Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/UBQ
Lịch sử thay đổi trong XMR/UBQ tỷ giá
XMR/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 XMR = 7,149 UBQ
▼ -60.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Monero tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.43% (16,040 UBQ — 7,149 UBQ)
Thay đổi trong XMR/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Monero tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -38.38% (11,603 UBQ — 7,149 UBQ)
Thay đổi trong XMR/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Monero tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 56.71% (4,562 UBQ — 7,149 UBQ)
Thay đổi trong XMR/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 653.73% (948.53 UBQ — 7,149 UBQ)
Monero/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 7,273 UBQ | ▲ 1.73 % |
11/06 | 7,476 UBQ | ▲ 2.79 % |
12/06 | 10,062 UBQ | ▲ 34.59 % |
13/06 | 9,602 UBQ | ▼ -4.57 % |
14/06 | 10,166 UBQ | ▲ 5.87 % |
15/06 | 10,281 UBQ | ▲ 1.14 % |
16/06 | 9,583 UBQ | ▼ -6.8 % |
17/06 | 9,262 UBQ | ▼ -3.34 % |
18/06 | 9,625 UBQ | ▲ 3.91 % |
19/06 | 9,492 UBQ | ▼ -1.38 % |
20/06 | 10,661 UBQ | ▲ 12.31 % |
21/06 | 11,353 UBQ | ▲ 6.49 % |
22/06 | 8,392 UBQ | ▼ -26.08 % |
23/06 | 8,887 UBQ | ▲ 5.9 % |
24/06 | 9,526 UBQ | ▲ 7.19 % |
25/06 | 9,871 UBQ | ▲ 3.62 % |
26/06 | 9,597 UBQ | ▼ -2.78 % |
27/06 | 9,746 UBQ | ▲ 1.55 % |
28/06 | 10,015 UBQ | ▲ 2.76 % |
29/06 | 10,264 UBQ | ▲ 2.48 % |
30/06 | 9,975 UBQ | ▼ -2.81 % |
01/07 | 9,808 UBQ | ▼ -1.68 % |
02/07 | 9,839 UBQ | ▲ 0.32 % |
03/07 | 9,966 UBQ | ▲ 1.29 % |
04/07 | 9,858 UBQ | ▼ -1.09 % |
05/07 | 12,570 UBQ | ▲ 27.52 % |
06/07 | 18,576 UBQ | ▲ 47.78 % |
07/07 | 13,485 UBQ | ▼ -27.41 % |
08/07 | 14,053 UBQ | ▲ 4.21 % |
09/07 | 4,211 UBQ | ▼ -70.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 8,659 UBQ | ▲ 21.11 % |
17/06 — 23/06 | 9,538 UBQ | ▲ 10.16 % |
24/06 — 30/06 | 8,578 UBQ | ▼ -10.07 % |
01/07 — 07/07 | 9,611 UBQ | ▲ 12.04 % |
08/07 — 14/07 | 9,315 UBQ | ▼ -3.08 % |
15/07 — 21/07 | 9,246 UBQ | ▼ -0.74 % |
22/07 — 28/07 | 11,332 UBQ | ▲ 22.56 % |
29/07 — 04/08 | 12,806 UBQ | ▲ 13 % |
05/08 — 11/08 | 12,017 UBQ | ▼ -6.16 % |
12/08 — 18/08 | 14,606 UBQ | ▲ 21.55 % |
19/08 — 25/08 | 13,893 UBQ | ▼ -4.88 % |
26/08 — 01/09 | 1,986 UBQ | ▼ -85.7 % |
Monero/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7,038 UBQ | ▼ -1.56 % |
08/2024 | 8,128 UBQ | ▲ 15.49 % |
09/2024 | 10,254 UBQ | ▲ 26.16 % |
10/2024 | 10,717 UBQ | ▲ 4.51 % |
11/2024 | 10,381 UBQ | ▼ -3.13 % |
12/2024 | 11,715 UBQ | ▲ 12.84 % |
01/2025 | 20,524 UBQ | ▲ 75.2 % |
02/2025 | 28,623 UBQ | ▲ 39.46 % |
03/2025 | 24,679 UBQ | ▼ -13.78 % |
04/2025 | 32,466 UBQ | ▲ 31.55 % |
05/2025 | 46,404 UBQ | ▲ 42.93 % |
06/2025 | 24,078 UBQ | ▼ -48.11 % |
Monero/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,060 UBQ |
Tối đa | 31,488 UBQ |
Bình quân gia quyền | 18,850 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,060 UBQ |
Tối đa | 31,488 UBQ |
Bình quân gia quyền | 15,290 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,920 UBQ |
Tối đa | 31,488 UBQ |
Bình quân gia quyền | 8,683 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: