Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/SNT

Lịch sử thay đổi trong XPF/SNT tỷ giá

XPF/SNT tỷ giá

05 23, 2024
1 XPF = 0.23437836 SNT
▲ 6.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XPF/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 21.24% (0.19331831 SNT — 0.23437836 SNT)

Thay đổi trong XPF/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 29.97% (0.18033089 SNT — 0.23437836 SNT)

Thay đổi trong XPF/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -35.44% (0.3630506 SNT — 0.23437836 SNT)

Thay đổi trong XPF/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -51.68% (0.48501804 SNT — 0.23437836 SNT)

franc Thái Bình Dương/Status dự báo tỷ giá hối đoái

franc Thái Bình Dương/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.23011124 SNT ▼ -1.82 %
25/05 0.23903442 SNT ▲ 3.88 %
26/05 0.23843355 SNT ▼ -0.25 %
27/05 0.23967327 SNT ▲ 0.52 %
28/05 0.23912362 SNT ▼ -0.23 %
29/05 0.25043974 SNT ▲ 4.73 %
30/05 0.25710812 SNT ▲ 2.66 %
31/05 0.26398379 SNT ▲ 2.67 %
01/06 0.25669841 SNT ▼ -2.76 %
02/06 0.24871899 SNT ▼ -3.11 %
03/06 0.24027683 SNT ▼ -3.39 %
04/06 0.23833065 SNT ▼ -0.81 %
05/06 0.23948936 SNT ▲ 0.49 %
06/06 0.24712632 SNT ▲ 3.19 %
07/06 0.25194339 SNT ▲ 1.95 %
08/06 0.2488885 SNT ▼ -1.21 %
09/06 0.24993242 SNT ▲ 0.42 %
10/06 0.25401936 SNT ▲ 1.64 %
11/06 0.25465001 SNT ▲ 0.25 %
12/06 0.24818709 SNT ▼ -2.54 %
13/06 0.26495179 SNT ▲ 6.75 %
14/06 0.26459976 SNT ▼ -0.13 %
15/06 0.2581966 SNT ▼ -2.42 %
16/06 0.25513143 SNT ▼ -1.19 %
17/06 0.25289865 SNT ▼ -0.88 %
18/06 0.25834913 SNT ▲ 2.16 %
19/06 0.25572627 SNT ▼ -1.02 %
20/06 0.24559519 SNT ▼ -3.96 %
21/06 0.2474561 SNT ▲ 0.76 %
22/06 0.25311468 SNT ▲ 2.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Thái Bình Dương/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.23138828 SNT ▼ -1.28 %
03/06 — 09/06 0.27088298 SNT ▲ 17.07 %
10/06 — 16/06 0.25092533 SNT ▼ -7.37 %
17/06 — 23/06 0.24020209 SNT ▼ -4.27 %
24/06 — 30/06 0.24375251 SNT ▲ 1.48 %
01/07 — 07/07 0.30806787 SNT ▲ 26.39 %
08/07 — 14/07 0.28362628 SNT ▼ -7.93 %
15/07 — 21/07 0.29806505 SNT ▲ 5.09 %
22/07 — 28/07 0.29236049 SNT ▼ -1.91 %
29/07 — 04/08 0.3159133 SNT ▲ 8.06 %
05/08 — 11/08 0.32762489 SNT ▲ 3.71 %
12/08 — 18/08 0.3247161 SNT ▼ -0.89 %

franc Thái Bình Dương/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.21999845 SNT ▼ -6.14 %
07/2024 0.22075685 SNT ▲ 0.34 %
08/2024 0.25431357 SNT ▲ 15.2 %
09/2024 0.21759159 SNT ▼ -14.44 %
10/2024 0.09616615 SNT ▼ -55.8 %
11/2024 0.1223136 SNT ▲ 27.19 %
12/2024 0.11336034 SNT ▼ -7.32 %
01/2025 0.13449397 SNT ▲ 18.64 %
02/2025 0.10805999 SNT ▼ -19.65 %
03/2025 0.10414254 SNT ▼ -3.63 %
04/2025 0.13474775 SNT ▲ 29.39 %
05/2025 0.13356611 SNT ▼ -0.88 %

franc Thái Bình Dương/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.20025277 SNT
Tối đa 0.23036492 SNT
Bình quân gia quyền 0.21766588 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15595155 SNT
Tối đa 0.23036492 SNT
Bình quân gia quyền 0.19578512 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14534102 SNT
Tối đa 0.41689078 SNT
Bình quân gia quyền 0.26635729 SNT

Chia sẻ một liên kết đến XPF/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu