Tỷ giá hối đoái SnowGem chống lại koruna Séc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SnowGem tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XSG/CZK
Lịch sử thay đổi trong XSG/CZK tỷ giá
XSG/CZK tỷ giá
11 23, 2020
1 XSG = 0.78 CZK
▼ -7.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SnowGem/koruna Séc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SnowGem chi phí trong koruna Séc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XSG/CZK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XSG/CZK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SnowGem/koruna Séc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XSG/CZK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi -19.08% (0.96 CZK — 0.78 CZK)
Thay đổi trong XSG/CZK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi -36.11% (1.21 CZK — 0.78 CZK)
Thay đổi trong XSG/CZK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi 190.94% (0.27 CZK — 0.78 CZK)
Thay đổi trong XSG/CZK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce SnowGem tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi 190.94% (0.27 CZK — 0.78 CZK)
SnowGem/koruna Séc dự báo tỷ giá hối đoái
SnowGem/koruna Séc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.72 CZK | ▼ -6.88 % |
20/05 | 0.69 CZK | ▼ -4.21 % |
21/05 | 0.76 CZK | ▲ 9.93 % |
22/05 | 0.72 CZK | ▼ -5.61 % |
23/05 | 0.7 CZK | ▼ -1.94 % |
24/05 | 0.78 CZK | ▲ 10.66 % |
25/05 | 0.85 CZK | ▲ 9.07 % |
26/05 | 0.85 CZK | ▲ 0.3 % |
27/05 | 0.85 CZK | ▼ -0.2 % |
28/05 | 0.81 CZK | ▼ -4.17 % |
29/05 | 0.82 CZK | ▲ 0.62 % |
30/05 | 0.84 CZK | ▲ 2.46 % |
31/05 | 0.83 CZK | ▼ -0.73 % |
01/06 | 0.75 CZK | ▼ -10.12 % |
02/06 | 0.74 CZK | ▼ -1.35 % |
03/06 | 0.73 CZK | ▼ -1.33 % |
04/06 | 0.74 CZK | ▲ 0.8 % |
05/06 | 0.75 CZK | ▲ 1.67 % |
06/06 | 0.76 CZK | ▲ 1.55 % |
07/06 | 0.74 CZK | ▼ -2.69 % |
08/06 | 0.67 CZK | ▼ -9.94 % |
09/06 | 0.71 CZK | ▲ 7.44 % |
10/06 | 0.67 CZK | ▼ -6.84 % |
11/06 | 0.68 CZK | ▲ 1.93 % |
12/06 | 0.68 CZK | ▼ -0.47 % |
13/06 | 0.63 CZK | ▼ -6.64 % |
14/06 | 0.63 CZK | ▼ -0.38 % |
15/06 | 0.62 CZK | ▼ -1.89 % |
16/06 | 0.62 CZK | ▼ -0.03 % |
17/06 | 0.58 CZK | ▼ -5.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SnowGem/koruna Séc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SnowGem/koruna Séc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.66 CZK | ▼ -14.53 % |
27/05 — 02/06 | 0.43 CZK | ▼ -35.55 % |
03/06 — 09/06 | 0.46 CZK | ▲ 8.3 % |
10/06 — 16/06 | 0.49 CZK | ▲ 6.76 % |
17/06 — 23/06 | 0.45 CZK | ▼ -8.63 % |
24/06 — 30/06 | 0.43 CZK | ▼ -5.39 % |
01/07 — 07/07 | 0.5 CZK | ▲ 17.4 % |
08/07 — 14/07 | 0.49 CZK | ▼ -1.43 % |
15/07 — 21/07 | 0.64 CZK | ▲ 29.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.55 CZK | ▼ -14.23 % |
29/07 — 04/08 | 0.51 CZK | ▼ -6.55 % |
05/08 — 11/08 | 0.44 CZK | ▼ -14.56 % |
SnowGem/koruna Séc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.38 CZK | ▲ 77.57 % |
07/2024 | 1.46 CZK | ▲ 6.01 % |
08/2024 | 2.63 CZK | ▲ 80.42 % |
09/2024 | 4.17 CZK | ▲ 58.46 % |
10/2024 | 3.3 CZK | ▼ -20.97 % |
11/2024 | 2.66 CZK | ▼ -19.4 % |
12/2024 | 3.52 CZK | ▲ 32.28 % |
01/2025 | 2.41 CZK | ▼ -31.38 % |
SnowGem/koruna Séc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.77 CZK |
Tối đa | 1.2 CZK |
Bình quân gia quyền | 0.96 CZK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.61 CZK |
Tối đa | 1.27 CZK |
Bình quân gia quyền | 0.91 CZK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.26 CZK |
Tối đa | 1.49 CZK |
Bình quân gia quyền | 0.79 CZK |
Chia sẻ một liên kết đến XSG/CZK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến koruna Séc (CZK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến koruna Séc (CZK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: