Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/MTL

Lịch sử thay đổi trong XRP/MTL tỷ giá

XRP/MTL tỷ giá

06 09, 2024
1 XRP = 0.00410995 MTL
▼ -14.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XRP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -98.5% (0.27382301 MTL — 0.00410995 MTL)

Thay đổi trong XRP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -98.6% (0.29380762 MTL — 0.00410995 MTL)

Thay đổi trong XRP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.13% (0.47508284 MTL — 0.00410995 MTL)

Thay đổi trong XRP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 09, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.47% (0.78222224 MTL — 0.00410995 MTL)

Ripple/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Ripple/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/06 0.00404045 MTL ▼ -1.69 %
11/06 0.00420415 MTL ▲ 4.05 %
12/06 0.00424594 MTL ▲ 0.99 %
13/06 0.00433276 MTL ▲ 2.04 %
14/06 0.00419128 MTL ▼ -3.27 %
15/06 0.00415946 MTL ▼ -0.76 %
16/06 0.00407976 MTL ▼ -1.92 %
17/06 0.00397198 MTL ▼ -2.64 %
18/06 0.00410481 MTL ▲ 3.34 %
19/06 0.00416158 MTL ▲ 1.38 %
20/06 0.00413492 MTL ▼ -0.64 %
21/06 0.00409558 MTL ▼ -0.95 %
22/06 0.00405347 MTL ▼ -1.03 %
23/06 0.00422739 MTL ▲ 4.29 %
24/06 0.00425189 MTL ▲ 0.58 %
25/06 0.0042979 MTL ▲ 1.08 %
26/06 0.0042562 MTL ▼ -0.97 %
27/06 0.00423987 MTL ▼ -0.38 %
28/06 0.00422247 MTL ▼ -0.41 %
29/06 0.00416245 MTL ▼ -1.42 %
30/06 0.0041544 MTL ▼ -0.19 %
01/07 0.00454376 MTL ▲ 9.37 %
02/07 0.00460185 MTL ▲ 1.28 %
03/07 0.00464929 MTL ▲ 1.03 %
04/07 0.00505977 MTL ▲ 8.83 %
05/07 0.00511022 MTL ▲ 1 %
06/07 0.00506735 MTL ▼ -0.84 %
07/07 0.00511752 MTL ▲ 0.99 %
08/07 0.00534935 MTL ▲ 4.53 %
09/07 0.01101142 MTL ▲ 105.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ripple/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00400163 MTL ▼ -2.64 %
17/06 — 23/06 0.00389037 MTL ▼ -2.78 %
24/06 — 30/06 0.00396394 MTL ▲ 1.89 %
01/07 — 07/07 0.00421249 MTL ▲ 6.27 %
08/07 — 14/07 0.00420299 MTL ▼ -0.23 %
15/07 — 21/07 0.00412353 MTL ▼ -1.89 %
22/07 — 28/07 0.00426788 MTL ▲ 3.5 %
29/07 — 04/08 0.00385094 MTL ▼ -9.77 %
05/08 — 11/08 0.00375322 MTL ▼ -2.54 %
12/08 — 18/08 0.00382222 MTL ▲ 1.84 %
19/08 — 25/08 0.0043319 MTL ▲ 13.33 %
26/08 — 01/09 0.01175814 MTL ▲ 171.43 %

Ripple/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00398152 MTL ▼ -3.12 %
08/2024 0.00306095 MTL ▼ -23.12 %
09/2024 0.00296331 MTL ▼ -3.19 %
10/2024 0.00170039 MTL ▼ -42.62 %
11/2024 0.00158445 MTL ▼ -6.82 %
12/2024 0.00153957 MTL ▼ -2.83 %
01/2025 0.00136896 MTL ▼ -11.08 %
02/2025 0.0023579 MTL ▲ 72.24 %
03/2025 0.00114827 MTL ▼ -51.3 %
04/2025 0.00131905 MTL ▲ 14.87 %
05/2025 0.00124213 MTL ▼ -5.83 %
06/2025 0.00249239 MTL ▲ 100.65 %

Ripple/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00197121 MTL
Tối đa 0.35817789 MTL
Bình quân gia quyền 0.14813063 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00197121 MTL
Tối đa 0.35817789 MTL
Bình quân gia quyền 0.14976377 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00145695 MTL
Tối đa 0.59700306 MTL
Bình quân gia quyền 0.2633588 MTL

Chia sẻ một liên kết đến XRP/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu