Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/ZEN
Lịch sử thay đổi trong XMR/ZEN tỷ giá
XMR/ZEN tỷ giá
05 03, 2024
1 XMR = 14.3405 ZEN
▲ 2.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 42.35% (10.0742 ZEN — 14.3405 ZEN)
Thay đổi trong XMR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -31.87% (21.0483 ZEN — 14.3405 ZEN)
Thay đổi trong XMR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -12.09% (16.3135 ZEN — 14.3405 ZEN)
Thay đổi trong XMR/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 03, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 443.73% (2.637452 ZEN — 14.3405 ZEN)
Monero/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 14.8925 ZEN | ▲ 3.85 % |
05/05 | 15.039 ZEN | ▲ 0.98 % |
06/05 | 15.0365 ZEN | ▼ -0.02 % |
07/05 | 15.1381 ZEN | ▲ 0.68 % |
08/05 | 15.5729 ZEN | ▲ 2.87 % |
09/05 | 16.569 ZEN | ▲ 6.4 % |
10/05 | 17.2878 ZEN | ▲ 4.34 % |
11/05 | 17.3708 ZEN | ▲ 0.48 % |
12/05 | 19.1968 ZEN | ▲ 10.51 % |
13/05 | 21.1818 ZEN | ▲ 10.34 % |
14/05 | 21.0739 ZEN | ▼ -0.51 % |
15/05 | 20.8384 ZEN | ▼ -1.12 % |
16/05 | 21.2951 ZEN | ▲ 2.19 % |
17/05 | 21.4296 ZEN | ▲ 0.63 % |
18/05 | 20.7175 ZEN | ▼ -3.32 % |
19/05 | 20.4065 ZEN | ▼ -1.5 % |
20/05 | 19.5112 ZEN | ▼ -4.39 % |
21/05 | 19.3674 ZEN | ▼ -0.74 % |
22/05 | 19.3915 ZEN | ▲ 0.12 % |
23/05 | 19.3455 ZEN | ▼ -0.24 % |
24/05 | 19.347 ZEN | ▲ 0.01 % |
25/05 | 19.9612 ZEN | ▲ 3.17 % |
26/05 | 20.5013 ZEN | ▲ 2.71 % |
27/05 | 20.7021 ZEN | ▲ 0.98 % |
28/05 | 21.0223 ZEN | ▲ 1.55 % |
29/05 | 22.092 ZEN | ▲ 5.09 % |
30/05 | 22.2251 ZEN | ▲ 0.6 % |
31/05 | 22.0637 ZEN | ▼ -0.73 % |
01/06 | 21.7314 ZEN | ▼ -1.51 % |
02/06 | 21.3206 ZEN | ▼ -1.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 14.9853 ZEN | ▲ 4.5 % |
13/05 — 19/05 | 17.846 ZEN | ▲ 19.09 % |
20/05 — 26/05 | 17.5185 ZEN | ▼ -1.83 % |
27/05 — 02/06 | 16.3876 ZEN | ▼ -6.46 % |
03/06 — 09/06 | 13.765 ZEN | ▼ -16 % |
10/06 — 16/06 | 14.0694 ZEN | ▲ 2.21 % |
17/06 — 23/06 | 11.9235 ZEN | ▼ -15.25 % |
24/06 — 30/06 | 14.8146 ZEN | ▲ 24.25 % |
01/07 — 07/07 | 18.4757 ZEN | ▲ 24.71 % |
08/07 — 14/07 | 17.2469 ZEN | ▼ -6.65 % |
15/07 — 21/07 | 20.0167 ZEN | ▲ 16.06 % |
22/07 — 28/07 | 19.4132 ZEN | ▼ -3.02 % |
Monero/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.6825 ZEN | ▼ -4.59 % |
07/2024 | 12.0167 ZEN | ▼ -12.17 % |
08/2024 | 12.9262 ZEN | ▲ 7.57 % |
08/2024 | 12.7174 ZEN | ▼ -1.62 % |
09/2024 | 13.0283 ZEN | ▲ 2.45 % |
10/2024 | 11.4274 ZEN | ▼ -12.29 % |
11/2024 | 12.1728 ZEN | ▲ 6.52 % |
12/2024 | 13.431 ZEN | ▲ 10.34 % |
01/2025 | 9.073348 ZEN | ▼ -32.44 % |
02/2025 | 6.673917 ZEN | ▼ -26.44 % |
03/2025 | 12.623 ZEN | ▲ 89.14 % |
04/2025 | 12.1943 ZEN | ▼ -3.4 % |
Monero/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.1264 ZEN |
Tối đa | 15.0354 ZEN |
Bình quân gia quyền | 12.9888 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.541887 ZEN |
Tối đa | 21.2244 ZEN |
Bình quân gia quyền | 12.2767 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.541887 ZEN |
Tối đa | 23.9296 ZEN |
Bình quân gia quyền | 17.1262 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: