Tỷ giá hối đoái Monero chống lại rupee Pakistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/PKR
Lịch sử thay đổi trong XMR/PKR tỷ giá
XMR/PKR tỷ giá
05 20, 2024
1 XMR = 45,801 PKR
▼ -0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/rupee Pakistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong rupee Pakistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/PKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/PKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/rupee Pakistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/PKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 7.21% (42,722 PKR — 45,801 PKR)
Thay đổi trong XMR/PKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 161.41% (17,521 PKR — 45,801 PKR)
Thay đổi trong XMR/PKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 6.92% (42,837 PKR — 45,801 PKR)
Thay đổi trong XMR/PKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 365.68% (9,835 PKR — 45,801 PKR)
Monero/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 42,046 PKR | ▼ -8.2 % |
22/05 | 39,152 PKR | ▼ -6.88 % |
23/05 | 37,380 PKR | ▼ -4.53 % |
24/05 | 34,763 PKR | ▼ -7 % |
25/05 | 37,244 PKR | ▲ 7.14 % |
26/05 | 37,961 PKR | ▲ 1.92 % |
27/05 | 38,424 PKR | ▲ 1.22 % |
28/05 | 39,767 PKR | ▲ 3.5 % |
29/05 | 41,413 PKR | ▲ 4.14 % |
30/05 | 44,744 PKR | ▲ 8.04 % |
31/05 | 46,422 PKR | ▲ 3.75 % |
01/06 | 45,689 PKR | ▼ -1.58 % |
02/06 | 43,714 PKR | ▼ -4.32 % |
03/06 | 45,296 PKR | ▲ 3.62 % |
04/06 | 45,656 PKR | ▲ 0.79 % |
05/06 | 45,318 PKR | ▼ -0.74 % |
06/06 | 42,964 PKR | ▼ -5.2 % |
07/06 | 42,604 PKR | ▼ -0.84 % |
08/06 | 44,787 PKR | ▲ 5.12 % |
09/06 | 44,593 PKR | ▼ -0.43 % |
10/06 | 45,046 PKR | ▲ 1.02 % |
11/06 | 46,626 PKR | ▲ 3.51 % |
12/06 | 47,163 PKR | ▲ 1.15 % |
13/06 | 47,958 PKR | ▲ 1.68 % |
14/06 | 47,319 PKR | ▼ -1.33 % |
15/06 | 46,119 PKR | ▼ -2.54 % |
16/06 | 45,491 PKR | ▼ -1.36 % |
17/06 | 45,185 PKR | ▼ -0.67 % |
18/06 | 45,234 PKR | ▲ 0.11 % |
19/06 | 47,171 PKR | ▲ 4.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/rupee Pakistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 47,189 PKR | ▲ 3.03 % |
03/06 — 09/06 | 58,993 PKR | ▲ 25.01 % |
10/06 — 16/06 | 60,338 PKR | ▲ 2.28 % |
17/06 — 23/06 | 69,802 PKR | ▲ 15.69 % |
24/06 — 30/06 | 66,311 PKR | ▼ -5 % |
01/07 — 07/07 | 74,719 PKR | ▲ 12.68 % |
08/07 — 14/07 | 78,633 PKR | ▲ 5.24 % |
15/07 — 21/07 | 71,096 PKR | ▼ -9.59 % |
22/07 — 28/07 | 75,607 PKR | ▲ 6.34 % |
29/07 — 04/08 | 81,260 PKR | ▲ 7.48 % |
05/08 — 11/08 | 86,386 PKR | ▲ 6.31 % |
12/08 — 18/08 | 86,140 PKR | ▼ -0.28 % |
Monero/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46,345 PKR | ▲ 1.19 % |
07/2024 | 44,219 PKR | ▼ -4.59 % |
08/2024 | 135,138 PKR | ▲ 205.61 % |
09/2024 | 72,078 PKR | ▼ -46.66 % |
10/2024 | 194,383 PKR | ▲ 169.68 % |
11/2024 | 85,299 PKR | ▼ -56.12 % |
12/2024 | 53,169 PKR | ▼ -37.67 % |
01/2025 | 70,636 PKR | ▲ 32.85 % |
02/2025 | 46,622 PKR | ▼ -34 % |
03/2025 | 74,251 PKR | ▲ 59.26 % |
04/2025 | 98,425 PKR | ▲ 32.56 % |
05/2025 | 100,561 PKR | ▲ 2.17 % |
Monero/rupee Pakistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,603 PKR |
Tối đa | 45,869 PKR |
Bình quân gia quyền | 42,351 PKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33,129 PKR |
Tối đa | 45,869 PKR |
Bình quân gia quyền | 35,915 PKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28,798 PKR |
Tối đa | 119,477 PKR |
Bình quân gia quyền | 58,433 PKR |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/PKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: