.24 % |
02/2025 | 59,065 NLG | ▲ 556.04 % |
03/2025 | 22,365 NLG | ▼ -62.14 % |
04/2025 | 13,415 NLG | ▼ -40.02 % |
05/2025 | 11,852 NLG | ▼ -11.66 % |
Mixin/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,212 NLG |
Tối đa | 14,509 NLG |
Bình quân gia quyền | 11,734 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,212 NLG |
Tối đa | 63,837 NLG |
Bình quân gia quyền | 18,962 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07650385 NLG |
Tối đa | 72,289 NLG |
Bình quân gia quyền | 16,417 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: