Tỷ giá hối đoái bạch kim chống lại SpankChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạch kim tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPT/SPANK
Lịch sử thay đổi trong XPT/SPANK tỷ giá
XPT/SPANK tỷ giá
11 23, 2020
1 XPT = 2.876066 SPANK
▼ -28.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạch kim/SpankChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạch kim chi phí trong SpankChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPT/SPANK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPT/SPANK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạch kim/SpankChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPT/SPANK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ thay đổi bởi 132.85% (1.235152 SPANK — 2.876066 SPANK)
Thay đổi trong XPT/SPANK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ thay đổi bởi 149.28% (1.153762 SPANK — 2.876066 SPANK)
Thay đổi trong XPT/SPANK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ thay đổi bởi -93.96% (47.6225 SPANK — 2.876066 SPANK)
Thay đổi trong XPT/SPANK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce bạch kim tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ thay đổi bởi -93.96% (47.6225 SPANK — 2.876066 SPANK)
bạch kim/SpankChain dự báo tỷ giá hối đoái
bạch kim/SpankChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 3.03149 SPANK | ▲ 5.4 % |
29/04 | 2.995185 SPANK | ▼ -1.2 % |
30/04 | 3.25815 SPANK | ▲ 8.78 % |
01/05 | 3.290621 SPANK | ▲ 1 % |
02/05 | 4.257745 SPANK | ▲ 29.39 % |
03/05 | 4.543027 SPANK | ▲ 6.7 % |
04/05 | 4.537217 SPANK | ▼ -0.13 % |
05/05 | 4.543415 SPANK | ▲ 0.14 % |
06/05 | 5.229498 SPANK | ▲ 15.1 % |
07/05 | 5.103933 SPANK | ▼ -2.4 % |
08/05 | 5.473317 SPANK | ▲ 7.24 % |
09/05 | 5.636349 SPANK | ▲ 2.98 % |
10/05 | 6.152057 SPANK | ▲ 9.15 % |
11/05 | 6.535103 SPANK | ▲ 6.23 % |
12/05 | 5.878826 SPANK | ▼ -10.04 % |
13/05 | 6.737091 SPANK | ▲ 14.6 % |
14/05 | 7.026696 SPANK | ▲ 4.3 % |
15/05 | 8.736946 SPANK | ▲ 24.34 % |
16/05 | 10.8624 SPANK | ▲ 24.33 % |
17/05 | 12.3495 SPANK | ▲ 13.69 % |
18/05 | 13.4782 SPANK | ▲ 9.14 % |
19/05 | 14.3507 SPANK | ▲ 6.47 % |
20/05 | 16.252 SPANK | ▲ 13.25 % |
21/05 | 17.7618 SPANK | ▲ 9.29 % |
22/05 | 18.3438 SPANK | ▲ 3.28 % |
23/05 | 18.0748 SPANK | ▼ -1.47 % |
24/05 | 16.0024 SPANK | ▼ -11.47 % |
25/05 | 14.9325 SPANK | ▼ -6.69 % |
26/05 | 15.2826 SPANK | ▲ 2.34 % |
27/05 | 13.8941 SPANK | ▼ -9.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạch kim/SpankChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạch kim/SpankChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 2.222682 SPANK | ▼ -22.72 % |
06/05 — 12/05 | 1.950438 SPANK | ▼ -12.25 % |
13/05 — 19/05 | 2.086308 SPANK | ▲ 6.97 % |
20/05 — 26/05 | 2.956802 SPANK | ▲ 41.72 % |
27/05 — 02/06 | 2.635611 SPANK | ▼ -10.86 % |
03/06 — 09/06 | 2.8406 SPANK | ▲ 7.78 % |
10/06 — 16/06 | 3.148642 SPANK | ▲ 10.84 % |
17/06 — 23/06 | 3.092848 SPANK | ▼ -1.77 % |
24/06 — 30/06 | 4.649645 SPANK | ▲ 50.34 % |
01/07 — 07/07 | 5.486788 SPANK | ▲ 18 % |
08/07 — 14/07 | 13.3759 SPANK | ▲ 143.78 % |
15/07 — 21/07 | 11.3554 SPANK | ▼ -15.11 % |
bạch kim/SpankChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | -0.06508113 SPANK | ▼ -102.26 % |
06/2024 | -0.03381581 SPANK | ▼ -48.04 % |
07/2024 | -0.02241251 SPANK | ▼ -33.72 % |
08/2024 | -0.03398809 SPANK | ▲ 51.65 % |
09/2024 | -0.01198349 SPANK | ▼ -64.74 % |
10/2024 | -0.02269123 SPANK | ▲ 89.35 % |
11/2024 | -0.02559271 SPANK | ▲ 12.79 % |
12/2024 | -0.07335238 SPANK | ▲ 186.61 % |
bạch kim/SpankChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.90640434 SPANK |
Tối đa | 5.257716 SPANK |
Bình quân gia quyền | 2.700661 SPANK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.54209469 SPANK |
Tối đa | 5.257716 SPANK |
Bình quân gia quyền | 1.593307 SPANK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.54209469 SPANK |
Tối đa | 47.6225 SPANK |
Bình quân gia quyền | 3.907039 SPANK |
Chia sẻ một liên kết đến XPT/SPANK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến SpankChain (SPANK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến SpankChain (SPANK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: