Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/REN

Lịch sử thay đổi trong XPF/REN tỷ giá

XPF/REN tỷ giá

05 12, 2024
1 XPF = 0.15289519 REN
▲ 3.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XPF/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 28.23% (0.11923566 REN — 0.15289519 REN)

Thay đổi trong XPF/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 10.82% (0.13796664 REN — 0.15289519 REN)

Thay đổi trong XPF/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 37.19% (0.11144521 REN — 0.15289519 REN)

Thay đổi trong XPF/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 0.34% (0.15237096 REN — 0.15289519 REN)

franc Thái Bình Dương/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

franc Thái Bình Dương/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.20713653 REN ▲ 35.48 %
15/05 0.2111429 REN ▲ 1.93 %
16/05 0.20478057 REN ▼ -3.01 %
17/05 0.21116887 REN ▲ 3.12 %
18/05 0.21360353 REN ▲ 1.15 %
19/05 0.21144619 REN ▼ -1.01 %
20/05 0.20761362 REN ▼ -1.81 %
21/05 0.19736667 REN ▼ -4.94 %
22/05 0.19517199 REN ▼ -1.11 %
23/05 0.1925598 REN ▼ -1.34 %
24/05 0.18915356 REN ▼ -1.77 %
25/05 0.18408781 REN ▼ -2.68 %
26/05 0.19131503 REN ▲ 3.93 %
27/05 0.1946259 REN ▲ 1.73 %
28/05 0.20036148 REN ▲ 2.95 %
29/05 0.20011351 REN ▼ -0.12 %
30/05 0.21259362 REN ▲ 6.24 %
31/05 0.22480301 REN ▲ 5.74 %
01/06 0.23006077 REN ▲ 2.34 %
02/06 0.21955593 REN ▼ -4.57 %
03/06 0.21650972 REN ▼ -1.39 %
04/06 0.2128955 REN ▼ -1.67 %
05/06 0.21279573 REN ▼ -0.05 %
06/06 0.20961933 REN ▼ -1.49 %
07/06 0.21643847 REN ▲ 3.25 %
08/06 0.22122999 REN ▲ 2.21 %
09/06 0.21874727 REN ▼ -1.12 %
10/06 0.21813673 REN ▼ -0.28 %
11/06 0.23072546 REN ▲ 5.77 %
12/06 0.23423799 REN ▲ 1.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Thái Bình Dương/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.1542844 REN ▲ 0.91 %
27/05 — 02/06 0.1285037 REN ▼ -16.71 %
03/06 — 09/06 0.12346459 REN ▼ -3.92 %
10/06 — 16/06 0.13254035 REN ▲ 7.35 %
17/06 — 23/06 0.12043476 REN ▼ -9.13 %
24/06 — 30/06 0.11602086 REN ▼ -3.66 %
01/07 — 07/07 0.12083421 REN ▲ 4.15 %
08/07 — 14/07 0.20645821 REN ▲ 70.86 %
15/07 — 21/07 0.19280486 REN ▼ -6.61 %
22/07 — 28/07 0.20451118 REN ▲ 6.07 %
29/07 — 04/08 0.19837478 REN ▼ -3 %
05/08 — 11/08 0.21627963 REN ▲ 9.03 %

franc Thái Bình Dương/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.14715561 REN ▼ -3.75 %
07/2024 0.15569037 REN ▲ 5.8 %
08/2024 0.21593646 REN ▲ 38.7 %
09/2024 0.20736929 REN ▼ -3.97 %
10/2024 0.20756606 REN ▲ 0.09 %
11/2024 0.15676461 REN ▼ -24.47 %
12/2024 0.12851547 REN ▼ -18.02 %
01/2025 0.16611734 REN ▲ 29.26 %
02/2025 0.10301524 REN ▼ -37.99 %
03/2025 0.08785568 REN ▼ -14.72 %
04/2025 0.15576606 REN ▲ 77.3 %
05/2025 0.15841241 REN ▲ 1.7 %

franc Thái Bình Dương/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12514808 REN
Tối đa 0.1489024 REN
Bình quân gia quyền 0.13672435 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0773424 REN
Tối đa 0.1489024 REN
Bình quân gia quyền 0.11093365 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0773424 REN
Tối đa 0.20126077 REN
Bình quân gia quyền 0.1385765 REN

Chia sẻ một liên kết đến XPF/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu