Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/MTL
Lịch sử thay đổi trong XMR/MTL tỷ giá
XMR/MTL tỷ giá
06 09, 2024
1 XMR = 125.13 MTL
▲ 1.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 72.52% (72.5312 MTL — 125.13 MTL)
Thay đổi trong XMR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 109.32% (59.7812 MTL — 125.13 MTL)
Thay đổi trong XMR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -2.9% (128.87 MTL — 125.13 MTL)
Thay đổi trong XMR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 09, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -45.94% (231.48 MTL — 125.13 MTL)
Monero/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 127.5 MTL | ▲ 1.89 % |
11/06 | 132.77 MTL | ▲ 4.14 % |
12/06 | 137.71 MTL | ▲ 3.73 % |
13/06 | 138.03 MTL | ▲ 0.23 % |
14/06 | 132.31 MTL | ▼ -4.15 % |
15/06 | 128.84 MTL | ▼ -2.62 % |
16/06 | 126.17 MTL | ▼ -2.08 % |
17/06 | 125.47 MTL | ▼ -0.55 % |
18/06 | 131.24 MTL | ▲ 4.6 % |
19/06 | 131.03 MTL | ▼ -0.16 % |
20/06 | 127.12 MTL | ▼ -2.98 % |
21/06 | 127.74 MTL | ▲ 0.49 % |
22/06 | 136.56 MTL | ▲ 6.9 % |
23/06 | 138.04 MTL | ▲ 1.09 % |
24/06 | 136.75 MTL | ▼ -0.93 % |
25/06 | 138.63 MTL | ▲ 1.37 % |
26/06 | 139.46 MTL | ▲ 0.6 % |
27/06 | 138.58 MTL | ▼ -0.63 % |
28/06 | 138.5 MTL | ▼ -0.06 % |
29/06 | 139.72 MTL | ▲ 0.88 % |
30/06 | 151.32 MTL | ▲ 8.3 % |
01/07 | 166.61 MTL | ▲ 10.11 % |
02/07 | 169.77 MTL | ▲ 1.9 % |
03/07 | 180.12 MTL | ▲ 6.1 % |
04/07 | 192.69 MTL | ▲ 6.98 % |
05/07 | 198.29 MTL | ▲ 2.91 % |
06/07 | 202.86 MTL | ▲ 2.3 % |
07/07 | 214.01 MTL | ▲ 5.5 % |
08/07 | 223.3 MTL | ▲ 4.34 % |
09/07 | 241.59 MTL | ▲ 8.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 120.49 MTL | ▼ -3.71 % |
17/06 — 23/06 | 110.24 MTL | ▼ -8.51 % |
24/06 — 30/06 | 119.06 MTL | ▲ 8 % |
01/07 — 07/07 | 137.79 MTL | ▲ 15.73 % |
08/07 — 14/07 | 125.1 MTL | ▼ -9.21 % |
15/07 — 21/07 | 134.61 MTL | ▲ 7.61 % |
22/07 — 28/07 | 138.33 MTL | ▲ 2.76 % |
29/07 — 04/08 | 136.84 MTL | ▼ -1.07 % |
05/08 — 11/08 | 128.47 MTL | ▼ -6.12 % |
12/08 — 18/08 | 133.69 MTL | ▲ 4.06 % |
19/08 — 25/08 | 181.86 MTL | ▲ 36.04 % |
26/08 — 01/09 | 258.69 MTL | ▲ 42.24 % |
Monero/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 122.12 MTL | ▼ -2.41 % |
08/2024 | 129.34 MTL | ▲ 5.92 % |
09/2024 | 111.87 MTL | ▼ -13.51 % |
10/2024 | 106.73 MTL | ▼ -4.6 % |
11/2024 | 103.13 MTL | ▼ -3.37 % |
12/2024 | 101.16 MTL | ▼ -1.9 % |
01/2025 | 116.65 MTL | ▲ 15.31 % |
02/2025 | 78.9308 MTL | ▼ -32.34 % |
03/2025 | 61.9905 MTL | ▼ -21.46 % |
04/2025 | 85.761 MTL | ▲ 38.35 % |
05/2025 | 102.65 MTL | ▲ 19.69 % |
06/2025 | 134.45 MTL | ▲ 30.98 % |
Monero/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 69.3573 MTL |
Tối đa | 125.65 MTL |
Bình quân gia quyền | 82.7449 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 58.0394 MTL |
Tối đa | 125.65 MTL |
Bình quân gia quyền | 73.32 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 52.6608 MTL |
Tối đa | 134.82 MTL |
Bình quân gia quyền | 99.3328 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: