Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Afghani
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/AFN
Lịch sử thay đổi trong XMR/AFN tỷ giá
XMR/AFN tỷ giá
05 11, 2024
1 XMR = 9,480 AFN
▼ -1.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Afghani, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Afghani.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/AFN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/AFN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Afghani, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/AFN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi -0.13% (9,492 AFN — 9,480 AFN)
Thay đổi trong XMR/AFN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 6.68% (8,887 AFN — 9,480 AFN)
Thay đổi trong XMR/AFN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi -29.89% (13,523 AFN — 9,480 AFN)
Thay đổi trong XMR/AFN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 111.14% (4,490 AFN — 9,480 AFN)
Monero/Afghani dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/Afghani dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 8,928 AFN | ▼ -5.83 % |
14/05 | 8,134 AFN | ▼ -8.89 % |
15/05 | 8,084 AFN | ▼ -0.62 % |
16/05 | 8,353 AFN | ▲ 3.33 % |
17/05 | 8,352 AFN | ▼ -0.02 % |
18/05 | 8,321 AFN | ▼ -0.36 % |
19/05 | 7,950 AFN | ▼ -4.46 % |
20/05 | 8,007 AFN | ▲ 0.71 % |
21/05 | 8,085 AFN | ▲ 0.98 % |
22/05 | 8,161 AFN | ▲ 0.93 % |
23/05 | 8,281 AFN | ▲ 1.48 % |
24/05 | 8,325 AFN | ▲ 0.53 % |
25/05 | 8,190 AFN | ▼ -1.62 % |
26/05 | 8,144 AFN | ▼ -0.57 % |
27/05 | 8,294 AFN | ▲ 1.85 % |
28/05 | 8,301 AFN | ▲ 0.09 % |
29/05 | 8,605 AFN | ▲ 3.65 % |
30/05 | 8,688 AFN | ▲ 0.97 % |
31/05 | 8,515 AFN | ▼ -1.99 % |
01/06 | 8,404 AFN | ▼ -1.31 % |
02/06 | 8,488 AFN | ▲ 1 % |
03/06 | 8,506 AFN | ▲ 0.21 % |
04/06 | 8,655 AFN | ▲ 1.76 % |
05/06 | 8,835 AFN | ▲ 2.08 % |
06/06 | 9,199 AFN | ▲ 4.11 % |
07/06 | 8,828 AFN | ▼ -4.04 % |
08/06 | 8,821 AFN | ▼ -0.07 % |
09/06 | 8,998 AFN | ▲ 2 % |
10/06 | 9,081 AFN | ▲ 0.93 % |
11/06 | 9,119 AFN | ▲ 0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Afghani cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/Afghani dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9,637 AFN | ▲ 1.65 % |
20/05 — 26/05 | 10,738 AFN | ▲ 11.42 % |
27/05 — 02/06 | 10,381 AFN | ▼ -3.32 % |
03/06 — 09/06 | 9,918 AFN | ▼ -4.46 % |
10/06 — 16/06 | 10,175 AFN | ▲ 2.59 % |
17/06 — 23/06 | 9,211 AFN | ▼ -9.47 % |
24/06 — 30/06 | 9,801 AFN | ▲ 6.41 % |
01/07 — 07/07 | 9,014 AFN | ▼ -8.03 % |
08/07 — 14/07 | 8,997 AFN | ▼ -0.2 % |
15/07 — 21/07 | 9,363 AFN | ▲ 4.07 % |
22/07 — 28/07 | 9,879 AFN | ▲ 5.52 % |
29/07 — 04/08 | 9,927 AFN | ▲ 0.48 % |
Monero/Afghani dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,613 AFN | ▲ 1.39 % |
07/2024 | 9,006 AFN | ▼ -6.31 % |
08/2024 | 6,963 AFN | ▼ -22.69 % |
09/2024 | 7,576 AFN | ▲ 8.8 % |
10/2024 | 8,568 AFN | ▲ 13.09 % |
11/2024 | 7,877 AFN | ▼ -8.06 % |
12/2024 | 7,782 AFN | ▼ -1.2 % |
01/2025 | 8,063 AFN | ▲ 3.61 % |
02/2025 | 6,511 AFN | ▼ -19.25 % |
03/2025 | 5,834 AFN | ▼ -10.4 % |
04/2025 | 5,708 AFN | ▼ -2.16 % |
05/2025 | 6,155 AFN | ▲ 7.84 % |
Monero/Afghani thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,050 AFN |
Tối đa | 9,658 AFN |
Bình quân gia quyền | 8,894 AFN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,050 AFN |
Tối đa | 10,931 AFN |
Bình quân gia quyền | 9,428 AFN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,703 AFN |
Tối đa | 14,780 AFN |
Bình quân gia quyền | 11,581 AFN |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/AFN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Afghani (AFN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Afghani (AFN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: