Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/TNB
Lịch sử thay đổi trong XMR/TNB tỷ giá
XMR/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 XMR = 3,390,149 TNB
▲ 1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Monero tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 473.06% (591,589 TNB — 3,390,149 TNB)
Thay đổi trong XMR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Monero tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 595.32% (487,563 TNB — 3,390,149 TNB)
Thay đổi trong XMR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Monero tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 12405.83% (27,109 TNB — 3,390,149 TNB)
Thay đổi trong XMR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 6011.38% (55,473 TNB — 3,390,149 TNB)
Monero/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 3,331,710 TNB | ▼ -1.72 % |
25/05 | 3,391,860 TNB | ▲ 1.81 % |
26/05 | 3,388,276 TNB | ▼ -0.11 % |
27/05 | 3,374,485 TNB | ▼ -0.41 % |
28/05 | 3,346,952 TNB | ▼ -0.82 % |
29/05 | 3,292,250 TNB | ▼ -1.63 % |
30/05 | 3,235,254 TNB | ▼ -1.73 % |
31/05 | 3,233,564 TNB | ▼ -0.05 % |
01/06 | 3,317,007 TNB | ▲ 2.58 % |
02/06 | 5,653,560 TNB | ▲ 70.44 % |
03/06 | 13,116,723 TNB | ▲ 132.01 % |
04/06 | 28,978,828 TNB | ▲ 120.93 % |
05/06 | 28,962,213 TNB | ▼ -0.06 % |
06/06 | 28,859,508 TNB | ▼ -0.35 % |
07/06 | 28,547,480 TNB | ▼ -1.08 % |
08/06 | 28,640,977 TNB | ▲ 0.33 % |
09/06 | 27,803,385 TNB | ▼ -2.92 % |
10/06 | 27,434,587 TNB | ▼ -1.33 % |
11/06 | 27,487,943 TNB | ▲ 0.19 % |
12/06 | 27,129,362 TNB | ▼ -1.3 % |
13/06 | 26,682,088 TNB | ▼ -1.65 % |
14/06 | 25,464,716 TNB | ▼ -4.56 % |
15/06 | 25,353,566 TNB | ▼ -0.44 % |
16/06 | 26,261,209 TNB | ▲ 3.58 % |
17/06 | 26,737,222 TNB | ▲ 1.81 % |
18/06 | 27,246,434 TNB | ▲ 1.9 % |
19/06 | 26,999,110 TNB | ▼ -0.91 % |
20/06 | 26,572,186 TNB | ▼ -1.58 % |
21/06 | 25,954,555 TNB | ▼ -2.32 % |
22/06 | 25,502,002 TNB | ▼ -1.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,444,906 TNB | ▲ 1.62 % |
03/06 — 09/06 | 3,808,848 TNB | ▲ 10.56 % |
10/06 — 16/06 | 4,148,268 TNB | ▲ 8.91 % |
17/06 — 23/06 | 4,506,468 TNB | ▲ 8.63 % |
24/06 — 30/06 | 4,674,400 TNB | ▲ 3.73 % |
01/07 — 07/07 | 4,411,514 TNB | ▼ -5.62 % |
08/07 — 14/07 | 4,412,308 TNB | ▲ 0.02 % |
15/07 — 21/07 | 6,810,440 TNB | ▲ 54.35 % |
22/07 — 28/07 | 29,601,930 TNB | ▲ 334.66 % |
29/07 — 04/08 | 27,499,461 TNB | ▼ -7.1 % |
05/08 — 11/08 | 26,739,868 TNB | ▼ -2.76 % |
12/08 — 18/08 | 25,105,994 TNB | ▼ -6.11 % |
Monero/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,332,480 TNB | ▼ -1.7 % |
07/2024 | 35,616,227 TNB | ▲ 968.76 % |
08/2024 | 39,876,493 TNB | ▲ 11.96 % |
09/2024 | 49,453,238 TNB | ▲ 24.02 % |
10/2024 | 57,796,806 TNB | ▲ 16.87 % |
11/2024 | 61,595,530 TNB | ▲ 6.57 % |
12/2024 | 74,861,356 TNB | ▲ 21.54 % |
01/2025 | 73,943,248 TNB | ▼ -1.23 % |
02/2025 | 93,156,647 TNB | ▲ 25.98 % |
03/2025 | 103,869,071 TNB | ▲ 11.5 % |
04/2025 | 315,290,964 TNB | ▲ 203.55 % |
05/2025 | 603,419,708 TNB | ▲ 91.39 % |
Monero/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 575,414 TNB |
Tối đa | 3,884,763 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,943,275 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 489,136 TNB |
Tối đa | 3,884,763 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,543,454 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,354 TNB |
Tối đa | 3,884,763 TNB |
Bình quân gia quyền | 520,219 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: