Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/AGRS
Lịch sử thay đổi trong XRP/AGRS tỷ giá
XRP/AGRS tỷ giá
05 13, 2024
1 XRP = 0.00143265 AGRS
▲ 1.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -98.79% (0.11857471 AGRS — 0.00143265 AGRS)
Thay đổi trong XRP/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -98.22% (0.08060424 AGRS — 0.00143265 AGRS)
Thay đổi trong XRP/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -99.86% (1.016749 AGRS — 0.00143265 AGRS)
Thay đổi trong XRP/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -99.88% (1.209392 AGRS — 0.00143265 AGRS)
Ripple/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.00127884 AGRS | ▼ -10.74 % |
15/05 | 0.00129825 AGRS | ▲ 1.52 % |
16/05 | 0.00137316 AGRS | ▲ 5.77 % |
17/05 | 0.00138022 AGRS | ▲ 0.51 % |
18/05 | 0.00140998 AGRS | ▲ 2.16 % |
19/05 | 0.00152737 AGRS | ▲ 8.33 % |
20/05 | 0.00148323 AGRS | ▼ -2.89 % |
21/05 | 0.00137029 AGRS | ▼ -7.61 % |
22/05 | 0.00144029 AGRS | ▲ 5.11 % |
23/05 | 0.00151207 AGRS | ▲ 4.98 % |
24/05 | 0.00148826 AGRS | ▼ -1.57 % |
25/05 | 0.00144169 AGRS | ▼ -3.13 % |
26/05 | 0.00141899 AGRS | ▼ -1.57 % |
27/05 | 0.00136641 AGRS | ▼ -3.71 % |
28/05 | 0.00130927 AGRS | ▼ -4.18 % |
29/05 | 0.00140141 AGRS | ▲ 7.04 % |
30/05 | 0.00156837 AGRS | ▲ 11.91 % |
31/05 | 0.0016527 AGRS | ▲ 5.38 % |
01/06 | 0.00171282 AGRS | ▲ 3.64 % |
02/06 | 0.00166193 AGRS | ▼ -2.97 % |
03/06 | 0.00160319 AGRS | ▼ -3.53 % |
04/06 | 0.00153351 AGRS | ▼ -4.35 % |
05/06 | 0.00152717 AGRS | ▼ -0.41 % |
06/06 | 0.00167257 AGRS | ▲ 9.52 % |
07/06 | 0.00165769 AGRS | ▼ -0.89 % |
08/06 | 0.00175469 AGRS | ▲ 5.85 % |
09/06 | 0.0017754 AGRS | ▲ 1.18 % |
10/06 | 0.00193312 AGRS | ▲ 8.88 % |
11/06 | 0.00209565 AGRS | ▲ 8.41 % |
12/06 | 0.00361554 AGRS | ▲ 72.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00144073 AGRS | ▲ 0.56 % |
27/05 — 02/06 | 0.00088929 AGRS | ▼ -38.27 % |
03/06 — 09/06 | 0.00094071 AGRS | ▲ 5.78 % |
10/06 — 16/06 | 0.00107353 AGRS | ▲ 14.12 % |
17/06 — 23/06 | 0.00197376 AGRS | ▲ 83.86 % |
24/06 — 30/06 | 0.00227352 AGRS | ▲ 15.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.00175939 AGRS | ▼ -22.61 % |
08/07 — 14/07 | 0.00168068 AGRS | ▼ -4.47 % |
15/07 — 21/07 | 0.00188974 AGRS | ▲ 12.44 % |
22/07 — 28/07 | 0.00184512 AGRS | ▼ -2.36 % |
29/07 — 04/08 | 0.00190179 AGRS | ▲ 3.07 % |
05/08 — 11/08 | 0.00446074 AGRS | ▲ 134.55 % |
Ripple/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00146364 AGRS | ▲ 2.16 % |
07/2024 | 0.0020131 AGRS | ▲ 37.54 % |
08/2024 | 0.00091553 AGRS | ▼ -54.52 % |
09/2024 | 0.00147349 AGRS | ▲ 60.94 % |
10/2024 | 0.00049417 AGRS | ▼ -66.46 % |
11/2024 | -0.00013585 AGRS | ▼ -127.49 % |
12/2024 | -0.00009294 AGRS | ▼ -31.59 % |
01/2025 | -0.00008574 AGRS | ▼ -7.74 % |
02/2025 | -0.00008093 AGRS | ▼ -5.61 % |
03/2025 | -0.00009883 AGRS | ▲ 22.12 % |
04/2025 | -0.00009644 AGRS | ▼ -2.42 % |
05/2025 | -0.00028065 AGRS | ▲ 191 % |
Ripple/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0009601 AGRS |
Tối đa | 0.17330683 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.07051238 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00029628 AGRS |
Tối đa | 0.17330683 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.06060962 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00029628 AGRS |
Tối đa | 3.968403 AGRS |
Bình quân gia quyền | 1.026099 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: