Tỷ giá hối đoái SnowGem chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SnowGem tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XSG/LUN
Lịch sử thay đổi trong XSG/LUN tỷ giá
XSG/LUN tỷ giá
11 23, 2020
1 XSG = 0.2743324 LUN
▼ -6.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SnowGem/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SnowGem chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XSG/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XSG/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SnowGem/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XSG/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 3.29% (0.26558739 LUN — 0.2743324 LUN)
Thay đổi trong XSG/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 35.14% (0.20299136 LUN — 0.2743324 LUN)
Thay đổi trong XSG/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1492.22% (0.01722953 LUN — 0.2743324 LUN)
Thay đổi trong XSG/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce SnowGem tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1492.22% (0.01722953 LUN — 0.2743324 LUN)
SnowGem/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
SnowGem/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.23205348 LUN | ▼ -15.41 % |
20/05 | 0.22307839 LUN | ▼ -3.87 % |
21/05 | 0.27516858 LUN | ▲ 23.35 % |
22/05 | 0.29490736 LUN | ▲ 7.17 % |
23/05 | 0.281751 LUN | ▼ -4.46 % |
24/05 | 0.27326567 LUN | ▼ -3.01 % |
25/05 | 0.27613555 LUN | ▲ 1.05 % |
26/05 | 0.25963976 LUN | ▼ -5.97 % |
27/05 | 0.28328243 LUN | ▲ 9.11 % |
28/05 | 0.29570563 LUN | ▲ 4.39 % |
29/05 | 0.30835639 LUN | ▲ 4.28 % |
30/05 | 0.29714192 LUN | ▼ -3.64 % |
31/05 | 0.25523918 LUN | ▼ -14.1 % |
01/06 | 0.24061485 LUN | ▼ -5.73 % |
02/06 | 0.25819462 LUN | ▲ 7.31 % |
03/06 | 0.24405912 LUN | ▼ -5.47 % |
04/06 | 0.22788947 LUN | ▼ -6.63 % |
05/06 | 0.24211564 LUN | ▲ 6.24 % |
06/06 | 0.24968575 LUN | ▲ 3.13 % |
07/06 | 0.24558765 LUN | ▼ -1.64 % |
08/06 | 0.20692605 LUN | ▼ -15.74 % |
09/06 | 0.22275293 LUN | ▲ 7.65 % |
10/06 | 0.20264637 LUN | ▼ -9.03 % |
11/06 | 0.18785354 LUN | ▼ -7.3 % |
12/06 | 0.20458349 LUN | ▲ 8.91 % |
13/06 | 0.19528609 LUN | ▼ -4.54 % |
14/06 | 0.18533862 LUN | ▼ -5.09 % |
15/06 | 0.20446138 LUN | ▲ 10.32 % |
16/06 | 0.23851066 LUN | ▲ 16.65 % |
17/06 | 0.23909743 LUN | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SnowGem/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SnowGem/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.35241177 LUN | ▲ 28.46 % |
27/05 — 02/06 | 0.24407958 LUN | ▼ -30.74 % |
03/06 — 09/06 | 0.28783192 LUN | ▲ 17.93 % |
10/06 — 16/06 | 0.33030109 LUN | ▲ 14.75 % |
17/06 — 23/06 | 0.34400415 LUN | ▲ 4.15 % |
24/06 — 30/06 | 0.27142017 LUN | ▼ -21.1 % |
01/07 — 07/07 | 0.33989675 LUN | ▲ 25.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.31740134 LUN | ▼ -6.62 % |
15/07 — 21/07 | 0.42650743 LUN | ▲ 34.37 % |
22/07 — 28/07 | 0.36316333 LUN | ▼ -14.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.32336737 LUN | ▼ -10.96 % |
05/08 — 11/08 | 0.40366565 LUN | ▲ 24.83 % |
SnowGem/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.39117496 LUN | ▲ 42.59 % |
07/2024 | 0.31625228 LUN | ▼ -19.15 % |
08/2024 | 0.40488495 LUN | ▲ 28.03 % |
09/2024 | 2.565114 LUN | ▲ 533.54 % |
10/2024 | 3.520872 LUN | ▲ 37.26 % |
11/2024 | 3.303984 LUN | ▼ -6.16 % |
12/2024 | 3.887601 LUN | ▲ 17.66 % |
01/2025 | 3.852022 LUN | ▼ -0.92 % |
SnowGem/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.20789579 LUN |
Tối đa | 0.34204416 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.26794075 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.15601739 LUN |
Tối đa | 0.34204416 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.2463851 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0167568 LUN |
Tối đa | 0.34204416 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.13316246 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến XSG/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: