Tỷ giá hối đoái XPA chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về XPA tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPA/DAT
Lịch sử thay đổi trong XPA/DAT tỷ giá
XPA/DAT tỷ giá
10 15, 2020
1 XPA = 3.188395 DAT
▼ -0.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ XPA/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 XPA chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPA/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPA/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái XPA/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPA/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 16, 2020 — 10 15, 2020) các XPA tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -29.84% (4.544387 DAT — 3.188395 DAT)
Thay đổi trong XPA/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 18, 2020 — 10 15, 2020) các XPA tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -36.95% (5.057256 DAT — 3.188395 DAT)
Thay đổi trong XPA/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 15, 2020) các XPA tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -59.25% (7.8234 DAT — 3.188395 DAT)
Thay đổi trong XPA/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 15, 2020) cáce XPA tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -59.25% (7.8234 DAT — 3.188395 DAT)
XPA/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
XPA/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 3.301383 DAT | ▲ 3.54 % |
14/05 | 3.226156 DAT | ▼ -2.28 % |
15/05 | 3.354285 DAT | ▲ 3.97 % |
16/05 | 3.598886 DAT | ▲ 7.29 % |
17/05 | 3.5612 DAT | ▼ -1.05 % |
18/05 | 3.784379 DAT | ▲ 6.27 % |
19/05 | 4.102492 DAT | ▲ 8.41 % |
20/05 | 4.064766 DAT | ▼ -0.92 % |
21/05 | 4.134188 DAT | ▲ 1.71 % |
22/05 | 3.856528 DAT | ▼ -6.72 % |
23/05 | 3.736692 DAT | ▼ -3.11 % |
24/05 | 3.882815 DAT | ▲ 3.91 % |
25/05 | 3.764868 DAT | ▼ -3.04 % |
26/05 | 3.554479 DAT | ▼ -5.59 % |
27/05 | 3.676711 DAT | ▲ 3.44 % |
28/05 | 3.783832 DAT | ▲ 2.91 % |
29/05 | 3.061967 DAT | ▼ -19.08 % |
30/05 | 2.233559 DAT | ▼ -27.05 % |
31/05 | 2.169245 DAT | ▼ -2.88 % |
01/06 | 2.143109 DAT | ▼ -1.2 % |
02/06 | 2.177792 DAT | ▲ 1.62 % |
03/06 | 2.227152 DAT | ▲ 2.27 % |
04/06 | 2.158877 DAT | ▼ -3.07 % |
05/06 | 2.152001 DAT | ▼ -0.32 % |
06/06 | 2.179421 DAT | ▲ 1.27 % |
07/06 | 2.187233 DAT | ▲ 0.36 % |
08/06 | 2.205723 DAT | ▲ 0.85 % |
09/06 | 2.202888 DAT | ▼ -0.13 % |
10/06 | 2.225276 DAT | ▲ 1.02 % |
11/06 | 2.277745 DAT | ▲ 2.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của XPA/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
XPA/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.175869 DAT | ▼ -0.39 % |
20/05 — 26/05 | 3.251418 DAT | ▲ 2.38 % |
27/05 — 02/06 | 2.788156 DAT | ▼ -14.25 % |
03/06 — 09/06 | 2.694853 DAT | ▼ -3.35 % |
10/06 — 16/06 | 2.939258 DAT | ▲ 9.07 % |
17/06 — 23/06 | 2.76748 DAT | ▼ -5.84 % |
24/06 — 30/06 | 2.858273 DAT | ▲ 3.28 % |
01/07 — 07/07 | 3.463015 DAT | ▲ 21.16 % |
08/07 — 14/07 | 3.340188 DAT | ▼ -3.55 % |
15/07 — 21/07 | 2.162066 DAT | ▼ -35.27 % |
22/07 — 28/07 | 2.261107 DAT | ▲ 4.58 % |
29/07 — 04/08 | 2.303847 DAT | ▲ 1.89 % |
XPA/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.452195 DAT | ▼ -23.09 % |
07/2024 | 2.360969 DAT | ▼ -3.72 % |
08/2024 | 2.281468 DAT | ▼ -3.37 % |
09/2024 | 2.179784 DAT | ▼ -4.46 % |
10/2024 | 1.83367 DAT | ▼ -15.88 % |
11/2024 | 2.372314 DAT | ▲ 29.38 % |
12/2024 | 1.413021 DAT | ▼ -40.44 % |
XPA/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.043468 DAT |
Tối đa | 5.531104 DAT |
Bình quân gia quyền | 4.195949 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.043468 DAT |
Tối đa | 5.531104 DAT |
Bình quân gia quyền | 4.435798 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.043468 DAT |
Tối đa | 7.8234 DAT |
Bình quân gia quyền | 5.103227 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến XPA/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến XPA (XPA) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến XPA (XPA) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: