Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Arcblock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/ABT
Lịch sử thay đổi trong XMR/ABT tỷ giá
XMR/ABT tỷ giá
05 03, 2024
1 XMR = 40.093 ABT
▼ -4.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Arcblock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Arcblock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/ABT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/ABT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Arcblock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/ABT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -35.65% (62.305 ABT — 40.093 ABT)
Thay đổi trong XMR/ABT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -86.58% (298.72 ABT — 40.093 ABT)
Thay đổi trong XMR/ABT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -97.08% (1,374 ABT — 40.093 ABT)
Thay đổi trong XMR/ABT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -94.21% (692.05 ABT — 40.093 ABT)
Monero/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/Arcblock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 38.6615 ABT | ▼ -3.57 % |
05/05 | 38.0045 ABT | ▼ -1.7 % |
06/05 | 35.1891 ABT | ▼ -7.41 % |
07/05 | 31.9933 ABT | ▼ -9.08 % |
08/05 | 29.4846 ABT | ▼ -7.84 % |
09/05 | 29.1695 ABT | ▼ -1.07 % |
10/05 | 29.9406 ABT | ▲ 2.64 % |
11/05 | 31.1545 ABT | ▲ 4.05 % |
12/05 | 31.0156 ABT | ▼ -0.45 % |
13/05 | 30.3954 ABT | ▼ -2 % |
14/05 | 33.5154 ABT | ▲ 10.26 % |
15/05 | 34.0208 ABT | ▲ 1.51 % |
16/05 | 36.194 ABT | ▲ 6.39 % |
17/05 | 36.3603 ABT | ▲ 0.46 % |
18/05 | 34.5694 ABT | ▼ -4.93 % |
19/05 | 34.1164 ABT | ▼ -1.31 % |
20/05 | 34.2341 ABT | ▲ 0.34 % |
21/05 | 33.5436 ABT | ▼ -2.02 % |
22/05 | 33.865 ABT | ▲ 0.96 % |
23/05 | 34.2072 ABT | ▲ 1.01 % |
24/05 | 35.6831 ABT | ▲ 4.31 % |
25/05 | 35.9894 ABT | ▲ 0.86 % |
26/05 | 34.534 ABT | ▼ -4.04 % |
27/05 | 34.1187 ABT | ▼ -1.2 % |
28/05 | 34.23 ABT | ▲ 0.33 % |
29/05 | 36.1963 ABT | ▲ 5.74 % |
30/05 | 35.4111 ABT | ▼ -2.17 % |
31/05 | 33.3856 ABT | ▼ -5.72 % |
01/06 | 29.6249 ABT | ▼ -11.26 % |
02/06 | 26.9903 ABT | ▼ -8.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Arcblock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/Arcblock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 39.1199 ABT | ▼ -2.43 % |
13/05 — 19/05 | 21.1073 ABT | ▼ -46.04 % |
20/05 — 26/05 | 26.8672 ABT | ▲ 27.29 % |
27/05 — 02/06 | 26.8801 ABT | ▲ 0.05 % |
03/06 — 09/06 | 27.3635 ABT | ▲ 1.8 % |
10/06 — 16/06 | 27.0804 ABT | ▼ -1.03 % |
17/06 — 23/06 | 20.6976 ABT | ▼ -23.57 % |
24/06 — 30/06 | 13.8353 ABT | ▼ -33.15 % |
01/07 — 07/07 | 15.3598 ABT | ▲ 11.02 % |
08/07 — 14/07 | 14.9864 ABT | ▼ -2.43 % |
15/07 — 21/07 | 16.1344 ABT | ▲ 7.66 % |
22/07 — 28/07 | 12.4896 ABT | ▼ -22.59 % |
Monero/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.4021 ABT | ▲ 0.77 % |
07/2024 | 38.2674 ABT | ▼ -5.28 % |
08/2024 | 37.5917 ABT | ▼ -1.77 % |
08/2024 | 41.1349 ABT | ▲ 9.43 % |
09/2024 | 41.0799 ABT | ▼ -0.13 % |
10/2024 | 31.2304 ABT | ▼ -23.98 % |
11/2024 | 18.9667 ABT | ▼ -39.27 % |
12/2024 | 12.9588 ABT | ▼ -31.68 % |
01/2025 | 4.738815 ABT | ▼ -63.43 % |
02/2025 | 4.262261 ABT | ▼ -10.06 % |
03/2025 | 2.919303 ABT | ▼ -31.51 % |
04/2025 | 2.366786 ABT | ▼ -18.93 % |
Monero/Arcblock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.7615 ABT |
Tối đa | 58.621 ABT |
Bình quân gia quyền | 52.6056 ABT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.7615 ABT |
Tối đa | 191.57 ABT |
Bình quân gia quyền | 78.3874 ABT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42.7615 ABT |
Tối đa | 2,305 ABT |
Bình quân gia quyền | 1,228 ABT |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/ABT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: